Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Cusco.
![]() Oswaldo Valenzuela 10 | |
![]() Luis Alvarez 36 | |
![]() Roberto Villamarin 39 | |
![]() Piero Serra 39 | |
![]() (Pen) Juan Tevez 42 | |
![]() Geimer Romir Balanta Echeverry (Thay: Brandon Palacios) 58 | |
![]() Facundo Julian Callejo (Thay: Juan Tevez) 63 | |
![]() Lucas Colitto (Thay: Pierre Da Silva) 63 | |
![]() Joaquin Aguirre (Thay: Freddy Oncoy) 70 | |
![]() Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Erinson Ramirez) 70 | |
![]() Jose Zevallos (Thay: Carlo Diez) 85 | |
![]() Julian Andres Aquino (Thay: Nicolas Silva) 85 | |
![]() Andy Vidal 86 | |
![]() Mijailov Cabanillas (Thay: Roberto Villamarin) 89 | |
![]() Cristian Mejia (Kiến tạo: Jarlin Quintero) 90+2' | |
![]() Facundo Julian Callejo 90+3' |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs CD UT Cajamarca


Diễn biến Cusco FC vs CD UT Cajamarca
Tại Cusco, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Cajamarca được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Facundo Julian Callejo (Cusco) nhận thẻ vàng.
Jarlin Quintero đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Cristian Mejia cân bằng tỷ số 1-1.
Cajamarca được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội khách thay Roberto Villamarin bằng Mijailov Cabanillas.
Cusco quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Lucas Colitto có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Cusco.
Cajamarca được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Cusco được hưởng quả phát bóng lên tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega.

Tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega, Andy Vidal nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Jose Zevallos vào sân thay cho Carlo Diez bên phía Cusco.
Julian Andres Aquino (Cusco) vào sân thay cho Nicolas Silva có thể bị chấn thương.
Robin Segura trao cho Cusco một quả phát bóng lên.
Cajamarca tấn công nhưng cú đánh đầu của Cristian Mejia không trúng đích.
Cajamarca được hưởng quả ném biên tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cusco.
Cajamarca dâng lên tấn công tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega nhưng cú đánh đầu của Leonardo Rugel không chính xác.
Robin Segura ra hiệu cho Cajamarca được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Cusco FC vs CD UT Cajamarca
Cusco FC (4-1-4-1): Andy Vidal (13), Marlon Ruidias (24), Alvaro Ampuero (6), Alessandro Milesi (3), Carlos Stefano Diez Lino (14), Aldair Fuentes (8), Oswaldo Valenzuela (16), Ivan Leaonardo Colman (10), Pierre Da Silva (7), Nicolas Silva (26), Juan Tevez (11)
CD UT Cajamarca (5-4-1): Manuel Heredia (12), Roberto Villamarin (16), Leonardo Rugel (3), Jose Anthony Rosell (25), Piero Serra (27), Brandon Palacios (19), Cristian Mejia (8), Freddy Oncoy (13), Luis Alvarez (14), Erinson Ramirez (10), Jarlin Quintero (11)


Thay người | |||
63’ | Juan Tevez Facundo Julian Callejo | 58’ | Brandon Palacios Geimer Romir Balanta Echeverry |
63’ | Pierre Da Silva Lucas Colitto | 70’ | Freddy Oncoy Joaquin Aguirre |
85’ | Carlo Diez Jose Zevallos | 70’ | Erinson Ramirez Leonardo de la Cruz |
85’ | Nicolas Silva Julian Andres Aquino | 89’ | Roberto Villamarin Mijailov Cabanillas |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Gamarra | Joaquin Aguirre | ||
Jose Zevallos | Yehider Ibarguen Guerra | ||
Facundo Julian Callejo | Geimer Romir Balanta Echeverry | ||
Lucas Colitto | Diego Campos | ||
Santiago Galvez del Cuadro | Leonardo de la Cruz | ||
Pedro Diaz | Jose Verdun | ||
Julian Andres Aquino | Mijailov Cabanillas | ||
Alex Custodio | Jose Lujan | ||
Pablo Cardenas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cusco FC
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại