Thứ Năm, 31/07/2025
Onni Valakari
2
Anders Dreyer (Kiến tạo: Hirving Lozano)
8
Mauricio Pineda
30
Anders Dreyer (Kiến tạo: Hirving Lozano)
45+3'
Romenique Kouame (Thay: Sergio Oregel)
46
Ian Pilcher (Thay: Paddy McNair)
46
Ian Pilcher (Thay: Patrick McNair)
46
Rominigue Kouame (Thay: Sergio Oregel)
46
Alex Mighten (Thay: Hirving Lozano)
58
Jonathan Dean (Thay: Leonardo Barroso)
66
Dje D'Avilla (Thay: Mauricio Pineda)
71
Maren Haile-Selassie (Thay: Philip Zinckernagel)
72
Emmanuel Boateng (Thay: Tomas Angel)
81
Emmanuel Boateng
82
Tom Barlow (Thay: Sam Rogers)
86
Hugo Cuypers (Kiến tạo: Maren Haile-Selassie)
87
Franco Negri (Thay: Luca Bombino)
90

Thống kê trận đấu Chicago Fire vs San Diego

số liệu thống kê
Chicago Fire
Chicago Fire
San Diego
San Diego
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá -1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chicago Fire vs San Diego

Tất cả (126)
90+8'

Victor Rivas ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.

90+8'

Chicago Fire sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của San Diego FC.

90+8'

Chicago Fire được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của San Diego FC.

90+7'

Maren Haile-Selassie của Chicago Fire có cú sút nhưng không trúng đích.

90+7'

Liệu Chicago Fire có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của San Diego FC không?

90+7'

Ném biên cho Chicago Fire ở phần sân nhà.

90+6'

Phát bóng lên cho Chicago Fire tại Soldier Field.

90+6'

Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.

90+6' Brian Gutierrez (Chicago Fire) bị Victor Rivas phạt thẻ vàng và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do số lượng thẻ vàng nhận được trong mùa giải này.

Brian Gutierrez (Chicago Fire) bị Victor Rivas phạt thẻ vàng và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do số lượng thẻ vàng nhận được trong mùa giải này.

90+5'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+4'

Victor Rivas trao cho đội khách một quả ném biên.

90+4'

San Diego FC cần cẩn trọng. Chicago Fire có một quả ném biên tấn công.

90+4'

Chicago Fire được hưởng quả phạt góc.

90+2'

Bóng an toàn khi San Diego FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2'

Đá phạt cho Chicago Fire.

90+1'

Luca Bombino (San Diego FC) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Franco Negri.

90+1'

Luca Bombino bị đau và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.

89'

Hugo Cuypers của Chicago Fire tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

89'

Ném biên cho San Diego FC gần khu vực cấm địa.

87'

Maren Haile-Selassie đã có một pha kiến tạo ở đó.

Đội hình xuất phát Chicago Fire vs San Diego

Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Leonardo Barroso (2), Jack Elliott (3), Sam Rogers (5), Andrew Gutman (15), Mauricio Pineda (22), Brian Gutierrez (17), Sergio Oregel (35), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)

San Diego (4-3-3): Pablo Sisniega (13), Oscar Verhoeven (33), Christopher McVey (97), Paddy McNair (17), Luca Bombino (27), Onni Valakari (8), Luca de la Torre (14), Jeppe Tverskov (6), Anders Dreyer (10), Tomas Angel (9), Hirving Lozano (11)

Chicago Fire
Chicago Fire
4-3-3
1
Chris Brady
2
Leonardo Barroso
3
Jack Elliott
5
Sam Rogers
15
Andrew Gutman
22
Mauricio Pineda
17
Brian Gutierrez
35
Sergio Oregel
11
Philip Zinckernagel
9
Hugo Cuypers
19
Jonathan Bamba
11
Hirving Lozano
9
Tomas Angel
10
Anders Dreyer
6
Jeppe Tverskov
14
Luca de la Torre
8
Onni Valakari
27
Luca Bombino
17
Paddy McNair
97
Christopher McVey
33
Oscar Verhoeven
13
Pablo Sisniega
San Diego
San Diego
4-3-3
Thay người
46’
Sergio Oregel
Romenigue Kouamé
46’
Patrick McNair
Ian Pilcher
66’
Leonardo Barroso
Jonathan Dean
58’
Hirving Lozano
Alex Mighten
71’
Mauricio Pineda
Dje D'avilla
81’
Tomas Angel
Emmanuel Boateng
72’
Philip Zinckernagel
Maren Haile-Selassie
90’
Luca Bombino
Franco Negri
86’
Sam Rogers
Tom Barlow
Cầu thủ dự bị
Jeff Gal
Jacob Jackson
Kellyn Acosta
Emmanuel Boateng
Omar Gonzalez
Jasper Loffelsend
Tom Barlow
Milan Iloski
Omari Glasgow
Franco Negri
Jonathan Dean
Hamady Diop
Maren Haile-Selassie
Alex Mighten
Romenigue Kouamé
Manu Duah
Dje D'avilla
Ian Pilcher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025

Thành tích gần đây Chicago Fire

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
US Open Cup
09/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
MLS Nhà Nghề Mỹ
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025

Thành tích gần đây San Diego

Concacaf League Cup
30/07 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
26/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X