Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tobias Heintz (Kiến tạo: Max Fenger) 6 | |
![]() Max Fenger (Kiến tạo: Sebastian Clemmensen) 9 | |
![]() Tobias Heintz 32 | |
![]() Juhani Pikkarainen 41 | |
![]() Christos Gravius (Thay: Erik Lindell) 46 | |
![]() Mamadouba Diaby (Thay: Bernardo Morgado) 46 | |
![]() Christos Gravius (Thay: Bernardo Morgado) 46 | |
![]() Mamadouba Diaby (Thay: Erik Lindell) 46 | |
![]() Marcus Rafferty (Kiến tạo: Omar Faraj) 52 | |
![]() Anders Trondsen (Thay: Noah Tolf) 58 | |
![]() Eman Markovic (Thay: Sebastian Clemmensen) 58 | |
![]() Adam Carlen (Thay: Ramon-Pascal Lundqvist) 58 | |
![]() Nahom Girmai Netabay 64 | |
![]() Linus Carlstrand (Thay: Imam Jagne) 65 | |
![]() Elias Pihlstroem (Thay: Marcus Rafferty) 66 | |
![]() Elias Barsoum 70 | |
![]() Jonas Bager (Thay: Felix Eriksson) 80 | |
![]() Ziyad Salifu (Thay: Elias Barsoum) 82 | |
![]() David Kruse 90+5' |
Thống kê trận đấu Degerfors vs IFK Gothenburg


Diễn biến Degerfors vs IFK Gothenburg

Thẻ vàng cho David Kruse.
Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Ziyad Salifu.
Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Jonas Bager.

Thẻ vàng cho Elias Barsoum.
Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Elias Pihlstroem.
Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Linus Carlstrand.

Thẻ vàng cho Nahom Girmai Netabay.
Ramon-Pascal Lundqvist rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.
Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Eman Markovic.
Noah Tolf rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.
Erik Lindell rời sân và được thay thế bởi Mamadouba Diaby.
Bernardo Morgado rời sân và được thay thế bởi Christos Gravius.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Juhani Pikkarainen.

V À A A O O O - Tobias Heintz đã ghi bàn!
Sebastian Clemmensen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Max Fenger đã ghi bàn!
Max Fenger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Heintz đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Degerfors vs IFK Gothenburg
Degerfors (3-4-3): Rasmus Forsell (25), Leon Hien (4), Bernardo Morgado (30), Juhani Pikkarainen (5), Erik Lindell (12), Sebastian Olsson (7), Nahom Girmai Netabay (8), Sebastian Ohlsson (16), Elias Barsoum (20), Omar Faraj (19), Marcus Rafferty (10)
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Ramon Pascal Lundqvist (30), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)


Thay người | |||
46’ | Erik Lindell Mamadouba Diaby | 58’ | Noah Tolf Anders Trondsen |
46’ | Bernardo Morgado Christos Gravius | 58’ | Sebastian Clemmensen Eman Markovic |
66’ | Marcus Rafferty Elias Pihlstrom | 58’ | Ramon-Pascal Lundqvist Adam Carlen |
82’ | Elias Barsoum Ziyad Salifu | 65’ | Imam Jagne Linus Carlstrand |
80’ | Felix Eriksson Jonas Bager |
Cầu thủ dự bị | |||
Wille Jakobsson | Rockson Yeboah | ||
Mamadouba Diaby | Jonas Bager | ||
Christos Gravius | Anders Trondsen | ||
Nasiru Moro | Linus Carlstrand | ||
Luc Kassi | Eman Markovic | ||
Teo Groenborg | Adam Carlen | ||
Elias Pihlstrom | Benjamin Brantlind | ||
Alexander Heden Lindskog | Thomas Santos | ||
Ziyad Salifu | Linus Dahlgren |
Nhận định Degerfors vs IFK Gothenburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Degerfors
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | T T B T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 7 | 22 | T H T H H |
4 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T B T H T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại