Thứ Tư, 30/07/2025
Matheus Nascimento
2
Matheus Nascimento
18
Mathias Laborda
35
Jayden Nelson (Thay: Mathias Laborda)
46
Jayden Nelson
55
Joseph Paintsil (Kiến tạo: Marco Reus)
60
Edier Ocampo
72
Ranko Veselinovic
74
(Pen) Joseph Paintsil
77
Lucas Sanabria (Thay: Matheus Nascimento)
78
Mauricio Cuevas (Thay: Miki Yamane)
78
John Nelson (Thay: Julian Aude)
78
Nelson Pierre (Thay: Daniel Rios)
79
Bjoern Inge Utvik (Thay: J.C. Ngando)
79
Bjoern Inge Utvik
86
Christian Ramirez (Thay: Marco Reus)
87
Isaiah Parente (Thay: Diego Fagundez)
90
Jackson Castro (Thay: Pedro Vite)
90
Damir Kreilach (Thay: Emmanuel Sabbi)
90
Jayden Nelson
90+2'

Thống kê trận đấu LA Galaxy vs Vancouver Whitecaps

số liệu thống kê
LA Galaxy
LA Galaxy
Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến LA Galaxy vs Vancouver Whitecaps

Tất cả (90)
90+8'

Vancouver thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.

90+6'

Đá phạt cho Vancouver ở phần sân của LA Galaxy.

90+5'

Damir Kreilach vào sân thay Emmanuel Sabbi cho Vancouver.

90+3'

Bóng an toàn khi LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2' Anh ấy đã bị đuổi! Jayden Nelson nhận thẻ vàng thứ hai.

Anh ấy đã bị đuổi! Jayden Nelson nhận thẻ vàng thứ hai.

90+1'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.

90'

Đội khách thay Pedro Vite bằng Jackson Castro.

90'

Isaiah Parente thay thế Diego Fagundez cho đội chủ nhà.

90'

Liệu Vancouver có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của LA Galaxy không?

88'

Vancouver được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.

88'

Phạt góc cho LA Galaxy ở nửa sân của Vancouver.

87'

LA Galaxy thực hiện sự thay người thứ tư với Christian Ramirez thay thế Marco Reus.

86' Bjorn Utvik (Vancouver) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Bjorn Utvik (Vancouver) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

84'

Bjorn Utvik vào sân thay J.C. Ngando cho Vancouver.

84'

Đội LA Galaxy được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

83'

Vancouver thực hiện một quả phạt góc từ bên phải.

82'

LA Galaxy có một quả phát bóng từ khung thành.

82'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

81'

Vancouver được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

80'

LA Galaxy sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Vancouver.

80'

Đội nhà thay Matheus Nascimento bằng Lucas Sanabria.

Đội hình xuất phát LA Galaxy vs Vancouver Whitecaps

LA Galaxy (4-3-3): Novak Micovic (1), Miki Yamane (2), Maya Yoshida (4), Carlos Garces (25), Julian Aude (3), Edwin Cerrillo (6), Marco Reus (18), Diego Fagundez (7), Gabriel Pec (11), Matheus Nascimento (9), Joseph Paintsil (28)

Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Mathias Laborda (2), Ranko Veselinovic (4), Tristan Blackmon (33), Tate Johnson (28), Pedro Vite (45), Jeevan Badwal (59), J.C. Ngando (26), Edier Ocampo (18), Daniel Rios (14), Emmanuel Sabbi (11)

LA Galaxy
LA Galaxy
4-3-3
1
Novak Micovic
2
Miki Yamane
4
Maya Yoshida
25
Carlos Garces
3
Julian Aude
6
Edwin Cerrillo
18
Marco Reus
7
Diego Fagundez
11
Gabriel Pec
9
Matheus Nascimento
28
Joseph Paintsil
11
Emmanuel Sabbi
14
Daniel Rios
18
Edier Ocampo
26
J.C. Ngando
59
Jeevan Badwal
45
Pedro Vite
28
Tate Johnson
33
Tristan Blackmon
4
Ranko Veselinovic
2
Mathias Laborda
1
Yohei Takaoka
Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
4-3-3
Thay người
78’
Miki Yamane
Mauricio Cuevas
46’
Mathias Laborda
Jayden Nelson
78’
Julian Aude
John Nelson
79’
Daniel Rios
Nelson Pierre
78’
Matheus Nascimento
Lucas Sanabria
79’
J.C. Ngando
Bjorn Utvik
87’
Marco Reus
Christian Ramirez
90’
Emmanuel Sabbi
Damir Kreilach
90’
Diego Fagundez
Isaiah Parente
90’
Pedro Vite
Jackson Castro
Cầu thủ dự bị
JT Marcinkowski
Isaac Boehmer
Mauricio Cuevas
Jayden Nelson
John Nelson
Adrian Zendejas
Zanka
Damir Kreilach
Tucker Lepley
Nelson Pierre
Isaiah Parente
Bjorn Utvik
Lucas Sanabria
Belal Halbouni
Elijah Wynder
Jackson Castro
Christian Ramirez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
Giao hữu
MLS Nhà Nghề Mỹ
14/08 - 2022
15/09 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023
Concacaf League Cup
31/07 - 2023
MLS Nhà Nghề Mỹ
14/04 - 2024
22/09 - 2024
03/03 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây LA Galaxy

MLS Nhà Nghề Mỹ
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
05/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps

MLS Nhà Nghề Mỹ
20/07 - 2025
Cúp quốc gia Canada
10/07 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
05/07 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X