Gonzalo Aguirre trở lại sân cho Alianza Lima sau khi bị chấn thương nhẹ.
![]() Alvaro Rojas 25 | |
![]() Jorge Toledo 31 | |
![]() Paolo Guerrero (Kiến tạo: Jhamir D'Arrigo) 33 | |
![]() Pierre Archimbaud 56 | |
![]() Nahuel Rodriguez (Thay: Jack Duran) 56 | |
![]() Fernando Gaibor (Thay: Pierre Archimbaud) 63 | |
![]() Miguel Trauco (Thay: Matias Succar) 63 | |
![]() Carlos Gomez 68 | |
![]() Relly Fernandez (Thay: Cristhian Tizon) 73 | |
![]() Guillermo Enrique (Thay: Carlos Gomez) 76 | |
![]() Gonzalo Aguirre (Thay: Jhamir D'Arrigo) 76 | |
![]() Erick Carlos Noriega Loret de Mola (Thay: Alan Cantero) 80 | |
![]() Renzo Garces 81 | |
![]() Gustavo Ezequiel Machado Ferrando (Thay: Alvaro Rojas) 84 | |
![]() Jesus Castillo 86 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs ADC Juan Pablo II

Diễn biến Alianza Lima vs ADC Juan Pablo II
Trận đấu tại Estadio Alejandro Villanueva đã bị gián đoạn trong chốc lát để kiểm tra Gonzalo Aguirre, người đang bị chấn thương.
Ở Lima, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Lima.
Augusto Alfredo Menendez Laos trao cho Juan Pablo II một quả phát bóng lên.
Jesus Castillo của Alianza Lima đã trở lại sân.
Sự chú ý đang được dành cho Jesus Castillo của Alianza Lima và trận đấu tạm dừng trong chốc lát.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Alianza Lima.
Bóng an toàn khi Juan Pablo II được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Augusto Alfredo Menendez Laos ra hiệu cho một quả ném biên của Alianza Lima ở phần sân của Juan Pablo II.
Juan Pablo II được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Jesus Castillo (Alianza Lima) đã nhận thẻ vàng từ Augusto Alfredo Menendez Laos.
Đá phạt cho Juan Pablo II ở phần sân nhà.
Gustavo Ezequiel Machado Ferrando vào sân thay cho Alvaro Rojas của Juan Pablo II.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Juan Pablo II.
Alianza Lima tấn công nhưng cú đánh đầu của Paolo Guerrero không trúng đích.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Lima.
Augusto Alfredo Menendez Laos trao cho Alianza Lima một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Juan Pablo II gần khu vực cấm địa.

Renzo Garces của Alianza Lima đã bị phạt thẻ vàng ở Lima.
Juan Pablo II được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs ADC Juan Pablo II
Alianza Lima (4-1-4-1): Angelo Campos (1), Carlos Gomez (44), Renzo Garces (6), Ricardo Lagos (13), Jhamir D'Arrigo (11), Pierre Archimbaud (17), Alan Cantero (19), Jesus Castillo (15), Jhoao Velasquez (35), Paolo Guerrero (34), Matias Succar (16)
ADC Juan Pablo II (4-1-4-1): Matias Alejandro Vega (23), Jorge Toledo (31), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Aron Sanchez (3), Ivan Santillan (27), Jose Soto (30), Jack Duran (28), Alvaro Rojas (37), Fabrizio Roca (20), Cristhian Tizon (10), Emiliano Villar (9)

Thay người | |||
63’ | Pierre Archimbaud Fernando Gaibor | 56’ | Jack Duran N Rodriguez |
63’ | Matias Succar Miguel Trauco | 73’ | Cristhian Tizon Relly Fernandez |
76’ | Carlos Gomez Guillermo Enrique | 84’ | Alvaro Rojas Gustavo Ezequiel Machado Ferrando |
76’ | Jhamir D'Arrigo Gonzalo Aguirre | ||
80’ | Alan Cantero Erick Noriega |
Cầu thủ dự bị | |||
Hernan Barcos | Fabio Eduardo Agurto Monteza | ||
Guillermo Enrique | Relly Fernandez | ||
Culebra | N Rodriguez | ||
Erick Noriega | Ismael Quispe | ||
Fernando Gaibor | Adriano Francisco Espinoza Fernandez | ||
Miguel Trauco | Anderson Guevara | ||
Guillermo Viscarra | Gustavo Ezequiel Machado Ferrando | ||
Gonzalo Aguirre | Tiago Cantoro | ||
Carlos Zambrano |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại