Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robbie Ure (Kiến tạo: Victor Svensson) 8 | |
![]() Viktor Gustafson (Kiến tạo: Herman Johansson) 55 | |
![]() Jeppe Kjaer Jensen (Thay: Ludwig Thorell) 62 | |
![]() Jeppe Kjaer (Thay: Ludwig Thorell) 62 | |
![]() Timo Stavitski (Thay: Jacob Bergstroem) 62 | |
![]() Timo Stavitski (Thay: Jacob Bergstrom) 63 | |
![]() Dennis Widgren (Thay: Isak Bjerkebo) 64 | |
![]() August Ljungberg (Thay: Victor Ekstrom) 64 | |
![]() Dennis Widgren (Thay: Victor Ekstroem) 64 | |
![]() August Ljungberg (Thay: Isak Bjerkebo) 64 | |
![]() Timo Stavitski 65 | |
![]() Finlay Neat (Thay: Robbie Ure) 76 | |
![]() Herman Sjoegrell (Thay: Joakim Persson) 76 | |
![]() Ludvig Tidstrand (Thay: Herman Johansson) 81 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Abdoulie Manneh) 81 | |
![]() Noel Milleskog (Thay: Simon Sandberg) 87 | |
![]() Tom Pettersson (Thay: Viktor Gustafson) 90 |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Sirius


Diễn biến Mjaellby vs Sirius
Viktor Gustafson rời sân và được thay thế bởi Tom Pettersson.
Simon Sandberg rời sân và được thay thế bởi Noel Milleskog.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.
Joakim Persson rời sân và được thay thế bởi Herman Sjoegrell.
Robbie Ure rời sân và được thay thế bởi Finlay Neat.

V À A A O O O - Timo Stavitski đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Isak Bjerkebo rời sân và được thay thế bởi August Ljungberg.
Victor Ekstroem rời sân và được thay thế bởi Dennis Widgren.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Timo Stavitski.
Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Jeppe Kjaer.
Herman Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Viktor Gustafson đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Victor Svensson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Robbie Ure đã ghi bàn!

V À A A A O O O Sirius ghi bàn.
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Sirius
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Jakob Kiilerich Rask (13), Abdullah Iqbal (5), Herman Johansson (14), Jesper Gustavsson (22), Ludwig Thorell (6), Elliot Stroud (17), Viktor Gustafson (7), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)
Sirius (4-3-3): David Celic (34), Henrik Castegren (2), Simon Sandberg (15), Tobias Pajbjerg Anker (4), Victor Ekstrom (20), Victor Svensson (24), Leo Walta (14), Marcus Lindberg (17), Isak Bjerkebo (29), Robbie Ure (9), Joakim Persson (7)


Thay người | |||
62’ | Ludwig Thorell Jeppe Kjaer Jensen | 64’ | Victor Ekstroem Dennis Widgren |
62’ | Jacob Bergstroem Timo Stavitski | 64’ | Isak Bjerkebo August Ljungberg |
81’ | Abdoulie Manneh Alexander Johansson | 76’ | Joakim Persson Herman Sjögrell |
81’ | Herman Johansson Ludvig Tidstrand | 76’ | Robbie Ure Finlay Neat |
90’ | Viktor Gustafson Tom Pettersson | 87’ | Simon Sandberg Noel Milleskog |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Pettersson | Ismael Diawara | ||
Romeo Leandersson | Bogdan Milovanov | ||
Alexander Lundin | Herman Sjögrell | ||
Christian Tchouante | Adam Vikman | ||
Jeppe Kjaer Jensen | Noel Milleskog | ||
Timo Stavitski | Dennis Widgren | ||
Alexander Johansson | Finlay Neat | ||
Adam Petersson | Saba Mamatsashvili | ||
Ludvig Tidstrand | August Ljungberg |
Nhận định Mjaellby vs Sirius
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjaellby
Thành tích gần đây Sirius
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 21 | 43 | H T T T T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 18 | 39 | T T B T T |
3 | ![]() | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | B T B T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T |
5 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 8 | 33 | T B T B H |
6 | ![]() | 18 | 8 | 8 | 2 | 14 | 32 | H T T T H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 1 | 8 | 1 | 28 | T B T B T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | T B T T H |
9 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | 0 | 22 | T T B B T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T H B B |
11 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B B T H B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -20 | 18 | T B H B H |
13 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B B H |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -11 | 14 | B B B H H |
15 | ![]() | 18 | 4 | 2 | 12 | -21 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -16 | 8 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại