Thứ Tư, 04/06/2025

Trực tiếp kết quả FC Haka J vs VPS hôm nay 06-04-2024

Giải VĐQG Phần Lan - Th 7, 06/4

Kết thúc

FC Haka J

FC Haka J

1 : 2

VPS

VPS

Hiệp một: 0-2
T7, 21:00 06/04/2024
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
Tehtaan kentta
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Teemu Hytoenen (Kiến tạo: Mads Borchers)
8
Mikko Pitkaenen (Kiến tạo: Joonas Vahtera)
18
Ryan Mahuta
43
Evangelos Patoulidis (Thay: Imani Lanquedoc)
46
Tuure Siira (Thay: Guilherme Morais)
60
Evangelos Patoulidis
68
Jesper Engstroem (Thay: Alfie Cicale)
70
Samu Alanko (Thay: Teemu Hytoenen)
70
Oliver Whyte (Thay: Juho Kilo)
75
Riku Jaaska (Thay: Joonas Vahtera)
81
Riku Jaaska
86
Arlind Sejdiu (Thay: Rodrigo Macedo)
90
Kalle Multanen (Thay: Mads Borchers)
90
Ryan Mahuta
90+1'

Thống kê trận đấu FC Haka J vs VPS

số liệu thống kê
FC Haka J
FC Haka J
VPS
VPS
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Haka J vs VPS

FC Haka J (4-3-3): Anton Lepola (1), Rodrigo Macedo (27), Niklas Friberg (3), Nicolas Gianini Dantas (5), Ryan Mahuta (18), Guilherme Morais (6), Maissa El Hadji Fall (23), Juho Kilo (30), Elias Mastokangas (7), Marko Bacanin (9), Imani Lanquedoc (11)

VPS (3-5-2): Teppo Marttinen (1), Miika Niemi (23), Mikko Pitkanen (5), Martti Haukioja (19), Juho Hyvarinen (20), Prosper Ahiabu (21), Joonas Vahtera (30), Evgeni Bashkirov (44), Alfie Cicale (7), Teemu Hytonen (16), Mads Borchers (11)

DIEMSOVI.COM
FC Haka J
4-3-3
1
Anton Lepola
27
Rodrigo Macedo
3
Niklas Friberg
5
Nicolas Gianini Dantas
18
Ryan Mahuta
6
Guilherme Morais
23
Maissa El Hadji Fall
30
Juho Kilo
7
Elias Mastokangas
9
Marko Bacanin
11
Imani Lanquedoc
11
Mads Borchers
16
Teemu Hytonen
7
Alfie Cicale
44
Evgeni Bashkirov
30
Joonas Vahtera
21
Prosper Ahiabu
20
Juho Hyvarinen
19
Martti Haukioja
5
Mikko Pitkanen
23
Miika Niemi
1
Teppo Marttinen
VPS
VPS
3-5-2
Thay người
46’
Imani Lanquedoc
Evangelos Patoulidis
70’
Teemu Hytoenen
Samu Alanko
60’
Guilherme Morais
Tuure Siira
70’
Alfie Cicale
Jesper Engstrom
75’
Juho Kilo
Oliver Whyte
81’
Joonas Vahtera
Riku Jaaska
90’
Rodrigo Macedo
Arlind Sejdiu
90’
Mads Borchers
Kalle Multanen
Cầu thủ dự bị
Oliver Heino
Rasmus Leislahti
Evangelos Patoulidis
Riku Jaaska
Arlind Sejdiu
Gleofilo Vlijter
Oliver Whyte
Kalle Multanen
Tuure Siira
Akon Kuek
Nikolas Talo
Samu Alanko
Hassan Ndam
Jesper Engstrom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
23/07 - 2023
06/04 - 2024
18/08 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Haka J

VĐQG Phần Lan
31/05 - 2025
23/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025
01/09 - 2024

Thành tích gần đây VPS

VĐQG Phần Lan
31/05 - 2025
25/05 - 2025
H1: 0-1
17/05 - 2025
H1: 0-0
12/05 - 2025
H1: 1-1
02/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 1-1
05/04 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS11722723T T B B H
2FC Inter TurkuFC Inter Turku96301221H H T T T
3IlvesIlves10613919T B T H T
4HJK HelsinkiHJK Helsinki105231117T T T T H
5VPSVPS9423014T T H T B
6SJKSJK10424014B B H B B
7FC Haka JFC Haka J9324-211B B B H T
8IF GnistanIF Gnistan9324-311T T H H B
9IFK MariehamnIFK Mariehamn10325-911B H T B H
10FF JaroFF Jaro9225-48T B H H B
11FC KTPFC KTP9135-136B B B H H
12AC OuluAC Oulu10127-85T B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X