Thứ Năm, 31/07/2025
Sean Zawadzki
14
Dylan Chambost
25
(Pen) Diego Rossi
39
(Pen) Wilfried Zaha
45+2'
Jacen Russell-Rowe
45+8'
Aziel Jackson (Kiến tạo: Mohamed Farsi)
51
Jahkeele Marshall-Rutty (Thay: Nick Scardina)
61
Idan Toklomati (Thay: Djibril Diani)
61
Liel Abada
64
Jacen Russell-Rowe (Kiến tạo: Max Arfsten)
81
Tyger Smalls (Thay: Patrick Agyemang)
82
Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada)
82
Ibrahim Aliyu (Thay: Diego Rossi)
83
Amar Sejdic (Thay: Aziel Jackson)
83
Taha Habroune (Thay: Jacen Russell-Rowe)
89
Lassi Lappalainen (Thay: Mohamed Farsi)
89

Thống kê trận đấu Columbus Crew vs Charlotte

số liệu thống kê
Columbus Crew
Columbus Crew
Charlotte
Charlotte
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Columbus Crew vs Charlotte

Tất cả (91)
90+5'

Columbus thực hiện quả ném biên ở phần sân của Charlotte.

90+4'

Columbus có một quả phát bóng lên.

90+4'

Charlotte được hưởng quả phạt góc.

90+3'

Charlotte được hưởng quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!

90+2'

Charlotte được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Charlotte được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

89'

Liệu Charlotte có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?

89'

Columbus thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Lassi Lappalainen thay thế Mohamed Farsi.

89'

Đội chủ nhà thay Jacen Russell-Rowe bằng Taha Habroune.

88'

Charlotte được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Columbus, OH.

85'

Charlotte dâng cao đội hình nhưng Allen Chapman nhanh chóng thổi phạt việt vị.

84'

Đội chủ nhà thay Aziel Jackson bằng Amar Sejdic.

83'

Ibrahim Aliyu vào sân thay cho Diego Rossi của Columbus tại Lower.com Field.

83'

Dean Smith (Charlotte) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Kerwin Vargas thay cho Liel Abada.

83'

Tyger Smalls vào sân thay cho Patrick Agyemang của Charlotte.

81'

Maximilian Arfsten đã kiến tạo bàn thắng đó.

81' V À A A O O O! Columbus nâng tỷ số lên 4-2 nhờ cú đánh đầu của Jacen Russell-Rowe.

V À A A O O O! Columbus nâng tỷ số lên 4-2 nhờ cú đánh đầu của Jacen Russell-Rowe.

80'

Columbus được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.

79'

Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Charlotte trong phần sân của họ.

77'

Columbus được hưởng một quả phạt góc do Allen Chapman trao tặng.

77'

Jacen Russell-Rowe của Columbus tung cú sút vào khung thành tại Lower.com Field. Nhưng nỗ lực không thành công.

Đội hình xuất phát Columbus Crew vs Charlotte

Columbus Crew (3-4-3): Patrick Schulte (28), Steven Moreira (31), Sean Zawadzki (25), Yevgen Cheberko (21), Mohamed Farsi (23), Dylan Chambost (7), Darlington Nagbe (6), Maximilian Arfsten (27), Diego Rossi (10), Jacen Russell-Rowe (19), Aziel Jackson (13)

Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Brandt Bronico (13), Ashley Westwood (8), Djibril Diani (28), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)

Columbus Crew
Columbus Crew
3-4-3
28
Patrick Schulte
31
Steven Moreira
25
Sean Zawadzki
21
Yevgen Cheberko
23
Mohamed Farsi
7
Dylan Chambost
6
Darlington Nagbe
27
Maximilian Arfsten
10
Diego Rossi
19
Jacen Russell-Rowe
13
Aziel Jackson
10
Wilfried Zaha
33
Patrick Agyemang
11
Liel Abada
28
Djibril Diani
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
3
Tim Ream
4
Andrew Privett
29
Adilson Malanda
35
Nick Scardina
1
Kristijan Kahlina
Charlotte
Charlotte
4-3-3
Thay người
83’
Aziel Jackson
Amar Sejdic
61’
Nick Scardina
Jahkeele Marshall-Rutty
83’
Diego Rossi
Ibrahim Aliyu
61’
Djibril Diani
Idan Gorno
89’
Mohamed Farsi
Lassi Lappalainen
82’
Liel Abada
Kerwin Vargas
89’
Jacen Russell-Rowe
Taha Habroune
82’
Patrick Agyemang
Tyger Smalls
Cầu thủ dự bị
Evan Bush
David Bingham
Lassi Lappalainen
Kerwin Vargas
Derrick Jones
Eryk Williamson
Amar Sejdic
Bill Tuiloma
Cesar Ruvalcaba
Jahkeele Marshall-Rutty
Malte Amundsen
Iuri Tavares
Taha Habroune
Nikola Petkovic
Ibrahim Aliyu
Tyger Smalls
Idan Gorno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
19/06 - 2022
06/10 - 2022
23/04 - 2023
04/06 - 2023
24/03 - 2024
18/07 - 2024
04/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Columbus Crew

Concacaf League Cup
30/07 - 2025
H1: 0-1 | Pen: 0-0
MLS Nhà Nghề Mỹ
26/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
07/07 - 2025
30/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X