New York đã nâng tỷ số lên 4-2 nhờ quả phạt đền của Eric Maxim Choupo-Moting.
![]() Wiktor Bogacz (Kiến tạo: Kyle Duncan) 14 | |
![]() Kerwin Vargas 26 | |
![]() Mohammed Sofo (Kiến tạo: Wikelman Carmona) 30 | |
![]() Pep Biel 40 | |
![]() Wilfried Zaha 64 | |
![]() Cameron Harper (Thay: Dennis Gjengaar) 64 | |
![]() Eric Maxim Choupo-Moting (Thay: Wiktor Bogacz) 64 | |
![]() Andrew Privett 68 | |
![]() (Pen) Eric Maxim Choupo-Moting 70 | |
![]() Liel Abada (Thay: Kerwin Vargas) 71 | |
![]() Tyger Smalls (Thay: Patrick Agyemang) 71 | |
![]() Liel Abada 76 | |
![]() Alexander Hack (Thay: Wikelman Carmona) 77 | |
![]() Daniel Edelman 82 | |
![]() Souleyman Doumbia (Thay: Nick Scardina) 83 | |
![]() Ronald Donkor (Thay: Peter Stroud) 87 | |
![]() Omar Valencia (Thay: Mohammed Sofo) 87 | |
![]() Ronald Donkor 90+2' | |
![]() Adilson Malanda 90+5' | |
![]() (Pen) Eric Maxim Choupo-Moting 90+7' |
Thống kê trận đấu New York Red Bulls vs Charlotte


Diễn biến New York Red Bulls vs Charlotte


Adilson Malanda (Charlotte) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
New York được hưởng quả phát bóng lên.
Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

Ronald Donkor (New York) nhận thẻ vàng.
Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu New York có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Charlotte không?
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Harrison, NJ.
Đá phạt cho Charlotte ở phần sân của New York.
Sandro Schwarz (New York) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Omar Valencia thay thế Mohammed Sofo.
Ronald Donkor vào sân thay cho Peter Stroud của New York.
Tại Harrison, NJ, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Phạt góc cho Charlotte.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc.
Charlotte đẩy lên phía trước qua Wilfried Zaha, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Charlotte có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội khách thay Nick Scardina bằng Souleyman Doumbia.
Đá phạt cho Charlotte trong phần sân của họ.
Drew Fischer ra hiệu cho Charlotte được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.

Daniel Edelman của New York đã bị Drew Fischer phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát New York Red Bulls vs Charlotte
New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Sean Nealis (15), Noah Eile (3), Raheem Edwards (44), Daniel Edelman (75), Peter Stroud (8), Dennis Gjengaar (22), Wikelman Carmona (19), Mohammed Sofo (37), Wiktor Bogacz (7)
Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Ashley Westwood (8), Eryk Williamson (19), Kerwin Vargas (18), Pep Biel (16), Wilfried Zaha (10), Patrick Agyemang (33)


Thay người | |||
64’ | Dennis Gjengaar Cameron Harper | 71’ | Patrick Agyemang Tyger Smalls |
64’ | Wiktor Bogacz Eric Maxim Choupo-Moting | 71’ | Kerwin Vargas Liel Abada |
77’ | Wikelman Carmona Alexander Hack | 83’ | Nick Scardina Souleyman Doumbia |
87’ | Mohammed Sofo Omar Valencia | ||
87’ | Peter Stroud Ronald Donkor |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Marcucci | David Bingham | ||
Tim Parker | Bill Tuiloma | ||
Cameron Harper | Jack Neeley | ||
Serge Ngoma | Iuri Tavares | ||
Omar Valencia | Nikola Petkovic | ||
Ronald Donkor | Djibril Diani | ||
Emil Forsberg | Tyger Smalls | ||
Eric Maxim Choupo-Moting | Liel Abada | ||
Alexander Hack | Souleyman Doumbia |
Nhận định New York Red Bulls vs Charlotte
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây New York Red Bulls
Thành tích gần đây Charlotte
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
8 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
9 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
10 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
12 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
13 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
14 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
15 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
16 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
17 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
18 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
19 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
20 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
21 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
22 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
23 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
24 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
25 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
26 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
29 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
30 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 14 | 33 | H T T H T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 2 | 30 | T T H B H |
3 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T H T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 28 | H H H B H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | H T T T B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | B H B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B B T T |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | B H T T B |
9 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | -1 | 22 | B B B T B |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T H H H H |
11 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B H T T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | B H B T T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -14 | 15 | B H H B H |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -4 | 13 | T B T B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | T H B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T H H T H |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T T H T B | |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | T B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T H H B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | T H H H T |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | B B T T B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | B H H H H |
11 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | H H B B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -5 | 13 | T B H H H |
14 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B H B B |
15 | ![]() | 16 | 0 | 4 | 12 | -23 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại