Toronto được hưởng phạt góc do Jair Antonio Marrufo trao.
![]() Maxime Dominguez 39 | |
![]() Idan Toklomati (Kiến tạo: Brandt Bronico) 60 | |
![]() Tyrese Spicer (Thay: Matthew Longstaff) 62 | |
![]() Kerwin Vargas (Kiến tạo: Wilfried Zaha) 65 | |
![]() Ashley Westwood 68 | |
![]() Eryk Williamson (Thay: Brandt Bronico) 72 | |
![]() Liel Abada (Thay: Kerwin Vargas) 72 | |
![]() Deybi Flores (Thay: Jonathan Osorio) 72 | |
![]() Nick Scardina (Thay: Bill Poni Tuiloma) 72 | |
![]() Tyger Smalls (Thay: Idan Toklomati) 88 | |
![]() Markus Cimermancic (Thay: Maxime Dominguez) 88 | |
![]() Lazar Stefanovic (Thay: Kevin Long) 88 | |
![]() Nikola Petkovic (Thay: Pep Biel) 89 |
Thống kê trận đấu Charlotte vs Toronto FC


Diễn biến Charlotte vs Toronto FC
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Charlotte.
Phạt góc cho Toronto.
Toronto được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Toronto.
Ném biên cho Toronto ở phần sân của Charlotte.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho Charlotte được hưởng một quả đá phạt.
Tyger Smalls thay thế Idan Gorno cho đội chủ nhà.
Lazar Stefanovic thay thế Kevin Long cho Toronto tại Sân vận động Bank of America.
Đội khách đã thay thế Maxime Dominguez bằng Markus Cimermancic. Đây là sự thay đổi thứ ba hôm nay của Robin Fraser.
Dean Smith thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Sân vận động Bank of America với Nikola Petkovic thay thế Pep Biel.
Tại Charlotte, NC, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Charlotte tại Bank of America Stadium.
Jair Antonio Marrufo trao cho đội khách một quả ném biên.
Phát bóng lên cho Toronto tại Bank of America Stadium.
Charlotte cần cẩn trọng. Toronto có một quả ném biên tấn công.
Bóng an toàn khi Toronto được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách đã thay Jonathan Osorio bằng Deybi Flores. Đây là sự thay đổi người thứ hai hôm nay của Robin Fraser.
Nick Scardina thay thế Bill Tuiloma cho Charlotte tại Bank of America Stadium.
Dean Smith (Charlotte) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Liel Abada thay thế Kerwin Vargas.
Đội hình xuất phát Charlotte vs Toronto FC
Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Bill Tuiloma (6), Adilson Malanda (29), Tim Ream (3), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Kerwin Vargas (18), Pep Biel (16), Wilfried Zaha (10), Idan Gorno (17)
Toronto FC (4-2-3-1): Sean Johnson (1), Kobe Franklin (19), Kevin Long (5), Sigurd Rosted (17), Richie Laryea (22), Jonathan Osorio (21), Alonso Coello (14), Theo Corbeanu (7), Maxime Dominguez (23), Matty Longstaff (8), Deandre Kerr (29)


Thay người | |||
72’ | Brandt Bronico Eryk Williamson | 62’ | Matthew Longstaff Tyrese Spicer |
72’ | Bill Poni Tuiloma Nick Scardina | 72’ | Jonathan Osorio Deybi Flores |
72’ | Kerwin Vargas Liel Abada | 88’ | Maxime Dominguez Markus Cimermancic |
88’ | Idan Toklomati Tyger Smalls | 88’ | Kevin Long Lazar Stefanovic |
89’ | Pep Biel Nikola Petkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bingham | Luka Gavran | ||
Eryk Williamson | Derrick Etienne Jr. | ||
Brandon Cambridge | Kosi Thompson | ||
Andrew Privett | Markus Cimermancic | ||
Nick Scardina | Lazar Stefanovic | ||
Nikola Petkovic | Deybi Flores | ||
Djibril Diani | Tyrese Spicer | ||
Tyger Smalls | |||
Liel Abada |
Nhận định Charlotte vs Toronto FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlotte
Thành tích gần đây Toronto FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
5 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
10 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
11 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
12 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
13 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
14 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
15 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
17 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
18 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
19 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
20 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
21 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
22 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
23 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
24 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
25 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
26 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
27 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
28 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
29 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
30 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
5 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
12 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
13 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
14 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
15 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
5 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại