Thứ Năm, 31/07/2025
Wiktor Bogacz (Kiến tạo: Kyle Duncan)
14
Kerwin Vargas
26
Mohammed Sofo (Kiến tạo: Wikelman Carmona)
30
Pep Biel
40
Wilfried Zaha
64
Cameron Harper (Thay: Dennis Gjengaar)
64
Eric Maxim Choupo-Moting (Thay: Wiktor Bogacz)
64
Andrew Privett
68
(Pen) Eric Maxim Choupo-Moting
70
Liel Abada (Thay: Kerwin Vargas)
71
Tyger Smalls (Thay: Patrick Agyemang)
71
Liel Abada
76
Alexander Hack (Thay: Wikelman Carmona)
77
Daniel Edelman
82
Souleyman Doumbia (Thay: Nick Scardina)
83
Ronald Donkor (Thay: Peter Stroud)
87
Omar Valencia (Thay: Mohammed Sofo)
87
Ronald Donkor
90+2'
Adilson Malanda
90+5'
(Pen) Eric Maxim Choupo-Moting
90+7'

Thống kê trận đấu New York Red Bulls vs Charlotte

số liệu thống kê
New York Red Bulls
New York Red Bulls
Charlotte
Charlotte
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá -1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến New York Red Bulls vs Charlotte

Tất cả (117)
90+7' New York đã nâng tỷ số lên 4-2 nhờ quả phạt đền của Eric Maxim Choupo-Moting.

New York đã nâng tỷ số lên 4-2 nhờ quả phạt đền của Eric Maxim Choupo-Moting.

90+5' Adilson Malanda (Charlotte) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Adilson Malanda (Charlotte) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+4'

New York được hưởng quả phát bóng lên.

90+2'

Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

90+2' Ronald Donkor (New York) nhận thẻ vàng.

Ronald Donkor (New York) nhận thẻ vàng.

90+1'

Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Liệu New York có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Charlotte không?

89'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Harrison, NJ.

89'

Đá phạt cho Charlotte ở phần sân của New York.

88'

Sandro Schwarz (New York) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Omar Valencia thay thế Mohammed Sofo.

87'

Ronald Donkor vào sân thay cho Peter Stroud của New York.

87'

Tại Harrison, NJ, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

86'

Phạt góc cho Charlotte.

85'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc.

85'

Charlotte đẩy lên phía trước qua Wilfried Zaha, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

84'

Charlotte có một quả ném biên nguy hiểm.

83'

Đội khách thay Nick Scardina bằng Souleyman Doumbia.

83'

Đá phạt cho Charlotte trong phần sân của họ.

83'

Drew Fischer ra hiệu cho Charlotte được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.

81' Daniel Edelman của New York đã bị Drew Fischer phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Daniel Edelman của New York đã bị Drew Fischer phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

81'

Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát New York Red Bulls vs Charlotte

New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Sean Nealis (15), Noah Eile (3), Raheem Edwards (44), Daniel Edelman (75), Peter Stroud (8), Dennis Gjengaar (22), Wikelman Carmona (19), Mohammed Sofo (37), Wiktor Bogacz (7)

Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Ashley Westwood (8), Eryk Williamson (19), Kerwin Vargas (18), Pep Biel (16), Wilfried Zaha (10), Patrick Agyemang (33)

New York Red Bulls
New York Red Bulls
4-2-3-1
31
Carlos Coronel
6
Kyle Duncan
15
Sean Nealis
3
Noah Eile
44
Raheem Edwards
75
Daniel Edelman
8
Peter Stroud
22
Dennis Gjengaar
19
Wikelman Carmona
37
Mohammed Sofo
7
Wiktor Bogacz
33
Patrick Agyemang
10
Wilfried Zaha
16
Pep Biel
18
Kerwin Vargas
19
Eryk Williamson
8
Ashley Westwood
2
Jahkeele Marshall-Rutty
4
Andrew Privett
29
Adilson Malanda
35
Nick Scardina
1
Kristijan Kahlina
Charlotte
Charlotte
4-2-3-1
Thay người
64’
Dennis Gjengaar
Cameron Harper
71’
Patrick Agyemang
Tyger Smalls
64’
Wiktor Bogacz
Eric Maxim Choupo-Moting
71’
Kerwin Vargas
Liel Abada
77’
Wikelman Carmona
Alexander Hack
83’
Nick Scardina
Souleyman Doumbia
87’
Mohammed Sofo
Omar Valencia
87’
Peter Stroud
Ronald Donkor
Cầu thủ dự bị
Anthony Marcucci
David Bingham
Tim Parker
Bill Tuiloma
Cameron Harper
Jack Neeley
Serge Ngoma
Iuri Tavares
Omar Valencia
Nikola Petkovic
Ronald Donkor
Djibril Diani
Emil Forsberg
Tyger Smalls
Eric Maxim Choupo-Moting
Liel Abada
Alexander Hack
Souleyman Doumbia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/06 - 2022
10/10 - 2022
26/03 - 2023
22/06 - 2023
30/05 - 2024
25/08 - 2024
29/05 - 2025

Thành tích gần đây New York Red Bulls

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
20/07 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X