Tyrese Spicer của Toronto tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Trực tiếp kết quả Toronto FC vs New York Red Bulls hôm nay 26-06-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 5, 26/6
Kết thúc



![]() Mohammed Sofo 20 | |
![]() Wiktor Bogacz (Thay: Lewis Morgan) 24 | |
![]() Kosi Thompson (Thay: Zane Monlouis) 41 | |
![]() Theodor Corbeanu (Kiến tạo: Sigurd Rosted) 52 | |
![]() Ronald Donkor (Thay: Felipe Carballo) 62 | |
![]() Serge Ngoma (Thay: Wikelman Carmona) 62 | |
![]() Omar Valencia (Thay: Raheem Edwards) 62 | |
![]() Alonso Coello 66 | |
![]() Deandre Kerr (Thay: Maxime Dominguez) 76 | |
![]() Tyrese Spicer (Thay: Theodor Corbeanu) 76 | |
![]() Dennis Gjengaar (Thay: Wiktor Bogacz) 77 | |
![]() Mohammed Sofo 80 | |
![]() Lazar Stefanovic (Thay: Sigurd Rosted) 81 | |
![]() Julian Hall (Thay: Mohammed Sofo) 84 | |
![]() Malik Henry (Thay: Derrick Etienne) 87 |
Tyrese Spicer của Toronto tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Toronto, ON.
Tại Toronto, ON, Lazar Stefanovic (Toronto) đánh đầu không trúng đích.
Filip Dujic ra hiệu cho Toronto được hưởng quả đá phạt.
Toronto sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của New York.
Filip Dujic ra hiệu cho Toronto được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, Toronto được hưởng quả phát bóng lên.
Toronto cần phải cẩn trọng. New York có quả ném biên tấn công.
Liệu New York có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Toronto?
Liệu New York có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Toronto?
New York được hưởng quả phạt góc do Filip Dujic trao.
New York được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Toronto, ON.
Đá phạt cho New York ở phần sân của Toronto.
New York được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Malik Henry vào thay Derick Etienne cho Toronto tại sân BMO Field.
Filip Dujic ra hiệu cho một quả ném biên của Toronto ở phần sân của New York.
Tại Toronto, ON New York tiến lên qua Julian Hall. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Toronto đã được hưởng một quả phạt góc do Filip Dujic trao.
Đội khách đã thay Mohammed Sofo bằng Julian Hall. Đây là sự thay đổi người thứ sáu của Sandro Schwarz hôm nay.
Toronto được hưởng quả ném biên tại sân BMO Field.
Toronto FC (4-3-3): Sean Johnson (1), Zane Monlouis (12), Kevin Long (5), Sigurd Rosted (17), Raoul Petretta (28), Alonso Coello (14), Maxime Dominguez (23), Matty Longstaff (8), Derrick Etienne Jr. (11), Ola Brynhildsen (9), Theo Corbeanu (7)
New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Alexander Hack (42), Noah Eile (3), Raheem Edwards (44), Daniel Edelman (75), Felipe Carballo (20), Mohammed Sofo (37), Wikelman Carmona (19), Emil Forsberg (10), Lewis Morgan (9)
Thay người | |||
41’ | Zane Monlouis Kosi Thompson | 24’ | Dennis Gjengaar Wiktor Bogacz |
76’ | Maxime Dominguez Deandre Kerr | 62’ | Felipe Carballo Ronald Donkor |
76’ | Theodor Corbeanu Tyrese Spicer | 62’ | Wikelman Carmona Serge Ngoma |
81’ | Sigurd Rosted Lazar Stefanovic | 62’ | Raheem Edwards Omar Valencia |
87’ | Derrick Etienne Malik Henry | 77’ | Wiktor Bogacz Dennis Gjengaar |
84’ | Mohammed Sofo Julian Hall |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Gavran | Wiktor Bogacz | ||
Lorenzo Insigne | Ronald Donkor | ||
Kosi Thompson | Anthony Marcucci | ||
Deandre Kerr | Dennis Gjengaar | ||
Lazar Stefanovic | Julian Hall | ||
Tyrese Spicer | Sean Nealis | ||
Charlie Sharp | Serge Ngoma | ||
Michael Sullivan | Tim Parker | ||
Malik Henry | Omar Valencia |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 16 | 40 | H T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 16 | 36 | H T B T T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | B H B T T |
4 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 14 | 35 | H T H T B |
5 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T H H T T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 6 | 34 | B H B T T |
7 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | T B B T T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | H H T B T |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | T T T B H |
12 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
13 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 7 | 26 | H H T B H |
14 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
15 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
16 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
17 | ![]() | 19 | 8 | 1 | 10 | -1 | 25 | T B T B B |
18 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T B B |
19 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H H T B B |
20 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -7 | 23 | T T B B B |
21 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -7 | 21 | B B H H T |
22 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | H T B B B |
23 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | H T B B T |
24 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
25 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
26 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
27 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B T B H B |
28 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -6 | 14 | T B B B H |
29 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -20 | 11 | H B B T B |
30 | ![]() | 19 | 1 | 6 | 12 | -21 | 9 | H B B T H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 16 | 40 | H T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | B H B T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T H H T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 6 | 34 | B H B T T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | T B B T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | T T T B H |
8 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
9 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T B B |
10 | ![]() | 19 | 8 | 1 | 10 | -1 | 25 | T B T B B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H H T B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -6 | 14 | T B B B H |
15 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -20 | 11 | H B B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 16 | 36 | H T B T T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 14 | 35 | H T H T B |
3 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | H H T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 7 | 26 | H H T B H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -7 | 23 | T T B B B |
10 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -7 | 21 | B B H H T |
11 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | H T B B B |
12 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | H T B B T |
13 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
14 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B T B H B |
15 | ![]() | 19 | 1 | 6 | 12 | -21 | 9 | H B B T H |