Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Helsingborg vs GIF Sundsvall hôm nay 22-10-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 3, 22/10

Kết thúc

Helsingborg

Helsingborg

2 : 1

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Hiệp một: 1-0
T3, 00:00 22/10/2024
Vòng 27 - Hạng 2 Thụy Điển
Olympia
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Wilhelm Loeper)
25
Jon Birkfeldt
45
Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Ervin Gigovic)
48
Hugo Aviander
52
Gustav Nordh (Thay: Marcelo Palomino)
60
Pontus Engblom (Thay: Johan Bengtsson)
60
Jesper Carstroem (Thay: Monir Jelassi)
69
Taiki Kagayama (Thay: Yaqub Finey)
69
Milan Rasmussen (Thay: Benjamin Acquah)
74
Chisom Chidi (Thay: Taylor Silverholt)
74
(Pen) Hugo Aviander
81
Adam Hellborg (Thay: Adrian Svanbaeck)
82
Pontus Lindgren (Thay: Lucas Forsberg)
84
Daniel Bergman (Thay: Wilhelm Loeper)
90
Wilhelm Nilsson
90+2'
Dennis Olsson
90+4'

Thống kê trận đấu Helsingborg vs GIF Sundsvall

số liệu thống kê
Helsingborg
Helsingborg
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Helsingborg vs GIF Sundsvall

Helsingborg (4-4-2): Kalle Joelsson (1), Jon Birkfeldt (2), Thomas Pauck Rogne (4), Wilhelm Nilsson (3), Dennis Olsson (20), Wilhelm Loeper (13), Lukas Kjellnas (14), Ervin Gigović (16), Adrian Svanback (21), Benjamin Acquah (27), Taylor Silverholt (9)

GIF Sundsvall (4-2-3-1): Jonas Olsson (1), Lucas Forsberg (18), Kojo Peprah Oppong (2), Ludvig Svanberg (4), Anton Kralj (30), Abdul Halik Hudu (6), Hugo Aviander (23), Monir Jelassi (3), Marcelo Palomino (15), Yaqub Finey (19), Johan Bengtsson (14)

Helsingborg
Helsingborg
4-4-2
1
Kalle Joelsson
2
Jon Birkfeldt
4
Thomas Pauck Rogne
3
Wilhelm Nilsson
20
Dennis Olsson
13
Wilhelm Loeper
14
Lukas Kjellnas
16
Ervin Gigović
21 2
Adrian Svanback
27
Benjamin Acquah
9
Taylor Silverholt
14
Johan Bengtsson
19
Yaqub Finey
15
Marcelo Palomino
3
Monir Jelassi
23
Hugo Aviander
6
Abdul Halik Hudu
30
Anton Kralj
4
Ludvig Svanberg
2
Kojo Peprah Oppong
18
Lucas Forsberg
1
Jonas Olsson
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
4-2-3-1
Thay người
74’
Benjamin Acquah
Milan Rasmussen
60’
Marcelo Palomino
Gustav Nordh
74’
Taylor Silverholt
Chisomnazu Chika Chidi
60’
Johan Bengtsson
Pontus Engblom
82’
Adrian Svanbaeck
Adam Hellborg
69’
Yaqub Finey
Taiki Kagayama
90’
Wilhelm Loeper
Daniel Bergman
69’
Monir Jelassi
Jesper Carström
84’
Lucas Forsberg
Pontus Lindgren
Cầu thủ dự bị
Nils Arvidsson
Daniel Henareh
Milan Rasmussen
Marc Manchon Armans
Chisomnazu Chika Chidi
Taiki Kagayama
William Westerlund
Jesper Carström
Daniel Bergman
Pontus Lindgren
Adam Hellborg
Gustav Nordh
Casper Ljung
Pontus Engblom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
03/10 - 2021
VĐQG Thụy Điển
24/07 - 2022
21/08 - 2022
Hạng 2 Thụy Điển
16/05 - 2023
03/09 - 2023
02/06 - 2024
22/10 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Helsingborg

Hạng 2 Thụy Điển
27/04 - 2025
23/04 - 2025
16/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
18/02 - 2025
Giao hữu
06/02 - 2025

Thành tích gần đây GIF Sundsvall

Hạng 2 Thụy Điển
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
08/03 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
24/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF5410913H T T T T
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC5320911H T H T T
3Landskrona BoISLandskrona BoIS5320311H H T T T
4OergryteOergryte522138T H H T B
5Falkenbergs FFFalkenbergs FF522128H T B H T
6Vasteraas SKVasteraas SK522118T H T B H
7Oestersunds FKOestersunds FK522108T H H B T
8IK BrageIK Brage522108H B H T T
9GIF SundsvallGIF Sundsvall521217T B H B T
10IK OddevoldIK Oddevold521207T T B H B
11Sandvikens IFSandvikens IF5212-17H T T B B
12Helsingborgs IFHelsingborgs IF5203-36B B T T B
13Utsiktens BKUtsiktens BK5113-14B B B T H
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF5104-73B T B B B
15UmeaaUmeaa5014-71B B H B B
16Orebro SKOrebro SK5005-90B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X