Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Frederik Christensen 15 | |
![]() Tobias Gulliksen (Kiến tạo: Tokmac Chol Nguen) 19 | |
![]() Viktor Bergh (Thay: Santeri Haarala) 63 | |
![]() Wilmer Odefalk (Thay: Victor Lind) 69 | |
![]() Anton Kurochkin (Thay: Ezekiel Alladoh) 69 | |
![]() Jacob Une Larsson 72 | |
![]() Marcus Danielson (Thay: Miro Tenho) 73 | |
![]() Adam Staahl (Thay: Tokmac Chol Nguen) 73 | |
![]() Nabil Bahoui (Thay: Daleho Irandust) 75 | |
![]() August Priske 79 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: August Priske) 80 | |
![]() Albin Ekdal (Thay: Tobias Gulliksen) 80 | |
![]() Isak Alemayehu Mulugeta 83 | |
![]() Serge-Junior Ngouali 88 |
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Djurgaarden


Diễn biến Brommapojkarna vs Djurgaarden

Thẻ vàng cho Serge-Junior Ngouali.

Thẻ vàng cho Isak Alemayehu Mulugeta.
Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Albin Ekdal.
August Priske rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

Thẻ vàng cho August Priske.
Daleho Irandust rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.
Tokmac Chol Nguen rời sân và được thay thế bởi Adam Staahl.
Miro Tenho rời sân và được thay thế bởi Marcus Danielson.

Thẻ vàng cho Jacob Une Larsson.
Ezekiel Alladoh rời sân và được thay thế bởi Anton Kurochkin.
Victor Lind rời sân và được thay thế bởi Wilmer Odefalk.
Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Viktor Bergh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tokmac Chol Nguen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Gulliksen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Frederik Christensen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Djurgaarden
Brommapojkarna (4-2-3-1): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Hlynur Freyr Karlsson (2), Even Hovland (3), Frederik Christensen (77), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Kevin Ackermann (24), Daleho Irandust (19), Adam Jakobsen (16), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)
Djurgaarden (4-2-3-1): Filip Manojlovic (45), Theo Bergvall (12), Miro Tehno (5), Jacob Une (4), Keita Kosugi (27), Isak Alemayehu Mulugeta (32), Matias Siltanen (20), Santeri Haarala (29), Tobias Gulliksen (7), August Priske (9), Tokmac Chol Nguen (10)


Thay người | |||
69’ | Victor Lind Wilmer Odefalk | 63’ | Santeri Haarala Viktor Bergh |
69’ | Ezekiel Alladoh Anton Kurochkin | 73’ | Miro Tenho Marcus Danielson |
75’ | Daleho Irandust Nabil Bahoui | 73’ | Tokmac Chol Nguen Adam Ståhl |
80’ | Tobias Gulliksen Albin Ekdal | ||
80’ | August Priske Zakaria Sawo |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Cavallius | Jacob Rinne | ||
Eric Bjorkander | Marcus Danielson | ||
Wilmer Odefalk | Albin Ekdal | ||
Kamilcan Sever | Zakaria Sawo | ||
Anton Kurochkin | Adam Ståhl | ||
Kaare Barslund | Viktor Bergh | ||
Oskar Cotton | Kalipha Jawla | ||
Sion Oppong | Alieu Atlee Manneh | ||
Nabil Bahoui | Alexander Andersson |
Nhận định Brommapojkarna vs Djurgaarden
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Thành tích gần đây Djurgaarden
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | T H B T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | H H H T B |
4 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | B B T T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | H T H T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H T H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | B T B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -14 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | B T H H T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -6 | 10 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -13 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại