DC United được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
![]() Jackson Hopkins 12 | |
![]() Lucas Bartlett 14 | |
![]() Marco Reus 23 | |
![]() Maya Yoshida 49 | |
![]() Diego Fagundez 53 | |
![]() Christian Benteke (Thay: Dominique Badji) 57 | |
![]() Randall Leal (Thay: Hosei Kijima) 57 | |
![]() Brandon Servania (Thay: Jackson Hopkins) 57 | |
![]() David Schnegg 64 | |
![]() Gabriel Pirani (Kiến tạo: Peglow) 77 | |
![]() Lucas Sanabria (Thay: Matheus Nascimento) 78 | |
![]() John Nelson (Thay: Julian Aude) 78 | |
![]() Mauricio Cuevas (Thay: Miki Yamane) 78 | |
![]() Gabriel Pec 81 | |
![]() Matti Peltola (Thay: Boris Enow) 82 | |
![]() Christian Ramirez (Thay: Marco Reus) 84 | |
![]() Aaron Herrera 88 | |
![]() Isaiah Parente (Thay: Diego Fagundez) 89 | |
![]() Brandon Servania 90+2' | |
![]() Joseph Paintsil 90+6' |
Thống kê trận đấu LA Galaxy vs DC United


Diễn biến LA Galaxy vs DC United
Bóng an toàn khi LA Galaxy được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Ném biên cho LA Galaxy ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Christian Benteke của DC United bị thổi phạt việt vị tại Dignity Health Sports Park.
LA Galaxy được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Joseph Paintsil (LA Galaxy) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.
Ném biên cho LA Galaxy.
Tại Carson, CA, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

Brandon Servania (DC United) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Trọng tài Tim Ford trao quyền ném biên cho đội khách.
LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
LA Galaxy được hưởng quả ném biên tại Dignity Health Sports Park.
Isaiah Parente vào sân thay cho Diego Fagundez của đội chủ nhà.
Trọng tài Tim Ford chỉ định một quả đá phạt cho LA Galaxy ở phần sân nhà.

Aaron Herrera (DC United) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
DC United được hưởng quả đá phạt ở phần sân của LA Galaxy.
Liệu DC United có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của LA Galaxy không?
Đội chủ nhà đã thay Marco Reus bằng Christian Ramirez. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Greg Vanney trong ngày hôm nay.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Carson, CA.
Đội hình xuất phát LA Galaxy vs DC United
LA Galaxy (4-3-3): Novak Micovic (1), Miki Yamane (2), Maya Yoshida (4), Carlos Garces (25), Julian Aude (3), Edwin Cerrillo (6), Marco Reus (18), Diego Fagundez (7), Gabriel Pec (11), Matheus Nascimento (9), Joseph Paintsil (28)
DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), Lucas Bartlett (3), Kye Rowles (15), Aaron Herrera (22), Hosei Kijima (77), Jackson Hopkins (25), Boris Enow (6), David Schnegg (28), Gabriel Pirani (10), Dominique Badji (14), Peglow (7)


Thay người | |||
78’ | Julian Aude John Nelson | 57’ | Dominique Badji Christian Benteke |
78’ | Miki Yamane Mauricio Cuevas | 57’ | Jackson Hopkins Brandon Servania |
78’ | Matheus Nascimento Lucas Sanabria | 57’ | Hosei Kijima Randall Leal |
84’ | Marco Reus Christian Ramirez | 82’ | Boris Enow Matti Peltola |
89’ | Diego Fagundez Isaiah Parente |
Cầu thủ dự bị | |||
John McCarthy | Jun-Hong Kim | ||
Isaiah Parente | Jared Stroud | ||
John Nelson | Christian Benteke | ||
Christian Ramirez | Brandon Servania | ||
Mauricio Cuevas | Randall Leal | ||
Tucker Lepley | Derek Dodson | ||
Elijah Wynder | Garrison Isaiah Tubbs | ||
Zanka | Matti Peltola | ||
Lucas Sanabria | William Conner Antley |
Nhận định LA Galaxy vs DC United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LA Galaxy
Thành tích gần đây DC United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
5 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
7 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
8 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
10 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
12 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
14 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
15 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
16 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
17 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
18 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
19 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
20 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
21 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
22 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
23 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
24 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
26 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
27 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
30 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
13 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
7 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
9 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại