Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Imam Jagne 20 | |
![]() Johan Karlsson 32 | |
![]() Kolbeinn Thordarson (Kiến tạo: Tobias Heintz) 58 | |
![]() Hugo Bolin (Thay: Adrian Skogmar) 60 | |
![]() Oscar Lewicki (Thay: Jens Stryger Larsen) 60 | |
![]() Emmanuel Ekong (Thay: Arnor Sigurdsson) 60 | |
![]() (Pen) Lasse Berg Johnsen 68 | |
![]() Thomas Santos (Thay: Eman Markovic) 70 | |
![]() August Erlingmark 75 | |
![]() Taha Abdi Ali (Thay: Daniel Gudjohnsen) 76 | |
![]() Isaac Kiese Thelin (Thay: Sead Haksabanovic) 76 | |
![]() Adam Carlen (Thay: Imam Jagne) 87 | |
![]() Jonas Bager (Thay: Felix Eriksson) 87 | |
![]() Anders Trondsen (Thay: Noah Tolf) 90 | |
![]() Lasse Berg Johnsen 90+2' | |
![]() Taha Abdi Ali 90+9' |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Malmo FF


Diễn biến IFK Gothenburg vs Malmo FF

Thẻ vàng cho Taha Abdi Ali.
Noah Tolf rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.

Thẻ vàng cho Lasse Berg Johnsen.
Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Jonas Bager.
Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.
Daniel Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Taha Abdi Ali.

Thẻ vàng cho August Erlingmark.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Thomas Santos.

ANH ẤY BỎ LỠ - Lasse Berg Johnsen thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ekong.
Jens Stryger Larsen rời sân và được thay thế bởi Oscar Lewicki.
Adrian Skogmar rời sân và được thay thế bởi Hugo Bolin.
Tobias Heintz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kolbeinn Thordarson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Johan Karlsson.

Thẻ vàng cho Imam Jagne.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Malmo FF
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)
Malmo FF (4-4-2): Melker Ellborg (33), Johan Karlsson (2), Jens Stryger Larsen (17), Colin Rösler (19), Busanello (25), Adrian Skogmar (37), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Arnór Sigurðsson (8), Sead Hakšabanović (29), Daniel Gudjohnsen (32)


Thay người | |||
70’ | Eman Markovic Thomas Santos | 60’ | Jens Stryger Larsen Oscar Lewicki |
87’ | Felix Eriksson Jonas Bager | 60’ | Arnor Sigurdsson Emmanuel Ekong |
87’ | Imam Jagne Adam Carlen | 60’ | Adrian Skogmar Hugo Bolin |
90’ | Noah Tolf Anders Trondsen | 76’ | Sead Haksabanovic Isaac Kiese Thelin |
76’ | Daniel Gudjohnsen Taha Abdi Ali |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Bager | Ricardo Friedrich | ||
Anders Trondsen | Oscar Lewicki | ||
Sebastian Clemmensen | Isaac Kiese Thelin | ||
Linus Carlstrand | Anders Christiansen | ||
Adam Carlen | Emmanuel Ekong | ||
Benjamin Brantlind | Oliver Berg | ||
Thomas Santos | Taha Abdi Ali | ||
Ramon Pascal Lundqvist | Hugo Bolin | ||
David Mikhail | Kenan Busuladzic |
Nhận định IFK Gothenburg vs Malmo FF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Thành tích gần đây Malmo FF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 8 | 26 | T H H H T |
3 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B B B T T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B H T H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -6 | 12 | H T B B H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | T B B B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T T B B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại