Thứ Năm, 31/07/2025
Pavel Bucha (Kiến tạo: Lukas Engel)
1
Evander Ferreira
5
Brian Anunga
18
Diego Rossi (Kiến tạo: Ibrahim Aliyu)
42
Pavel Bucha
44
Max Arfsten (Kiến tạo: Dylan Chambost)
45+3'
Evander Ferreira
45+5'
Dylan Chambost
53
Amar Sejdic (Thay: Dylan Chambost)
58
(og) Miles Robinson
59
Gerardo Valenzuela (Thay: Brian Anunga)
61
Daniel Gazdag
68
Jacen Russell-Rowe
78
Taha Habroune (Thay: Jacen Russell-Rowe)
78
Alvas Elvis Powell (Thay: DeAndre Yedlin)
82
Teenage Lingani Hadebe (Thay: Kei Ansu Kamara)
82
Kenji Mboma Dem (Thay: Luca Orellano)
82
Miles Robinson
86
Brad Smith (Thay: Lukas Engel)
87
Taha Habroune
90+3'
Taha Habroune
90+5'

Thống kê trận đấu FC Cincinnati vs Columbus Crew

số liệu thống kê
FC Cincinnati
FC Cincinnati
Columbus Crew
Columbus Crew
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Cincinnati vs Columbus Crew

Tất cả (124)
90+7'

Đội khách thay Max Arfsten bằng Tristan Brown.

90+7'

Đá phạt cho Columbus ở phần sân nhà.

90+6'

Đá phạt cho Cincinnati.

90+5' Tại Sân vận động TQL, Taha Habroune đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại Sân vận động TQL, Taha Habroune đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+3' Taha Habroune đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 2-4.

Taha Habroune đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 2-4.

90'

Cincinnati được Alexis Da Silva cho hưởng một quả phạt góc.

89'

Alexis Da Silva ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cincinnati.

88'

Columbus được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Cincinnati có một quả ném biên nguy hiểm.

88'

Alexis Da Silva cho Cincinnati hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Columbus.

87'

Đội chủ nhà đã thay Lukas Engel bằng Brad Smith. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Pat Noonan.

87'

Liệu Cincinnati có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Columbus này không?

87'

Cincinnati sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Columbus.

86'

Alexis Da Silva cho Columbus hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

86' Tại sân TQL, Miles Robinson của đội chủ nhà đã bị phạt thẻ vàng.

Tại sân TQL, Miles Robinson của đội chủ nhà đã bị phạt thẻ vàng.

85'

Columbus được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

83'

Đội chủ nhà ở Cincinnati, OH được hưởng một quả phát bóng lên.

83'

Columbus đang tiến lên và Diego Rossi tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

83'

Tại Cincinnati, OH, Kenji Mboma Dem của Cincinnati bị bắt việt vị.

82'

Kenji Mboma Dem thay thế Luca Orellano cho Cincinnati tại TQL Stadium.

82'

Teenage Hadebe vào sân thay cho Kei Kamara của Cincinnati.

Đội hình xuất phát FC Cincinnati vs Columbus Crew

FC Cincinnati (3-5-2): Roman Celentano (18), Matt Miazga (21), Miles Robinson (12), Lukas Engel (29), DeAndre Yedlin (91), Pavel Bucha (20), Evander (10), Brian Anunga (27), Luca Orellano (23), Kei Kamara (85), Kevin Denkey (9)

Columbus Crew (4-4-2): Patrick Schulte (28), Steven Moreira (31), Sean Zawadzki (25), Yevgen Cheberko (21), Max Arfsten (27), Dániel Gazdag (8), Dylan Chambost (7), Darlington Nagbe (6), Ibrahim Aliyu (11), Diego Rossi (10), Jacen Russell-Rowe (19)

FC Cincinnati
FC Cincinnati
3-5-2
18
Roman Celentano
21
Matt Miazga
12
Miles Robinson
29
Lukas Engel
91
DeAndre Yedlin
20
Pavel Bucha
10
Evander
27
Brian Anunga
23
Luca Orellano
85
Kei Kamara
9
Kevin Denkey
19
Jacen Russell-Rowe
10
Diego Rossi
11
Ibrahim Aliyu
6
Darlington Nagbe
7
Dylan Chambost
8
Dániel Gazdag
27
Max Arfsten
21
Yevgen Cheberko
25
Sean Zawadzki
31
Steven Moreira
28
Patrick Schulte
Columbus Crew
Columbus Crew
4-4-2
Thay người
61’
Brian Anunga
Gerardo Valenzuela
58’
Dylan Chambost
Amar Sejdic
82’
DeAndre Yedlin
Alvas Powell
78’
Jacen Russell-Rowe
Taha Habroune
82’
Kei Ansu Kamara
Teenage Hadebe
82’
Luca Orellano
Kenji Mboma Dem
87’
Lukas Engel
Brad Smith
Cầu thủ dự bị
Evan Louro
Evan Bush
Brad Smith
Amar Sejdic
Alvas Powell
Derrick Jones
Teenage Hadebe
Aziel Jackson
Corey Baird
Cole Mrowka
Gerardo Valenzuela
Taha Habroune
Kenji Mboma Dem
Tristan Brown
Stefan Chirila
Cesar Ruvalcaba
Gilberto Flores

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
18/07 - 2022
28/08 - 2022
21/05 - 2023
21/08 - 2023
03/12 - 2023
H1: 2-0 | HP: 0-1
12/05 - 2024
15/09 - 2024
18/05 - 2025
13/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Cincinnati

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025

Thành tích gần đây Columbus Crew

Concacaf League Cup
30/07 - 2025
H1: 0-1 | Pen: 0-0
MLS Nhà Nghề Mỹ
26/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
07/07 - 2025
30/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X