Juan Pablo II được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Yorleys Mena 30 | |
![]() (VAR check) 45+2' | |
![]() (VAR check) 45+2' | |
![]() (VAR check) 45+2' | |
![]() Alvaro Rojas 45+3' | |
![]() Fabrizio Roca (Thay: Aron Sanchez) 61 | |
![]() Pedro Ynamine 63 | |
![]() (Pen) Cristhian Tizon 65 | |
![]() Jorginho Andersson Sernaque Bustos (Thay: Alexis Fernandez Chia) 66 | |
![]() Nilton Ramirez (Thay: Rick Antonny Campodonico Perez) 66 | |
![]() Jesus Mendieta 68 | |
![]() Gustavo Aliaga (Thay: Alvaro Rojas) 71 | |
![]() Brayan Guevara (Thay: Jesus Mendieta) 75 | |
![]() Juan Martin Peralta Rojas (Thay: Christian Martín Flores Cordova) 81 | |
![]() Fabio Eduardo Agurto Monteza (Thay: Ivan Santillan) 81 | |
![]() Edhu Oliva (Thay: Otavio Gut Oliveira) 86 | |
![]() Camilo Rodriguez (Thay: Gerson Iraola) 86 | |
![]() Juan Martin Peralta Rojas 90 | |
![]() Jack Duran 90+1' | |
![]() Brayan Guevara 90+5' | |
![]() Brayan Guevara 90+6' | |
![]() Alvaro Rojas 90+6' |
Thống kê trận đấu ADC Juan Pablo II vs Alianza Universidad
Diễn biến ADC Juan Pablo II vs Alianza Universidad
Ném biên cho Alianza Universidad.
Cristhian Tizon của Juan Pablo II nhắm trúng đích nhưng không thành công.

Tại Estadio Municipal de la Juventud, Brayan Guevara đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Anh ấy bị đuổi! Brayan Guevara nhận thẻ đỏ.
Mike Palomino trao cho đội khách một quả ném biên.
Jorginho Andersson Sernaque Bustos của Alianza Universidad tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.

Jack Duran của Juan Pablo II đã bị Mike Palomino phạt thẻ vàng lần đầu.
Mike Palomino ra hiệu cho Alianza Universidad được hưởng quả ném biên ở phần sân của Juan Pablo II.
Alianza Universidad được hưởng quả đá phạt.

Tại Estadio Municipal de la Juventud, Juan Martin Peralta Rojas đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Alianza Universidad được hưởng phạt góc do Mike Palomino trao.
Juan Pablo II được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Gerson Iraola bằng Camilo Rodriguez.
Mifflin Bermudez (Alianza Universidad) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Edhu Oliva thay thế cho Otavio Gut Oliveira có thể bị chấn thương.
Mike Palomino ra hiệu cho Alianza Universidad được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Alianza Universidad.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Alianza Universidad được hưởng phạt góc.
Phát bóng lên cho Alianza Universidad tại Estadio Municipal de la Juventud.
Jack Duran của Juan Pablo II bứt phá tại Estadio Municipal de la Juventud. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát ADC Juan Pablo II vs Alianza Universidad
ADC Juan Pablo II (4-2-3-1): Matias Alejandro Vega (23), Jorge Toledo (31), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Aron Sanchez (3), Ivan Santillan (27), Christian Martín Flores Cordova (6), Alvaro Rojas (37), N Rodriguez (13), Relly Fernandez (7), Cristhian Tizon (10), Jack Duran (28)
Alianza Universidad (4-3-3): Pedro Ynamine (1), Jhon Alexander Ibarguen Hurtado (6), Benjamin Ampuero (3), Gerson Iraola (26), Gut (33), Alexis Fernandez Chia (18), Jesus Mendieta (19), Marcos Lliuya (8), Rick Antonny Campodonico Perez (22), Yorleys Mena (17), Joffre Escobar (29)
Thay người | |||
61’ | Aron Sanchez Fabrizio Roca | 66’ | Alexis Fernandez Chia Jorginho Andersson Sernaque Bustos |
71’ | Alvaro Rojas Gustavo Aliaga | 66’ | Rick Antonny Campodonico Perez Nilton Ramirez |
81’ | Christian Martín Flores Cordova Juan Martin Peralta Rojas | 75’ | Jesus Mendieta Brayan Guevara |
81’ | Ivan Santillan Fabio Eduardo Agurto Monteza | 86’ | Otavio Gut Oliveira Edhu Oliva |
86’ | Gerson Iraola Camilo Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Martin Peralta Rojas | Raul Tapia | ||
Adriano Francisco Espinoza Fernandez | Juan Camara | ||
Fabio Eduardo Agurto Monteza | Jorginho Andersson Sernaque Bustos | ||
Ismael Quispe | Nilton Ramirez | ||
Randy Ribao Ramirez Sanchez | Edhu Oliva | ||
Josue Aaron Canova Silva | Camilo Rodriguez | ||
Fabrizio Roca | Edson Omar Vasquez Ortega | ||
Gustavo Aliaga | Italo Espinoza | ||
Brayan Guevara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại