Ném biên cho Dallas ở phần sân nhà.
![]() Nathan Ordaz (Kiến tạo: Denis Bouanga) 31 | |
![]() (Pen) Denis Bouanga 45 | |
![]() Tarik Scott (Thay: Logan Farrington) 60 | |
![]() Bernard Kamungo (Thay: Sebastian Lletget) 60 | |
![]() Luciano Acosta (Thay: Pedrinho) 60 | |
![]() Petar Musa 67 | |
![]() David Martinez (Thay: Javairo Dilrosun) 69 | |
![]() Jeremy Ebobisse (Thay: Nathan Ordaz) 69 | |
![]() Kaick Ferreira (Thay: Ramiro) 76 | |
![]() Nkosi Tafari (Thay: Aaron Long) 76 | |
![]() Yaw Yeboah (Thay: Marco Delgado) 77 | |
![]() Luciano Acosta 81 | |
![]() Ryan Raposo (Thay: Denis Bouanga) 85 |
Thống kê trận đấu Los Angeles FC vs FC Dallas


Diễn biến Los Angeles FC vs FC Dallas
Los Angeles được hưởng một quả phạt góc.
Allen Chapman ra hiệu cho Dallas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Los Angeles.
Đội chủ nhà ở Los Angeles, CA được hưởng một quả phát bóng lên.
Tarik Scott của Dallas đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Dallas được hưởng một quả phạt góc do Allen Chapman trao.
Liệu Dallas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Los Angeles không?
Trọng tài Allen Chapman trao quyền ném biên cho đội khách.
Los Angeles được hưởng quả phát bóng lên.
Trọng tài Allen Chapman trao cho Los Angeles một quả phát bóng lên.
Los Angeles được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Dallas được hưởng quả phát bóng lên.
Los Angeles tấn công nhưng cú đánh đầu của Nkosi Tafari không trúng đích.
Los Angeles được hưởng một quả phạt góc.
Los Angeles được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Dallas.
Los Angeles được hưởng quả phạt góc do Allen Chapman trao.
David Martinez của Los Angeles tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Los Angeles thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Ryan Raposo thay cho Denis Bouanga.
Bóng an toàn khi Dallas được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Jeremy Ebobisse của Los Angeles sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội hình xuất phát Los Angeles FC vs FC Dallas
Los Angeles FC (4-3-3): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Aaron Long (33), Eddie Segura (4), Ryan Hollingshead (24), Timothy Tillman (11), Igor Jesus (6), Mark Delgado (8), Javairo Dilrosun (26), Nathan Ordaz (27), Denis Bouanga (99)
FC Dallas (5-3-2): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Lalas Abubakar (5), Sebastien Ibeagha (25), Marco Farfan (4), Patrickson Delgado (6), Pedrinho (20), Sebastian Lletget (8), Ramiro (17), Petar Musa (9), Logan Farrington (23)


Thay người | |||
69’ | Nathan Ordaz Jeremy Ebobisse | 60’ | Pedrinho Luciano Acosta |
69’ | Javairo Dilrosun David Martinez | 60’ | Sebastian Lletget Bernard Kamungo |
76’ | Aaron Long Nkosi Tafari | 60’ | Logan Farrington Tarik Scott |
77’ | Marco Delgado Yaw Yeboah | 76’ | Ramiro Kaick Ferreira |
85’ | Denis Bouanga Ryan Raposo |
Cầu thủ dự bị | |||
David Ochoa | Michael Collodi | ||
Artem Smolyakov | Luciano Acosta | ||
Yaw Yeboah | Bernard Kamungo | ||
Nkosi Tafari | Anthony Ramirez | ||
Adam Saldaña | Tarik Scott | ||
Frankie Amaya | Osaze Urhoghide | ||
Jeremy Ebobisse | Alvaro Augusto | ||
Ryan Raposo | Tsiki Ntsabeleng | ||
David Martinez | Kaick Ferreira |
Nhận định Los Angeles FC vs FC Dallas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Los Angeles FC
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
5 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
7 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
8 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
10 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
12 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
14 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
15 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
16 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
17 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
18 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
19 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
20 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
21 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
22 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
23 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
24 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
26 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
27 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
30 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
13 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
7 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
9 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại