Thứ Năm, 31/07/2025
Brooklyn Raines
44
Logan Farrington (Thay: Petar Musa)
46
Felipe Andrade (Thay: Pablo Ortiz)
46
Jack McGlynn
64
Paxton Pomykal (Thay: Kaick Ferreira)
71
Lalas Abubakar (Thay: Nolan Norris)
71
Toyosi Olusanya (Thay: Ondrej Lingr)
76
Griffin Dorsey (Kiến tạo: Toyosi Olusanya)
81
Bernard Kamungo (Thay: Shaq Moore)
82
Tsiki Ntsabeleng (Thay: Ramiro)
82
Franco Escobar
84
Luciano Acosta
84
Pedrinho
84
Ethan Bartlow (Thay: Jack McGlynn)
89
Junior Urso (Thay: Amine Bassi)
89
Osaze Urhoghide
90+3'

Thống kê trận đấu FC Dallas vs Houston Dynamo

số liệu thống kê
FC Dallas
FC Dallas
Houston Dynamo
Houston Dynamo
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Dallas vs Houston Dynamo

Tất cả (116)
90+7'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Frisco, TX.

90+6'

Tori Penso ra hiệu cho Dallas được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Houston.

90+6'

Tori Penso ra hiệu cho Dallas được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Houston.

90+4' Lalas Abubakar (Dallas) nhận thẻ vàng.

Lalas Abubakar (Dallas) nhận thẻ vàng.

90+3'

Ở Frisco, TX, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

90+2'

Houston được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Luciano Acosta của Dallas tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

89'

Đội khách đã thay Amine Bassi bằng Junior Urso. Đây là sự thay người thứ tư hôm nay của Ben Olsen.

89'

Ethan Bartlow vào sân thay cho Jack McGlynn của Houston.

89'

Tori Penso trao cho Dallas một quả phát bóng lên.

89' Pedrinho của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX.

Pedrinho của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX.

88' Pedrinho của Dallas đã bị phạt thẻ ở Frisco, TX.

Pedrinho của Dallas đã bị phạt thẻ ở Frisco, TX.

88'

Houston được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Cú phát bóng lên cho Dallas tại Toyota Stadium.

85'

Dallas được hưởng phạt góc.

85' Luciano Acosta của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Luciano Acosta của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

84' Tại sân Toyota, Luciano Acosta đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại sân Toyota, Luciano Acosta đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

84' Franco Escobar nhận thẻ vàng cho đội khách.

Franco Escobar nhận thẻ vàng cho đội khách.

83'

Bernard Kamungo vào sân thay cho Shaq Moore của Dallas tại sân Toyota.

83'

Dallas có một quả ném biên nguy hiểm.

82'

Đội chủ nhà thay Ramiro bằng Tsiki Ntsabeleng.

Đội hình xuất phát FC Dallas vs Houston Dynamo

FC Dallas (4-2-3-1): Michael Collodi (30), Shaq Moore (18), Osaze Urhoghide (3), Sebastien Ibeagha (25), Nolan Norris (32), Kaick Ferreira (55), Ramiro (17), Pedrinho (20), Luciano Acosta (10), Anderson Julio (11), Petar Musa (9)

Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Obafemi Awodesu (24), Pablo Ortiz (22), Franco Escobar (2), Brooklyn Raines (35), Artur (6), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Sebastian Kowalczyk (27), Ondřej Lingr (9)

FC Dallas
FC Dallas
4-2-3-1
30
Michael Collodi
18
Shaq Moore
3
Osaze Urhoghide
25
Sebastien Ibeagha
32
Nolan Norris
55
Kaick Ferreira
17
Ramiro
20
Pedrinho
10
Luciano Acosta
11
Anderson Julio
9
Petar Musa
9
Ondřej Lingr
27
Sebastian Kowalczyk
8
Amine Bassi
21
Jack McGlynn
6
Artur
35
Brooklyn Raines
2
Franco Escobar
22
Pablo Ortiz
24
Obafemi Awodesu
25
Griffin Dorsey
31
Jonathan Bond
Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-3-3
Thay người
46’
Petar Musa
Logan Farrington
46’
Pablo Ortiz
Felipe Andrade
71’
Nolan Norris
Lalas Abubakar
76’
Ondrej Lingr
Toyosi Olusanya
71’
Kaick Ferreira
Paxton Pomykal
89’
Jack McGlynn
Ethan Bartlow
82’
Shaq Moore
Bernard Kamungo
89’
Amine Bassi
Junior Urso
82’
Ramiro
Tsiki Ntsabeleng
Cầu thủ dự bị
Antonio Carrera
Jimmy Maurer
Lalas Abubakar
Ethan Bartlow
Marco Farfan
Erik Duenas
Bernard Kamungo
Michael Halliday
Paxton Pomykal
Nicolas Lodeiro
Tsiki Ntsabeleng
Gabe Segal
Logan Farrington
Junior Urso
Patrickson Delgado
Felipe Andrade
Show
Toyosi Olusanya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
09/05 - 2021
19/09 - 2021
Giao hữu
20/02 - 2022
MLS Nhà Nghề Mỹ
24/04 - 2022
10/07 - 2022
21/05 - 2023
01/10 - 2023
28/04 - 2024
19/05 - 2024
23/02 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Dallas

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
05/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025

Thành tích gần đây Houston Dynamo

Concacaf League Cup
30/07 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
20/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
29/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X