Chủ Nhật, 15/06/2025
Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Emil Forsberg)
7
Carlos Garces
10
Emil Forsberg (Kiến tạo: Omar Valencia)
16
Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Emil Forsberg)
31
Mauricio Cuevas (Thay: Miguel Berry)
46
Lucas Sanabria (Thay: John Nelson)
46
Julian Aude
49
Emil Forsberg
50
Elijah Wynder (Thay: Marco Reus)
64
Matheus Nascimento (Thay: Christian Ramirez)
64
Cameron Harper (Thay: Wikelman Carmona)
67
Dennis Gjengaar (Thay: Mohammed Sofo)
67
Peter Stroud (Thay: Daniel Edelman)
67
Cameron Harper
68
Noah Eile
72
Edwin Cerrillo
73
Mauricio Cuevas
73
Sean Nealis
74
Wiktor Bogacz (Thay: Eric Maxim Choupo-Moting)
76
Julian Hall (Thay: Emil Forsberg)
76
Elijah Wynder
78
Mauricio Cuevas
81
Tucker Lepley (Thay: Diego Fagundez)
81
Dennis Gjengaar (Kiến tạo: Wiktor Bogacz)
88
(og) Miki Yamane
90+3'

Thống kê trận đấu New York Red Bulls vs LA Galaxy

số liệu thống kê
New York Red Bulls
New York Red Bulls
LA Galaxy
LA Galaxy
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến New York Red Bulls vs LA Galaxy

Tất cả (115)
90+3' Phản lưới nhà! Miki Yamane ghi bàn vào lưới nhà, nâng tỷ số lên 7-0.

Phản lưới nhà! Miki Yamane ghi bàn vào lưới nhà, nâng tỷ số lên 7-0.

90+3'

Guido Gonzales Jr ra hiệu cho New York được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

87'

Matheus Nascimento của LA Galaxy tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

86'

Guido Gonzales Jr trao cho New York quả phát bóng lên.

85'

LA Galaxy thực hiện quả ném biên trong phần sân của New York.

84'

Ném biên cho LA Galaxy ở phần sân nhà.

84'

Cameron Harper của New York có cú sút về phía khung thành tại Red Bull Arena. Nhưng nỗ lực không thành công.

83'

Guido Gonzales Jr ra hiệu cho LA Galaxy được hưởng quả ném biên, gần khu vực của New York.

82'

Bóng an toàn khi LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

81'

Greg Vanney (LA Galaxy) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Tucker Lepley thay thế Diego Fagundez.

81'

Guido Gonzales Jr trao cho New York một quả phát bóng lên.

80'

New York được hưởng quả phạt góc.

78' Elijah Wynder của LA Galaxy đã bị phạt thẻ ở Harrison, NJ.

Elijah Wynder của LA Galaxy đã bị phạt thẻ ở Harrison, NJ.

78'

New York được hưởng quả đá phạt ở phần sân của LA Galaxy.

77'

Guido Gonzales Jr ra hiệu cho LA Galaxy được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

77'

Ném biên cho LA Galaxy.

76'

Sandro Schwarz đang thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Red Bull Arena với Julian Hall thay thế Emil Forsberg.

76'

Đội chủ nhà đã thay Eric Maxim Choupo-Moting bằng Wiktor Bogacz. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Sandro Schwarz.

74' Sean Nealis (New York) đã nhận thẻ vàng từ Guido Gonzales Jr.

Sean Nealis (New York) đã nhận thẻ vàng từ Guido Gonzales Jr.

74' Edwin Cerrillo của LA Galaxy đã bị phạt thẻ ở Harrison, NJ.

Edwin Cerrillo của LA Galaxy đã bị phạt thẻ ở Harrison, NJ.

74' Tại Red Bull Arena, Mauricio Cuevas đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Tại Red Bull Arena, Mauricio Cuevas đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Đội hình xuất phát New York Red Bulls vs LA Galaxy

New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Sean Nealis (15), Noah Eile (3), Omar Valencia (5), Felipe Carballo (20), Daniel Edelman (75), Wikelman Carmona (19), Emil Forsberg (10), Mohammed Sofo (37), Eric Maxim Choupo-Moting (13)

LA Galaxy (4-4-2): John McCarthy (77), Miki Yamane (2), Maya Yoshida (4), Carlos Garces (25), John Nelson (14), Diego Fagundez (7), Marco Reus (18), Edwin Cerrillo (6), Julian Aude (3), Miguel Berry (27), Christian Ramirez (17)

New York Red Bulls
New York Red Bulls
4-2-3-1
31
Carlos Coronel
6
Kyle Duncan
15
Sean Nealis
3
Noah Eile
5
Omar Valencia
20
Felipe Carballo
75
Daniel Edelman
19
Wikelman Carmona
10
Emil Forsberg
37
Mohammed Sofo
13
Eric Maxim Choupo-Moting
17
Christian Ramirez
27
Miguel Berry
3
Julian Aude
6
Edwin Cerrillo
18
Marco Reus
7
Diego Fagundez
14
John Nelson
25
Carlos Garces
4
Maya Yoshida
2
Miki Yamane
77
John McCarthy
LA Galaxy
LA Galaxy
4-4-2
Thay người
67’
Wikelman Carmona
Cameron Harper
46’
Miguel Berry
Mauricio Cuevas
67’
Daniel Edelman
Peter Stroud
46’
John Nelson
Lucas Sanabria
67’
Mohammed Sofo
Dennis Gjengaar
64’
Christian Ramirez
Matheus Nascimento
76’
Emil Forsberg
Julian Hall
64’
Marco Reus
Elijah Wynder
76’
Eric Maxim Choupo-Moting
Wiktor Bogacz
81’
Diego Fagundez
Tucker Lepley
Cầu thủ dự bị
Anthony Marcucci
Novak Micovic
Tim Parker
Isaiah Parente
Raheem Edwards
JT Marcinkowski
Cameron Harper
Eriq Zavaleta
Peter Stroud
Mauricio Cuevas
Julian Hall
Tucker Lepley
Dennis Gjengaar
Lucas Sanabria
Alexander Hack
Matheus Nascimento
Wiktor Bogacz
Elijah Wynder

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
Giao hữu
MLS Cup
08/12 - 2024
MLS Nhà Nghề Mỹ
11/05 - 2025

Thành tích gần đây New York Red Bulls

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025

Thành tích gần đây LA Galaxy

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
19/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1811431537T H T H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1710521735H T H T B
3San DiegoSan Diego1810351333H T B T T
4FC CincinnatiFC Cincinnati181035233H B H B T
5Nashville SCNashville SC189541132H T H H T
6Columbus CrewColumbus Crew18873431H B H B T
7Orlando CityOrlando City188641030T T B B T
8Minnesota UnitedMinnesota United18864830T H H T B
9Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
10Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
11New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
12New York Red BullsNew York Red Bulls18837827B T T T B
13Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
14Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
15Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
16CharlotteCharlotte18819025B T B T B
17Chicago FireChicago Fire17746425T B T T B
18San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes18657623H H T B H
19New England RevolutionNew England Revolution16655423H H H T B
20Colorado RapidsColorado Rapids18648-722T T B B B
21FC DallasFC Dallas17566-621B B H H T
22Houston DynamoHouston Dynamo18558-520T H T B B
23Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
24DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
25Atlanta UnitedAtlanta United18459-1317B T T B B
26Sporting Kansas CitySporting Kansas City184410-716H H T B B
27St. Louis CitySt. Louis City18369-915B B T B H
28Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
29CF MontrealCF Montreal182511-1811B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy181512-218H B B T H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1811431537T H T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati181035233H B H B T
3Nashville SCNashville SC189541132H T H H T
4Columbus CrewColumbus Crew18873431H B H B T
5Orlando CityOrlando City188641030T T B B T
6Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
7New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
8New York Red BullsNew York Red Bulls18837827B T T T B
9CharlotteCharlotte18819025B T B T B
10Chicago FireChicago Fire17746425T B T T B
11New England RevolutionNew England Revolution16655423H H H T B
12DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United18459-1317B T T B B
14Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
15CF MontrealCF Montreal182511-1811B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1710521735H T H T B
2San DiegoSan Diego1810351333H T B T T
3Minnesota UnitedMinnesota United18864830T H H T B
4Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
5Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
7Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes18657623H H T B H
9Colorado RapidsColorado Rapids18648-722T T B B B
10FC DallasFC Dallas17566-621B B H H T
11Houston DynamoHouston Dynamo18558-520T H T B B
12Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City184410-716H H T B B
14St. Louis CitySt. Louis City18369-915B B T B H
15LA GalaxyLA Galaxy181512-218H B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X