Marcelo Weigandt (Miami) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Trực tiếp kết quả Inter Miami CF vs FC Cincinnati hôm nay 27-07-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 27/7
Kết thúc



![]() Benjamin Cremaschi 7 | |
![]() Tomas Aviles 36 | |
![]() Teenage Lingani Hadebe (Thay: Gerardo Valenzuela) 59 | |
![]() Sergio Santos (Thay: Kei Ansu Kamara) 59 | |
![]() Federico Redondo 60 | |
![]() Alvas Elvis Powell (Thay: DeAndre Yedlin) 71 | |
![]() Noah Allen (Thay: Gonzalo Lujan) 72 | |
![]() Yannick Bright (Thay: Federico Redondo) 72 | |
![]() Brad Smith (Thay: Lukas Engel) 88 | |
![]() Corey Baird (Thay: Luca Orellano) 88 | |
![]() Marcelo Weigandt 90 | |
![]() Miles Robinson 90+2' |
Marcelo Weigandt (Miami) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Cincinnati được hưởng một quả ném biên.
Teenage Hadebe đã đứng dậy trở lại.
Miami được hưởng một quả phạt góc do Tori Penso trao.
Trận đấu tại Chase Stadium bị gián đoạn ngắn để kiểm tra tình trạng chấn thương của Teenage Hadebe.
Tori Penso ra hiệu cho Miami được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Cincinnati ở phần sân của Miami.
Marcelo Weigandt (Miami) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Tori Penso trao cho đội khách một quả ném biên.
Cincinnati được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Miami được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách đã thay Luca Orellano bằng Corey Baird. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Pat Noonan.
Pat Noonan thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại Chase Stadium với Brad Smith thay thế Lukas Engel.
Tori Penso chỉ định một quả ném biên cho Cincinnati ở phần sân của Miami.
Cincinnati được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Chase.
Miami được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Tori Penso ra hiệu cho Cincinnati được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng ra ngoài sân và Cincinnati được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Miami được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Tori Penso cho Cincinnati hưởng quả phát bóng lên.
Miami được hưởng phạt góc.
Inter Miami CF (4-4-2): Rocco Rios Novo (34), Marcelo Weigandt (57), Tomas Aviles (6), Gonzalo Lujan (2), Benjamin Cremaschi (30), Tadeo Allende (21), Federico Redondo (55), Sergio Busquets (5), Telasco Segovia (8), Fafà Picault (7), Luis Suárez (9)
FC Cincinnati (5-3-2): Roman Celentano (18), DeAndre Yedlin (91), Miles Robinson (12), Matt Miazga (21), Lukas Engel (29), Luca Orellano (23), Evander (10), Pavel Bucha (20), Brian Anunga (27), Kei Kamara (85), Gerardo Valenzuela (22)
Thay người | |||
72’ | Gonzalo Lujan Noah Allen | 59’ | Kei Ansu Kamara Sergio Santos |
72’ | Federico Redondo Yannick Bright | 59’ | Gerardo Valenzuela Teenage Hadebe |
71’ | DeAndre Yedlin Alvas Powell | ||
88’ | Lukas Engel Brad Smith | ||
88’ | Luca Orellano Corey Baird |
Cầu thủ dự bị | |||
William Yarbrough | Evan Louro | ||
Noah Allen | Brad Smith | ||
Ryan Sailor | Alvas Powell | ||
David Ochoa | Nick Hagglund | ||
Santiago Morales | Sergio Santos | ||
Yannick Bright | Teenage Hadebe | ||
Ezequiel Abadia-Reda | Corey Baird | ||
Kenji Mboma Dem | |||
Gilberto Flores |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
5 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
10 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
11 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
12 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
13 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
14 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
15 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
17 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
18 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
19 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
20 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
21 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
22 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
23 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
24 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
25 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
26 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
27 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
28 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
29 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
30 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
5 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
12 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
13 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
14 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
15 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
5 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |