Đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.
![]() Jackson Hopkins 38 | |
![]() Pep Biel 44 | |
![]() Randall Leal (Thay: Jackson Hopkins) 46 | |
![]() Boris Enow (Thay: Conner Antley) 46 | |
![]() Pep Biel (Kiến tạo: Jahkeele Marshall-Rutty) 48 | |
![]() Gabriel Pirani 60 | |
![]() Hosei Kijima (Thay: Dominique Badji) 65 | |
![]() Brandt Bronico (Thay: Djibril Diani) 69 | |
![]() Kerwin Vargas (Thay: Wilfried Zaha) 69 | |
![]() Nick Scardina (Thay: Bill Poni Tuiloma) 70 | |
![]() Tyger Smalls (Thay: Liel Abada) 80 | |
![]() Jared Stroud (Thay: Derek Dodson) 83 | |
![]() Rida Zouhir (Thay: Gabriel Pirani) 87 | |
![]() Brandon Cambridge (Thay: Idan Toklomati) 90 |
Thống kê trận đấu Charlotte vs DC United


Diễn biến Charlotte vs DC United
Ném biên cho Charlotte tại sân vận động Bank of America.
Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của DC United không?
Brandon Cambridge vào sân thay cho Idan Gorno của Charlotte tại sân vận động Bank of America.
DC United có một quả phát bóng lên.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Charlotte.
Bóng an toàn khi Charlotte được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Kevin Flanagan đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Sân vận động Bank of America với việc Rida Zouhir thay thế Gabriel Pirani.
Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của DC United.
Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Charlotte, NC.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Charlotte, NC.
Đội khách đã thay thế Derek Dodson bằng Jared Stroud. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Kevin Flanagan.
Christopher Penso thổi phạt cho Charlotte.
Đội nhà thay Liel Abada bằng Tyger Smalls.
DC United có một quả phát bóng lên.
Christopher Penso ra hiệu cho Charlotte được hưởng một quả ném biên trong phần sân của DC United.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc.
Charlotte được hưởng một quả ném biên trong phần sân của DC United.
Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của DC United không?
Đội hình xuất phát Charlotte vs DC United
Charlotte (5-3-2): Kristijan Kahlina (1), Liel Abada (11), Adilson Malanda (29), Bill Tuiloma (6), Tim Ream (3), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Djibril Diani (28), Ashley Westwood (8), Pep Biel (16), Wilfried Zaha (10), Idan Gorno (17)
DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), Garrison Isaiah Tubbs (16), Kye Rowles (15), Matti Peltola (4), William Conner Antley (12), Jackson Hopkins (25), Brandon Servania (23), Derek Dodson (18), Peglow (7), Dominique Badji (14), Gabriel Pirani (10)


Thay người | |||
69’ | Djibril Diani Brandt Bronico | 46’ | Jackson Hopkins Randall Leal |
69’ | Wilfried Zaha Kerwin Vargas | 46’ | Conner Antley Boris Enow |
70’ | Bill Poni Tuiloma Nick Scardina | 65’ | Dominique Badji Hosei Kijima |
80’ | Liel Abada Tyger Smalls | 83’ | Derek Dodson Jared Stroud |
90’ | Idan Toklomati Brandon Cambridge | 87’ | Gabriel Pirani Rida Zouhir |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bingham | Jun-Hong Kim | ||
Brandt Bronico | Jordan Farr | ||
Kerwin Vargas | Lucas Bartlett | ||
Eryk Williamson | Randall Leal | ||
Brandon Cambridge | Hosei Kijima | ||
Andrew Privett | Rida Zouhir | ||
Nick Scardina | Boris Enow | ||
Nikola Petkovic | Jared Stroud | ||
Tyger Smalls |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlotte
Thành tích gần đây DC United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
5 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
10 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
11 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
12 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
13 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
14 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
15 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
17 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
18 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
19 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
20 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
21 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
22 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
23 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
24 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
25 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
26 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
27 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
28 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
29 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
30 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
5 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
12 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
13 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
14 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
15 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
5 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại