![]() Linus Hallenius (Kiến tạo: Alexander Blomqvist) 25 | |
![]() Pontus Silfwer 41 | |
![]() Boedvar Boedvarsson 45 | |
![]() Charlie Weberg (Kiến tạo: Brandur Hendriksson) 55 | |
![]() Paya Pichkah (Kiến tạo: Teodor Stenshagen) 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Helsingborg
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H H T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H H B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | H B H T T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T B H B T |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B H B | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B T H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại