Chủ Nhật, 15/06/2025
Frederik Christensen
15
Tobias Gulliksen (Kiến tạo: Tokmac Chol Nguen)
19
Viktor Bergh (Thay: Santeri Haarala)
63
Wilmer Odefalk (Thay: Victor Lind)
69
Anton Kurochkin (Thay: Ezekiel Alladoh)
69
Jacob Une Larsson
72
Marcus Danielson (Thay: Miro Tenho)
73
Adam Staahl (Thay: Tokmac Chol Nguen)
73
Nabil Bahoui (Thay: Daleho Irandust)
75
August Priske
79
Zakaria Sawo (Thay: August Priske)
80
Albin Ekdal (Thay: Tobias Gulliksen)
80
Isak Alemayehu Mulugeta
83
Serge-Junior Ngouali
88

Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Djurgaarden

số liệu thống kê
Brommapojkarna
Brommapojkarna
Djurgaarden
Djurgaarden
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brommapojkarna vs Djurgaarden

Tất cả (19)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Serge-Junior Ngouali.

Thẻ vàng cho Serge-Junior Ngouali.

83' Thẻ vàng cho Isak Alemayehu Mulugeta.

Thẻ vàng cho Isak Alemayehu Mulugeta.

80'

Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Albin Ekdal.

80'

August Priske rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

79' Thẻ vàng cho August Priske.

Thẻ vàng cho August Priske.

75'

Daleho Irandust rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.

73'

Tokmac Chol Nguen rời sân và được thay thế bởi Adam Staahl.

73'

Miro Tenho rời sân và được thay thế bởi Marcus Danielson.

72' Thẻ vàng cho Jacob Une Larsson.

Thẻ vàng cho Jacob Une Larsson.

69'

Ezekiel Alladoh rời sân và được thay thế bởi Anton Kurochkin.

69'

Victor Lind rời sân và được thay thế bởi Wilmer Odefalk.

63'

Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Viktor Bergh.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19'

Tokmac Chol Nguen đã kiến tạo cho bàn thắng.

19' V À A A O O O - Tobias Gulliksen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tobias Gulliksen đã ghi bàn!

15' Thẻ vàng cho Frederik Christensen.

Thẻ vàng cho Frederik Christensen.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Djurgaarden

Brommapojkarna (4-2-3-1): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Hlynur Freyr Karlsson (2), Even Hovland (3), Frederik Christensen (77), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Kevin Ackermann (24), Daleho Irandust (19), Adam Jakobsen (16), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)

Djurgaarden (4-2-3-1): Filip Manojlovic (45), Theo Bergvall (12), Miro Tehno (5), Jacob Une (4), Keita Kosugi (27), Isak Alemayehu Mulugeta (32), Matias Siltanen (20), Santeri Haarala (29), Tobias Gulliksen (7), August Priske (9), Tokmac Chol Nguen (10)

Brommapojkarna
Brommapojkarna
4-2-3-1
25
Davor Blazevic
21
Alex Timossi Andersson
2
Hlynur Freyr Karlsson
3
Even Hovland
77
Frederik Christensen
5
Serge-Junior Martinsson Ngouali
24
Kevin Ackermann
19
Daleho Irandust
16
Adam Jakobsen
7
Victor Lind
23
Ezekiel Alladoh
10
Tokmac Chol Nguen
9
August Priske
7
Tobias Gulliksen
29
Santeri Haarala
20
Matias Siltanen
32
Isak Alemayehu Mulugeta
27
Keita Kosugi
4
Jacob Une
5
Miro Tehno
12
Theo Bergvall
45
Filip Manojlovic
Djurgaarden
Djurgaarden
4-2-3-1
Thay người
69’
Victor Lind
Wilmer Odefalk
63’
Santeri Haarala
Viktor Bergh
69’
Ezekiel Alladoh
Anton Kurochkin
73’
Miro Tenho
Marcus Danielson
75’
Daleho Irandust
Nabil Bahoui
73’
Tokmac Chol Nguen
Adam Ståhl
80’
Tobias Gulliksen
Albin Ekdal
80’
August Priske
Zakaria Sawo
Cầu thủ dự bị
Leo Cavallius
Jacob Rinne
Eric Bjorkander
Marcus Danielson
Wilmer Odefalk
Albin Ekdal
Kamilcan Sever
Zakaria Sawo
Anton Kurochkin
Adam Ståhl
Kaare Barslund
Viktor Bergh
Oskar Cotton
Kalipha Jawla
Sion Oppong
Alieu Atlee Manneh
Nabil Bahoui
Alexander Andersson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
21/01 - 2023
VĐQG Thụy Điển
01/04 - 2023
28/10 - 2023
Giao hữu
20/01 - 2024
20/01 - 2024
VĐQG Thụy Điển
17/05 - 2024
26/09 - 2024
Giao hữu
08/03 - 2025
VĐQG Thụy Điển
29/05 - 2025

Thành tích gần đây Brommapojkarna

VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
Europa Conference League
09/05 - 2025
VĐQG Thụy Điển
04/05 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
02/05 - 2025
VĐQG Thụy Điển
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby139311630T T T H T
2Hammarby IFHammarby IF138321427T H B T T
3AIKAIK13751626H H H T B
4ElfsborgElfsborg128131025T T T T B
5Malmo FFMalmo FF13643922H T H B T
6IFK GothenburgIFK Gothenburg12615019B B T T T
7GAISGAIS12462518H T H T T
8BK HaeckenBK Haecken12435-415B H T H B
9DjurgaardenDjurgaarden12435-615B B H T B
10IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping12426-314H B T H B
11DegerforsDegerfors12417-513B T B B B
12Halmstads BKHalmstads BK12417-1413T B B B T
13SiriusSirius12336-312T B B B T
14Oesters IFOesters IF12327-611B T H H T
15BrommapojkarnaBrommapojkarna12318-610B B B B B
16VaernamoVaernamo12039-133H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X