Quả phát bóng lên cho DC United tại sân Lower.com Field.
![]() (Pen) Daniel Gazdag 31 | |
![]() Steven Moreira 38 | |
![]() Christian Benteke 48 | |
![]() Dominique Badji (Thay: Christian Benteke) 62 | |
![]() Jacen Russell-Rowe (Thay: Taha Habroune) 68 | |
![]() Lassi Lappalainen (Thay: Diego Rossi) 76 | |
![]() Lassi Lappalainen 78 | |
![]() Randall Leal (Thay: Peglow) 78 | |
![]() Aaron Herrera 84 | |
![]() Matti Peltola (Thay: Boris Enow) 85 | |
![]() Jackson Hopkins (Thay: Gabriel Pirani) 85 | |
![]() Hosei Kijima (Thay: Derek Dodson) 85 | |
![]() Aaron Herrera 89 | |
![]() Cesar Ruvalcaba (Thay: Daniel Gazdag) 90 | |
![]() Amar Sejdic (Thay: Max Arfsten) 90 |
Thống kê trận đấu Columbus Crew vs DC United


Diễn biến Columbus Crew vs DC United
Katja Koroleva báo hiệu một quả đá phạt cho Columbus ở phần sân nhà.
Katja Koroleva cho đội khách hưởng quả ném biên.
Columbus được hưởng quả ném biên trong phần sân của DC United.
Amar Sejdic thay thế Max Arfsten cho Columbus tại sân Lower.com Field.
Cesar Ruvalcaba thay thế Daniel Gazdag cho đội chủ nhà.

Anh ấy bị đuổi! Aaron Herrera nhận thẻ vàng thứ hai.
Ở Columbus, OH, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Matti Peltola thay thế Boris Enow cho DC United tại sân Lower.com Field.
DC United đẩy bóng lên phía trước nhưng Katja Koroleva nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Kevin Flanagan (DC United) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Jackson Hopkins thay thế Gabriel Pirani.
Hosei Kijima vào sân thay cho Derek Dodson của DC United.
Hosei Kijima vào sân thay cho Derek Dodson của DC United.
Katja Koroleva chỉ định một quả ném biên cho DC United ở phần sân của Columbus.
Katja Koroleva chỉ định một quả đá phạt cho DC United.
Columbus có một quả phát bóng lên.

Aaron Herrera (DC United) đã nhận thẻ vàng từ Katja Koroleva.
Ở Columbus, OH, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Lassi Lappalainen có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Columbus.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Columbus tiến lên và Darlington Nagbe có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Đội hình xuất phát Columbus Crew vs DC United
Columbus Crew (4-3-3): Patrick Schulte (28), Steven Moreira (31), Sean Zawadzki (25), Yevgen Cheberko (21), Max Arfsten (27), Dylan Chambost (7), Taha Habroune (16), Darlington Nagbe (6), Dániel Gazdag (8), Diego Rossi (10), Ibrahim Aliyu (11)
DC United (5-4-1): Luis Barraza (13), Derek Dodson (18), Lucas Bartlett (3), Aaron Herrera (22), Kye Rowles (15), David Schnegg (28), Brandon Servania (23), Gabriel Pirani (10), Boris Enow (6), Peglow (7), Christian Benteke (20)


Thay người | |||
68’ | Taha Habroune Jacen Russell-Rowe | 62’ | Christian Benteke Dominique Badji |
76’ | Diego Rossi Lassi Lappalainen | 78’ | Peglow Randall Leal |
90’ | Max Arfsten Amar Sejdic | 85’ | Gabriel Pirani Jackson Hopkins |
90’ | Daniel Gazdag Cesar Ruvalcaba | 85’ | Derek Dodson Hosei Kijima |
85’ | Boris Enow Matti Peltola |
Cầu thủ dự bị | |||
Amar Sejdic | Jun-Hong Kim | ||
Lassi Lappalainen | Jared Stroud | ||
Abraham Romero | Jackson Hopkins | ||
Evan Bush | Dominique Badji | ||
Jacen Russell-Rowe | Randall Leal | ||
Cole Mrowka | Garrison Isaiah Tubbs | ||
Derrick Jones | Hosei Kijima | ||
Tristan Brown | Matti Peltola | ||
Cesar Ruvalcaba | William Conner Antley |
Nhận định Columbus Crew vs DC United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Columbus Crew
Thành tích gần đây DC United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 8 | 48 | T T B T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 5 | 5 | 17 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 5 | 5 | 17 | 47 | B B T T H |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 7 | 44 | T H T B T |
5 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 15 | 43 | T T B T B |
6 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 14 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 13 | 42 | B T B B T |
8 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | T B T T T |
10 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 11 | 38 | B H H B T |
11 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 4 | 37 | T H T H T |
12 | ![]() | 24 | 11 | 2 | 11 | 2 | 35 | B H T T T |
13 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | B T B T H |
14 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 4 | 33 | H H B T B |
15 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -1 | 33 | H B T B B |
16 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | 4 | 32 | T B B H T |
17 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | H B B T H |
18 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -7 | 30 | T T B H T |
19 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | 4 | 29 | H H B H B |
20 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -5 | 28 | H T T T B |
21 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
22 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -2 | 25 | B B H B B |
23 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -9 | 25 | B B B H T |
24 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -6 | 24 | T H T B H |
25 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -5 | 21 | T B H T B |
26 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -16 | 20 | B H H H B |
27 | ![]() | 24 | 4 | 7 | 13 | -25 | 19 | B H B B B |
28 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -15 | 18 | B B B T B |
29 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -21 | 15 | B H T T B |
30 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -25 | 15 | T B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 8 | 48 | T T B T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 5 | 5 | 17 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 5 | 5 | 17 | 47 | B B T T H |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 7 | 44 | T H T B T |
5 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T T B T |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 11 | 38 | B H H B T |
7 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | B T B T H |
8 | ![]() | 24 | 11 | 2 | 11 | 2 | 35 | B H T T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 4 | 33 | H H B T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | 4 | 32 | T B B H T |
11 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -2 | 25 | B B H B B |
12 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -5 | 21 | T B H T B |
13 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -16 | 20 | B H H H B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 7 | 13 | -25 | 19 | B H B B B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -25 | 15 | T B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 15 | 43 | T T B T B |
2 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 14 | 43 | T H T T B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 13 | 42 | B T B B T |
4 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | T B T T T |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 4 | 37 | T H T H T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -1 | 33 | H B T B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | H B B T H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -7 | 30 | T T B H T |
9 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | 4 | 29 | H H B H B |
10 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -5 | 28 | H T T T B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
12 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -9 | 25 | B B B H T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -6 | 24 | T H T B H |
14 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -15 | 18 | B B B T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -21 | 15 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại