DC United được hưởng quả ném biên ở phần sân của New England.
![]() Matt Polster 23 | |
![]() Aaron Herrera 40 | |
![]() Ilay Feingold 45+3' | |
![]() David Schnegg (Thay: Derek Dodson) 46 | |
![]() Randall Leal (Thay: Conner Antley) 66 | |
![]() Peyton Miller (Thay: Ilay Feingold) 67 | |
![]() Luis Diaz (Thay: Tomas Chancalay) 67 | |
![]() Jared Stroud (Thay: Hosei Kijima) 73 | |
![]() Kristian Fletcher (Thay: Jacob Murrell) 74 | |
![]() Gabriel Pirani (Thay: Peglow) 81 | |
![]() Maximiliano Nicolas Urruti (Thay: Ignatius Ganago) 82 | |
![]() Mamadou Fofana 84 | |
![]() Gabriel Pirani 90+1' | |
![]() Kye Rowles 90+2' | |
![]() Boris Enow 90+3' |
Thống kê trận đấu DC United vs New England Revolution


Diễn biến DC United vs New England Revolution
DC United tiến lên và David Schnegg có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Jared Stroud của DC United tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Bóng an toàn khi New England được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ở Washington, D.C., đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Pierre-Luc Lauziere ra hiệu cho New England được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

Boris Enow của DC United đã nhận thẻ vàng ở Washington, D.C..
DC United được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Washington, D.C..

Kye Rowles của DC United đã nhận thẻ vàng ở Washington, D.C..
Pierre-Luc Lauziere ra hiệu cho New England được hưởng quả đá phạt.

V À O O O! Gabriel Pirani cân bằng tỷ số 1-1.
New England được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
DC United được hưởng một quả phạt góc do Pierre-Luc Lauziere trao tặng.
Pierre-Luc Lauziere ra hiệu cho một quả đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho New England tại Audi Field.
DC United đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Randall Leal lại đi chệch khung thành.
Pierre-Luc Lauziere ra hiệu cho một quả ném biên của DC United ở phần sân của New England.
Brandon Servania đã đứng dậy trở lại.
Ném biên cho DC United tại Audi Field.
Brandon Servania của DC United đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong chốc lát.

Tại Audi Field, Mamadou Fofana đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đội hình xuất phát DC United vs New England Revolution
DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), Aaron Herrera (22), Lucas Bartlett (3), Kye Rowles (15), Derek Dodson (18), Brandon Servania (23), Boris Enow (6), William Conner Antley (12), Hosei Kijima (77), Jacob Murrell (17), Peglow (7)
New England Revolution (3-4-1-2): Aljaz Ivacic (31), Mamadou Fofana (2), Wyatt Omsberg (16), Tanner Beason (4), Brandon Bye (15), Matt Polster (8), Alhassan Yusuf (80), Ilay Feingold (12), Carles Gil (10), Ignatius Ganago (17), Tomas Chancalay (7)


Thay người | |||
46’ | Derek Dodson David Schnegg | 67’ | Ilay Feingold Peyton Miller |
66’ | Conner Antley Randall Leal | 67’ | Tomas Chancalay Luis Diaz |
73’ | Hosei Kijima Jared Stroud | 82’ | Ignatius Ganago Maximiliano Urruti |
74’ | Jacob Murrell Kristian George Fletcher | ||
81’ | Peglow Gabriel Pirani |
Cầu thủ dự bị | |||
Jared Stroud | Alex Bono | ||
Rida Zouhir | Maximiliano Urruti | ||
Kristian George Fletcher | Donovan Parisian | ||
Randall Leal | Andrew Farrell | ||
Gabriel Pirani | Jackson Yueill | ||
Garrison Isaiah Tubbs | Keegan Hughes | ||
Matti Peltola | Peyton Miller | ||
David Schnegg | Luis Diaz | ||
Jordan Farr | Eric Klein |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DC United
Thành tích gần đây New England Revolution
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
3 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
4 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
12 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
13 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
14 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
15 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
16 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
17 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
18 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
19 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
20 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
22 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
23 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
24 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
25 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
26 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
27 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
30 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
10 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
11 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
2 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
7 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
11 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
13 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
15 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại