Thứ Hai, 26/05/2025
Imam Jagne
20
Johan Karlsson
32
Kolbeinn Thordarson (Kiến tạo: Tobias Heintz)
58
Hugo Bolin (Thay: Adrian Skogmar)
60
Oscar Lewicki (Thay: Jens Stryger Larsen)
60
Emmanuel Ekong (Thay: Arnor Sigurdsson)
60
(Pen) Lasse Berg Johnsen
68
Thomas Santos (Thay: Eman Markovic)
70
August Erlingmark
75
Taha Abdi Ali (Thay: Daniel Gudjohnsen)
76
Isaac Kiese Thelin (Thay: Sead Haksabanovic)
76
Adam Carlen (Thay: Imam Jagne)
87
Jonas Bager (Thay: Felix Eriksson)
87
Anders Trondsen (Thay: Noah Tolf)
90
Lasse Berg Johnsen
90+2'
Taha Abdi Ali
90+9'

Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Malmo FF

số liệu thống kê
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
Malmo FF
Malmo FF
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IFK Gothenburg vs Malmo FF

Tất cả (21)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho Taha Abdi Ali.

Thẻ vàng cho Taha Abdi Ali.

90+5'

Noah Tolf rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.

90+2' Thẻ vàng cho Lasse Berg Johnsen.

Thẻ vàng cho Lasse Berg Johnsen.

87'

Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Jonas Bager.

87'

Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.

76'

Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.

76'

Daniel Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Taha Abdi Ali.

75' Thẻ vàng cho August Erlingmark.

Thẻ vàng cho August Erlingmark.

70'

Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Thomas Santos.

68' ANH ẤY BỎ LỠ - Lasse Berg Johnsen thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Lasse Berg Johnsen thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

60'

Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ekong.

60'

Jens Stryger Larsen rời sân và được thay thế bởi Oscar Lewicki.

60'

Adrian Skogmar rời sân và được thay thế bởi Hugo Bolin.

58'

Tobias Heintz đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Kolbeinn Thordarson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kolbeinn Thordarson đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Johan Karlsson.

Thẻ vàng cho Johan Karlsson.

20' Thẻ vàng cho Imam Jagne.

Thẻ vàng cho Imam Jagne.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Malmo FF

IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)

Malmo FF (4-4-2): Melker Ellborg (33), Johan Karlsson (2), Jens Stryger Larsen (17), Colin Rösler (19), Busanello (25), Adrian Skogmar (37), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Arnór Sigurðsson (8), Sead Hakšabanović (29), Daniel Gudjohnsen (32)

IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
25
Elis Bishesari
18
Felix Eriksson
13
Gustav Svensson
3
August Erlingmark
22
Noah Tolf
23
Kolbeinn Thordarson
15
David Kruse
8
Imam Jagne
17
Eman Markovic
9
Max Fenger
14
Tobias Heintz
32
Daniel Gudjohnsen
29
Sead Hakšabanović
8
Arnór Sigurðsson
23
Lasse Berg Johnsen
7
Otto Rosengren
37
Adrian Skogmar
25
Busanello
19
Colin Rösler
17
Jens Stryger Larsen
2
Johan Karlsson
33
Melker Ellborg
Malmo FF
Malmo FF
4-4-2
Thay người
70’
Eman Markovic
Thomas Santos
60’
Jens Stryger Larsen
Oscar Lewicki
87’
Felix Eriksson
Jonas Bager
60’
Arnor Sigurdsson
Emmanuel Ekong
87’
Imam Jagne
Adam Carlen
60’
Adrian Skogmar
Hugo Bolin
90’
Noah Tolf
Anders Trondsen
76’
Sead Haksabanovic
Isaac Kiese Thelin
76’
Daniel Gudjohnsen
Taha Abdi Ali
Cầu thủ dự bị
Jonas Bager
Ricardo Friedrich
Anders Trondsen
Oscar Lewicki
Sebastian Clemmensen
Isaac Kiese Thelin
Linus Carlstrand
Anders Christiansen
Adam Carlen
Emmanuel Ekong
Benjamin Brantlind
Oliver Berg
Thomas Santos
Taha Abdi Ali
Ramon Pascal Lundqvist
Hugo Bolin
David Mikhail
Kenan Busuladzic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
26/03 - 2021
VĐQG Thụy Điển
14/08 - 2021
07/11 - 2021
26/04 - 2022
18/10 - 2022
18/04 - 2023
Giao hữu
25/06 - 2023
VĐQG Thụy Điển
03/09 - 2023
14/05 - 2024
29/10 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
25/05 - 2025

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
25/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Malmo FF

VĐQG Thụy Điển
25/05 - 2025
23/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
30/04 - 2025
24/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 0-1
15/04 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby118211426T B T T T
2AIKAIK12750826T H H H T
3ElfsborgElfsborg118121225T T T T T
4Hammarby IFHammarby IF116321121T H T H B
5Malmo FFMalmo FF12543619T H T H B
6IFK GothenburgIFK Gothenburg11515-216B B B T T
7GAISGAIS11362215B H T H T
8BK HaeckenBK Haecken11434-115T B H T H
9IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping10415013T B H B T
10DegerforsDegerfors10415-313B H B T B
11DjurgaardenDjurgaarden10334-612H T B B H
12BrommapojkarnaBrommapojkarna10316-310T B B B B
13Halmstads BKHalmstads BK11317-1510T T B B B
14SiriusSirius11236-59H T B B B
15Oesters IFOesters IF11227-78B B T H H
16VaernamoVaernamo11038-113B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X