Thứ Bảy, 02/08/2025
Idan Toklomati (Kiến tạo: Pep Biel)
14
Jahkeele Marshall-Rutty
17
Hannes Wolf
43
Julian Fernandez (Thay: Andres Perea)
46
Nick Scardina (Thay: Bill Poni Tuiloma)
55
Nick Scardina
61
Julian Fernandez
67
Mitja Ilenic (Thay: Tayvon Gray)
74
Jonathan Shore (Thay: Agustin Ojeda)
75
Liel Abada (Thay: Wilfried Zaha)
75
Eryk Williamson (Thay: Pep Biel)
75
Kerwin Vargas
81
Monsef Bakrar (Thay: Aiden O'Neill)
82
Brandt Bronico
84
Tim Ream (Thay: Jahkeele Marshall-Rutty)
87
Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico)
87
Maxi Moralez
90+4'

Thống kê trận đấu Charlotte vs New York City FC

số liệu thống kê
Charlotte
Charlotte
New York City FC
New York City FC
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Charlotte vs New York City FC

Tất cả (112)
90+4' Maxi Moralez của New York City đã bị phạt thẻ vàng ở Charlotte, NC.

Maxi Moralez của New York City đã bị phạt thẻ vàng ở Charlotte, NC.

90+4'

Guido Gonzales Jr ra hiệu cho một quả đá phạt cho Charlotte ở phần sân nhà.

90+3'

Ném biên cho Charlotte.

90+2'

Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Tại Charlotte, NC, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

90'

Guido Gonzales Jr ra hiệu cho một quả ném biên cho Charlotte ở phần sân của New York City.

88'

Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New York City không?

88'

Guido Gonzales Jr ra hiệu cho Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Dean Smith thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Bank of America với Djibril Diani thay thế Brandt Bronico.

87'

Tim Ream vào sân thay cho Jahkeele Marshall-Rutty của đội chủ nhà.

87'

Bóng an toàn khi New York City được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

86'

Guido Gonzales Jr ra hiệu cho Charlotte được hưởng một quả đá phạt.

85'

Charlotte được hưởng một quả phát bóng lên.

85'

Maxi Moralez của New York City có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

83' Brandt Bronico nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Brandt Bronico nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

83'

New York City đang ở tầm sút từ quả đá phạt này.

83'

Guido Gonzales Jr ra hiệu cho New York City được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Charlotte.

81' Kerwin Vargas đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 2-0.

Kerwin Vargas đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 2-0.

79'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

78'

Tại Charlotte, NC, New York City tiến lên phía trước qua Maxi Moralez. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.

77'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Charlotte.

Đội hình xuất phát Charlotte vs New York City FC

Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Bill Tuiloma (6), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Kerwin Vargas (18), Idan Gorno (17), Wilfried Zaha (10)

New York City FC (4-3-3): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Justin Haak (80), Thiago Martins (13), Kevin O'Toole (22), Maxi Moralez (10), Aiden O'Neill (21), Andres Perea (8), Agustin Ojeda (26), Alonso Martinez (16), Hannes Wolf (17)

Charlotte
Charlotte
4-3-3
1
Kristijan Kahlina
6
Bill Tuiloma
29
Adilson Malanda
4
Andrew Privett
2
Jahkeele Marshall-Rutty
16
Pep Biel
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
18
Kerwin Vargas
17
Idan Gorno
10
Wilfried Zaha
17
Hannes Wolf
16
Alonso Martinez
26
Agustin Ojeda
8
Andres Perea
21
Aiden O'Neill
10
Maxi Moralez
22
Kevin O'Toole
13
Thiago Martins
80
Justin Haak
24
Tayvon Gray
49
Matt Freese
New York City FC
New York City FC
4-3-3
Thay người
55’
Bill Poni Tuiloma
Nick Scardina
46’
Andres Perea
Julian Fernandez
75’
Pep Biel
Eryk Williamson
74’
Tayvon Gray
Mitja Ilenic
75’
Wilfried Zaha
Liel Abada
75’
Agustin Ojeda
Jonathan Shore
87’
Jahkeele Marshall-Rutty
Tim Ream
82’
Aiden O'Neill
Monsef Bakrar
87’
Brandt Bronico
Djibril Diani
Cầu thủ dự bị
David Bingham
Tomas Romero
Eryk Williamson
Greg Ranjitsingh
Brandon Cambridge
Jonathan Shore
Nick Scardina
Mitja Ilenic
Nikola Petkovic
Monsef Bakrar
Tim Ream
Julian Fernandez
Djibril Diani
Strahinja Tanasijevic
Tyger Smalls
Nico Cavallo
Liel Abada
Seymour Reid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
18/08 - 2022
11/09 - 2022
07/05 - 2023
06/07 - 2023
25/02 - 2024
28/04 - 2024
13/07 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

Concacaf League Cup
01/08 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025

Thành tích gần đây New York City FC

Concacaf League Cup
02/08 - 2025
30/07 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
26/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
04/07 - 2025
29/06 - 2025
13/06 - 2025
01/06 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X