Ném biên cho Charlotte tại Sân vận động Bank of America.
![]() Ibrahim Aliyu (Kiến tạo: Mohamed Farsi) 15 | |
![]() Patrick Agyemang (Kiến tạo: Pep Biel) 19 | |
![]() Malte Amundsen (Thay: Steven Moreira) 20 | |
![]() Patrick Agyemang (Kiến tạo: Wilfried Zaha) 24 | |
![]() Ashley Westwood 26 | |
![]() Dylan Chambost (Thay: Jacen Russell-Rowe) 60 | |
![]() Aziel Jackson (Thay: Ibrahim Aliyu) 60 | |
![]() Malte Amundsen 65 | |
![]() Liel Abada (Thay: Kerwin Vargas) 66 | |
![]() Pep Biel (Kiến tạo: Wilfried Zaha) 75 | |
![]() Lassi Lappalainen (Thay: Max Arfsten) 76 | |
![]() Tyger Smalls (Thay: Patrick Agyemang) 88 | |
![]() Jack Neeley (Thay: Nick Scardina) 88 |
Thống kê trận đấu Charlotte vs Columbus Crew


Diễn biến Charlotte vs Columbus Crew
Lukasz Szpala ra hiệu cho một quả ném biên cho Charlotte ở phần sân của Columbus.
Columbus được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Lukasz Szpala trao cho Charlotte một quả phát bóng lên.

Tại Sân vận động Bank of America, Brandt Bronico của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!
Trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Columbus gần khu vực cấm địa.
Lukasz Szpala trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Charlotte được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Columbus tại Sân vận động Bank of America.
Wilfried Zaha của Charlotte bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Jack Neeley vào sân thay cho Nick Scardina của Charlotte.
Tyger Smalls vào sân thay cho Patrick Agyemang cho đội chủ nhà.
Charlotte tiến nhanh lên phía trên nhưng Lukasz Szpala thổi phạt việt vị.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Lukasz Szpala trao.
Bóng ra ngoài sân và Charlotte được hưởng quả phát bóng lên.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Columbus gần khu vực cấm địa.
Columbus thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Lassi Lappalainen thay thế Max Arfsten.
Wilfried Zaha đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

V À A A O O O! Charlotte đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Pep Biel.
Charlotte được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Columbus.
Đội hình xuất phát Charlotte vs Columbus Crew
Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Kerwin Vargas (18), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)
Columbus Crew (4-4-2): Patrick Schulte (28), Mohamed Farsi (23), Steven Moreira (31), Yevgen Cheberko (21), Maximilian Arfsten (27), Diego Rossi (10), Sean Zawadzki (25), Darlington Nagbe (6), Dániel Gazdag (8), Jacen Russell-Rowe (19), Ibrahim Aliyu (11)


Thay người | |||
66’ | Kerwin Vargas Liel Abada | 20’ | Steven Moreira Malte Amundsen |
88’ | Nick Scardina Jack Neeley | 60’ | Ibrahim Aliyu Aziel Jackson |
88’ | Patrick Agyemang Tyger Smalls | 60’ | Jacen Russell-Rowe Dylan Chambost |
76’ | Max Arfsten Lassi Lappalainen |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bingham | Nicholas Hagen | ||
Eryk Williamson | Lassi Lappalainen | ||
Bill Tuiloma | Aziel Jackson | ||
Jack Neeley | Malte Amundsen | ||
Iuri Tavares | Taha Habroune | ||
Nikola Petkovic | Amar Sejdic | ||
Djibril Diani | Dylan Chambost | ||
Tyger Smalls | Marcelo Herrera | ||
Liel Abada | Cesar Ruvalcaba |
Nhận định Charlotte vs Columbus Crew
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlotte
Thành tích gần đây Columbus Crew
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
3 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
4 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
12 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
13 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
14 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
15 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
16 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
17 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
18 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
19 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
20 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
21 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
22 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
23 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
24 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
25 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
26 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
27 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
28 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
29 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
30 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | T H T H T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 33 | H B H B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | H T H H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H B H B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B B T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 | B T T T B |
9 | ![]() | 18 | 8 | 1 | 9 | 0 | 25 | B T B T B |
10 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | T B T T B |
11 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H H H T B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -13 | 17 | B T T B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -6 | 13 | B T B B B |
15 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 17 | 10 | 5 | 2 | 17 | 35 | H T H T B |
2 | 18 | 10 | 3 | 5 | 13 | 33 | H T B T T | |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | T H H T B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
7 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H H T B H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T T B B B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | B B H H T |
11 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H T B B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
13 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | H H T B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | B B T B H |
15 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại