Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Ziyad Salifu.
![]() Mamadouba Diaby 1 | |
![]() Mamadouba Diaby 5 | |
![]() Alexander Heden Lindskog (Thay: Marcus Rafferty) 17 | |
![]() Gustav Svensson (Thay: August Erlingmark) 28 | |
![]() Max Fenger (Kiến tạo: Tobias Heintz) 36 | |
![]() Kolbeinn Thordarson 45 | |
![]() Thomas Santos (Kiến tạo: Sebastian Clemmensen) 51 | |
![]() Rockson Yeboah (Thay: Jonas Bager) 62 | |
![]() Adi Fisic (Thay: Richie Omorowa) 63 | |
![]() Nasiru Moro (Thay: Juhani Pikkarainen) 63 | |
![]() Erik Lindell (Thay: Nahom Girmai Netabay) 63 | |
![]() David Kruse 67 | |
![]() Rockson Yeboah 70 | |
![]() Benjamin Brantlind (Thay: Saidou Alioum) 73 | |
![]() Linus Carlstrand (Thay: Max Fenger) 73 | |
![]() Imam Jagne (Thay: Thomas Santos) 73 | |
![]() Ziyad Salifu (Thay: Elias Barsoum) 78 |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Degerfors


Diễn biến IFK Gothenburg vs Degerfors
Thomas Santos rời sân và được thay thế bởi Imam Jagne.
Max Fenger rời sân và được thay thế bởi Linus Carlstrand.
Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Benjamin Brantlind.

Thẻ vàng cho Rockson Yeboah.

Thẻ vàng cho David Kruse.
Nahom Girmai Netabay rời sân và được thay thế bởi Erik Lindell.
Juhani Pikkarainen rời sân và được thay thế bởi Nasiru Moro.
Richie Omorowa rời sân và được thay thế bởi Adi Fisic.
Jonas Bager rời sân và được thay thế bởi Rockson Yeboah.
Sebastian Clemmensen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thomas Santos đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Kolbeinn Thordarson đã ghi bàn!
Tobias Heintz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Max Fenger đã ghi bàn!
August Erlingmark rời sân và được thay thế bởi Gustav Svensson.
Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.

THẺ ĐỎ! - Mamadouba Diaby nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Mamadouba Diaby.
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Degerfors
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Jonas Bager (5), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Tobias Heintz (14), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Saidou Alioum (11)
Degerfors (4-2-3-1): Matvei Igonen (26), Sebastian Ohlsson (16), Leon Hien (4), Juhani Pikkarainen (5), Mamadouba Diaby (2), Nahom Girmai Netabay (8), Christos Gravius (11), Daniel Sundgren (6), Marcus Rafferty (10), Elias Barsoum (20), Richie Omorowa (19)


Thay người | |||
28’ | August Erlingmark Gustav Svensson | 17’ | Marcus Rafferty Alexander Heden Lindskog |
62’ | Jonas Bager Rockson Yeboah | 63’ | Richie Omorowa Adi Fisi |
73’ | Thomas Santos Imam Jagne | 63’ | Nahom Girmai Netabay Erik Lindell |
73’ | Max Fenger Linus Carlstrand | 63’ | Juhani Pikkarainen Nasiru Moro |
73’ | Saidou Alioum Benjamin Brantlind | 78’ | Elias Barsoum Ziyad Salifu |
Cầu thủ dự bị | |||
Pontus Dahlberg | Wille Jakobsson | ||
David Mikhail | Adi Fisi | ||
Rockson Yeboah | Erik Lindell | ||
Imam Jagne | Nasiru Moro | ||
Hussein Carneil | Alexander Heden Lindskog | ||
Gustav Svensson | Hjalmar Smedberg | ||
Linus Carlstrand | Ziyad Salifu | ||
Benjamin Brantlind | Vincent Alsing-Tigerholm | ||
Ramon Pascal Lundqvist |
Nhận định IFK Gothenburg vs Degerfors
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Thành tích gần đây Degerfors
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 21 | 43 | H T T T T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 18 | 39 | T T B T T |
3 | ![]() | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | B T B T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T |
5 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 8 | 33 | T B T B H |
6 | ![]() | 18 | 8 | 8 | 2 | 14 | 32 | H T T T H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 1 | 8 | 1 | 28 | T B T B T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | T B T T H |
9 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | 0 | 22 | T T B B T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T H B B |
11 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B B T H B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -20 | 18 | T B H B H |
13 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B B H |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -11 | 14 | B B B H H |
15 | ![]() | 18 | 4 | 2 | 12 | -21 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -16 | 8 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại