Kansas City đẩy cao đội hình và Dejan Joveljic đánh đầu vào bóng. Tuy nhiên, hàng thủ Dallas đã cảnh giác và phá bóng.
![]() Magomed-Shapi Suleymanov (Kiến tạo: Dejan Joveljic) 8 | |
![]() Petar Musa 11 |

Diễn biến Sporting Kansas City vs FC Dallas
Kansas City thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Manu Garcia của Kansas City trở lại sân.
Manu Garcia đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Shaq Moore để kiến tạo bàn thắng.

V À O O O! Đội khách cân bằng tỷ số 1-1 nhờ công của Petar Musa.
Kansas City cần phải cẩn thận. Dallas có một quả ném biên tấn công.
Dejan Joveljic đã có pha kiến tạo ở đó.

Kansas City dẫn trước 1-0 nhờ công của Shapi Suleymanov.
Bóng đi ra ngoài sân và Kansas City được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Dallas được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Sporting Kansas City vs FC Dallas
Sporting Kansas City (4-3-3): John Pulskamp (1), Khiry Shelton (11), Jansen Miller (15), Joaquin Fernandez (24), Logan Ndenbe (18), Jacob Bartlett (16), Jacob Davis (17), Manu Garcia (21), Shapi Suleymanov (93), Dejan Joveljic (9), Erik Thommy (26)
FC Dallas (3-5-2): Maarten Paes (1), Sebastien Ibeagha (25), Alvaro Augusto (22), Marco Farfan (4), Shaq Moore (18), Sebastian Lletget (8), Patrickson Delgado (6), Pedrinho (20), Anderson Julio (11), Petar Musa (9), Luciano Acosta (10)


Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schewe | Michael Collodi | ||
Mason Toye | Bernard Kamungo | ||
Memo Rodriguez | Tsiki Ntsabeleng | ||
Andrew Brody | Leo Chu | ||
Daniel Salloi | Nolan Norris | ||
Tim Leibold | Diego Garca | ||
Stephen Afrifa | Logan Farrington | ||
Santiago Munoz | Anthony Ramirez | ||
Ian James | Joshua Torquato |
Nhận định Sporting Kansas City vs FC Dallas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Kansas City
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T T H T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H H T H T |
3 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | T H B H B |
4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 11 | 31 | T H T B T | |
5 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 10 | 31 | B T H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H H B H B |
7 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 9 | 30 | T H T H H |
8 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
9 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
10 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
11 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B B T T T |
12 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
13 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
14 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T T B T T |
15 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
16 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H H B T |
17 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
19 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H H T |
20 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T B B |
21 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | T T H T B |
22 | ![]() | 17 | 4 | 7 | 6 | -8 | 19 | H B B H H |
23 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -19 | 18 | H B H T B |
24 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -5 | 17 | H H H T B |
25 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
26 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
27 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 18 | 1 | 6 | 11 | -20 | 9 | H B H B B |
30 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T T H T H |
2 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | T H B H B |
3 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H H B H B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 9 | 30 | T H T H H |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T T T B B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B B T T T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T T B T T |
10 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B B T B T |
11 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H H T |
12 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -19 | 18 | H B H T B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 18 | 1 | 6 | 11 | -20 | 9 | H B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H H T H T |
2 | 18 | 9 | 4 | 5 | 11 | 31 | T H T B T | |
3 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 10 | 31 | B T H H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
7 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H H B T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T B B |
10 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | T T H T B |
11 | ![]() | 17 | 4 | 7 | 6 | -8 | 19 | H B B H H |
12 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -5 | 17 | H H H T B |
13 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
14 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -9 | 15 | H B B H B |
15 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại