Thứ Hai, 16/06/2025
David Schnegg
37
David Schnegg
40
Cameron Harper (Kiến tạo: Emil Forsberg)
42
Peter Stroud
44
Matti Peltola (Thay: Garrison Tubbs)
46
Jackson Hopkins (Thay: Brandon Servania)
46
Jared Stroud (Thay: Hosei Kijima)
59
Kristian Fletcher (Thay: Jacob Murrell)
59
Gabriel Pirani (Thay: Jackson Hopkins)
72
Gabriel Pirani
76
Jared Stroud
77
Mohammed Sofo (Thay: Wikelman Carmona)
79
Dennis Gjengaar (Thay: Emil Forsberg)
79
Cameron Harper
82
Eric Maxim Choupo-Moting
84
Mohammed Sofo
85
Ronald Donkor (Thay: Peter Stroud)
87
Wiktor Bogacz (Thay: Eric Maxim Choupo-Moting)
90
Mohammed Sofo
90+5'

Thống kê trận đấu DC United vs New York Red Bulls

số liệu thống kê
DC United
DC United
New York Red Bulls
New York Red Bulls
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến DC United vs New York Red Bulls

Tất cả (110)
90+7'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Washington, D.C..

90+7'

Ném biên cho New York ở phần sân của DC United.

90+7' Gabriel Pirani (DC United) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Gabriel Pirani (DC United) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+5' Pha dứt điểm tuyệt vời từ Mohammed Sofo để đưa New York dẫn trước 0-2.

Pha dứt điểm tuyệt vời từ Mohammed Sofo để đưa New York dẫn trước 0-2.

90+4'

Malik Badawi ra hiệu cho một quả đá phạt cho DC United ở phần sân nhà của họ.

90+3'

Đội khách thay Eric Maxim Choupo-Moting bằng Wiktor Bogacz.

90+2'

Liệu DC United có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New York không?

90'

DC United được hưởng một quả phạt góc.

89'

New York bị bắt việt vị.

88'

New York được hưởng quả phát bóng lên tại Audi Field.

87'

Sandro Schwarz (New York) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, Ronald Donkor vào thay Peter Stroud.

87'

Malik Badawi ra hiệu cho DC United được hưởng quả ném biên ở phần sân của New York.

85' Mohammed Sofo (New York) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Mohammed Sofo (New York) nhận thẻ vàng đầu tiên.

85'

Malik Badawi ra hiệu cho New York được hưởng một quả đá phạt.

85'

Ném biên cho DC United.

84'

Jared Stroud (DC United) tung cú đánh đầu tại Audi Field nhưng bị phá ra.

84'

Đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.

84' Eric Maxim Choupo-Moting của New York bị phạt thẻ vàng ở Washington, D.C..

Eric Maxim Choupo-Moting của New York bị phạt thẻ vàng ở Washington, D.C..

83' Cameron Harper (New York) đã nhận thẻ vàng từ Malik Badawi.

Cameron Harper (New York) đã nhận thẻ vàng từ Malik Badawi.

83'

Đá phạt cho DC United ở phần sân của New York.

82'

Malik Badawi cho DC United hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát DC United vs New York Red Bulls

DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), Kye Rowles (15), Lucas Bartlett (3), Garrison Isaiah Tubbs (16), Aaron Herrera (22), Brandon Servania (23), Boris Enow (6), David Schnegg (28), Hosei Kijima (77), Jacob Murrell (17), Peglow (7)

New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Alexander Hack (42), Tim Parker (26), Omar Valencia (5), Daniel Edelman (75), Peter Stroud (8), Cameron Harper (17), Emil Forsberg (10), Wikelman Carmona (19), Eric Maxim Choupo-Moting (13)

DC United
DC United
3-4-3
13
Luis Barraza
15
Kye Rowles
3
Lucas Bartlett
16
Garrison Isaiah Tubbs
22
Aaron Herrera
23
Brandon Servania
6
Boris Enow
28
David Schnegg
77
Hosei Kijima
17
Jacob Murrell
7
Peglow
13
Eric Maxim Choupo-Moting
19
Wikelman Carmona
10
Emil Forsberg
17
Cameron Harper
8
Peter Stroud
75
Daniel Edelman
5
Omar Valencia
26
Tim Parker
42
Alexander Hack
6
Kyle Duncan
31
Carlos Coronel
New York Red Bulls
New York Red Bulls
4-2-3-1
Thay người
46’
Gabriel Pirani
Jackson Hopkins
79’
Wikelman Carmona
Mohammed Sofo
46’
Garrison Tubbs
Matti Peltola
79’
Emil Forsberg
Dennis Gjengaar
59’
Hosei Kijima
Jared Stroud
87’
Peter Stroud
Ronald Donkor
59’
Jacob Murrell
Kristian George Fletcher
90’
Eric Maxim Choupo-Moting
Wiktor Bogacz
72’
Jackson Hopkins
Gabriel Pirani
Cầu thủ dự bị
Jun-Hong Kim
Anthony Marcucci
Rida Zouhir
Raheem Edwards
Jackson Hopkins
Serge Ngoma
Derek Dodson
Ronald Donkor
Gabriel Pirani
Julian Hall
Matti Peltola
Mohammed Sofo
William Conner Antley
Dennis Gjengaar
Jared Stroud
Wiktor Bogacz
Kristian George Fletcher
Aiden Jarvis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
28/10 - 2021
29/05 - 2022
07/08 - 2022
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
21/08 - 2023
24/09 - 2023
16/05 - 2024
30/06 - 2024
20/04 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây DC United

MLS Nhà Nghề Mỹ
08/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
07/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Thành tích gần đây New York Red Bulls

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1811431537T H T H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1710521735H T H T B
3San DiegoSan Diego1810351333H T B T T
4FC CincinnatiFC Cincinnati181035233H B H B T
5Nashville SCNashville SC189541132H T H H T
6Columbus CrewColumbus Crew18873431H B H B T
7Orlando CityOrlando City188641030T T B B T
8Minnesota UnitedMinnesota United18864830T H H T B
9Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
10Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
11New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
12New York Red BullsNew York Red Bulls18837827B T T T B
13Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
14Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
15Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
16CharlotteCharlotte18819025B T B T B
17Chicago FireChicago Fire17746425T B T T B
18San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes18657623H H T B H
19New England RevolutionNew England Revolution16655423H H H T B
20Colorado RapidsColorado Rapids18648-722T T B B B
21FC DallasFC Dallas17566-621B B H H T
22Houston DynamoHouston Dynamo18558-520T H T B B
23Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
24DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
25Atlanta UnitedAtlanta United18459-1317B T T B B
26Sporting Kansas CitySporting Kansas City184410-716H H T B B
27St. Louis CitySt. Louis City18369-915B B T B H
28Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
29CF MontrealCF Montreal182511-1811B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy181512-218H B B T H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1811431537T H T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati181035233H B H B T
3Nashville SCNashville SC189541132H T H H T
4Columbus CrewColumbus Crew18873431H B H B T
5Orlando CityOrlando City188641030T T B B T
6Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
7New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
8New York Red BullsNew York Red Bulls18837827B T T T B
9CharlotteCharlotte18819025B T B T B
10Chicago FireChicago Fire17746425T B T T B
11New England RevolutionNew England Revolution16655423H H H T B
12DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United18459-1317B T T B B
14Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
15CF MontrealCF Montreal182511-1811B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1710521735H T H T B
2San DiegoSan Diego1810351333H T B T T
3Minnesota UnitedMinnesota United18864830T H H T B
4Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
5Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
7Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes18657623H H T B H
9Colorado RapidsColorado Rapids18648-722T T B B B
10FC DallasFC Dallas17566-621B B H H T
11Houston DynamoHouston Dynamo18558-520T H T B B
12Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City184410-716H H T B B
14St. Louis CitySt. Louis City18369-915B B T B H
15LA GalaxyLA Galaxy181512-218H B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X