Quả phát bóng lên cho Charlotte tại Sân vận động Mercedes-Benz.
![]() Tristan Muyumba (Kiến tạo: Bartosz Slisz) 19 | |
![]() Pep Biel 36 | |
![]() Ronald Hernandez 41 | |
![]() Pedro Amador (Thay: Efrain Morales) 46 | |
![]() Idan Toklomati (Kiến tạo: Kerwin Vargas) 46 | |
![]() Wilfried Zaha (Kiến tạo: Pep Biel) 59 | |
![]() Saba Lobjanidze (Thay: Luke Brennan) 72 | |
![]() Souleyman Doumbia (Thay: Bill Poni Tuiloma) 72 | |
![]() Brooks Lennon (Thay: Matthew Edwards) 72 | |
![]() Jamal Thiare (Thay: Tristan Muyumba) 72 | |
![]() Tyger Smalls (Thay: Kerwin Vargas) 76 | |
![]() Pep Biel (Kiến tạo: Wilfried Zaha) 77 | |
![]() Luis Abram (Thay: Ronald Hernandez) 84 | |
![]() Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Miguel Almiron) 86 | |
![]() Eryk Williamson (Thay: Wilfried Zaha) 90 |
Thống kê trận đấu Atlanta United vs Charlotte


Diễn biến Atlanta United vs Charlotte
Ném biên cho Atlanta tại Sân vận động Mercedes-Benz.
Atlanta được hưởng một quả phạt góc do Allen Chapman trao.
Tại Atlanta, GA, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Charlotte được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Allen Chapman trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Allen Chapman trao cho Charlotte một quả phát bóng lên.
Charlotte thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Eryk Williamson thay thế Wilfried Zaha.
Ném biên cho Atlanta ở phần sân nhà.
Jamal Thiare của đội chủ nhà bị phạt việt vị.
Atlanta thực hiện quả ném biên trong phần sân của Charlotte.
Allen Chapman ra hiệu cho Charlotte được hưởng quả đá phạt.
Charlotte được hưởng phát bóng lên.
Emmanuel Latte Lath (Atlanta) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Atlanta được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Charlotte được hưởng ném biên ở phần sân của Atlanta.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Miguel Almiron để kiến tạo bàn thắng.

V À A A O O O! Emmanuel Latte Lath rút ngắn tỷ số cho Atlanta xuống còn 2-3.
Cú đánh đầu của Jamal Thiare không trúng đích cho Atlanta.
Bóng ra ngoài sân và Charlotte được hưởng phát bóng lên.
Atlanta tấn công nhưng cú đánh đầu của Derrick Williams không trúng đích.
Đội hình xuất phát Atlanta United vs Charlotte
Atlanta United (4-3-3): Brad Guzan (1), Ronald Hernandez (2), Efrain Morales (21), Derrick Williams (3), Matthew Edwards (47), Aleksey Miranchuk (59), Tristan Muyumba (8), Bartosz Slisz (99), Luke Brennan (20), Emmanuel Latte Lath (19), Miguel Almirón (10)
Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Bill Tuiloma (6), Adilson Malanda (29), Tim Ream (3), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Ashley Westwood (8), Pep Biel (16), Brandt Bronico (13), Kerwin Vargas (18), Idan Gorno (17), Wilfried Zaha (10)


Thay người | |||
46’ | Efrain Morales Pedro Amador | 72’ | Bill Poni Tuiloma Souleyman Doumbia |
72’ | Matthew Edwards Brooks Lennon | 76’ | Kerwin Vargas Tyger Smalls |
72’ | Luke Brennan Saba Lobzhanidze | 90’ | Wilfried Zaha Eryk Williamson |
72’ | Tristan Muyumba Jamal Thiare | ||
84’ | Ronald Hernandez Luis Abram |
Cầu thủ dự bị | |||
Jayden Hibbert | David Bingham | ||
Brooks Lennon | Eryk Williamson | ||
Luis Abram | Brandon Cambridge | ||
Mateusz Klich | Andrew Privett | ||
Saba Lobzhanidze | Nick Scardina | ||
Jamal Thiare | Nikola Petkovic | ||
Pedro Amador | Djibril Diani | ||
Cayman Togashi | Tyger Smalls | ||
William James Reilly | Souleyman Doumbia |
Nhận định Atlanta United vs Charlotte
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atlanta United
Thành tích gần đây Charlotte
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
5 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
10 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
11 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
12 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
13 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
14 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
15 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
17 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
18 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
19 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
20 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
21 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
22 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
23 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
24 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
25 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
26 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
27 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
28 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
29 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
30 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
5 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
12 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
13 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
14 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
15 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
5 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại