Sandefjord đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
![]() Kasper Waarts Hoegh (VAR check) 13 | |
![]() Kasper Waarts Hoegh (VAR check) 16 | |
![]() Kjetil Knutsen 23 | |
![]() Christopher Cheng 25 | |
![]() Robin Dzabic 26 | |
![]() Jakob Masloe Dunsby 40 | |
![]() Kasper Waarts Hoegh (VAR check) 45+4' | |
![]() Darrell Kamdem Tibell (Thay: Stefan Ingi Sigurdarson) 46 | |
![]() Loris Mettler (Thay: Robin Dzabic) 46 | |
![]() Vetle Walle Egeli (Thay: Jakob Masloe Dunsby) 46 | |
![]() Evangelos Patoulidis 51 | |
![]() Ole Blomberg (Kiến tạo: Kasper Waarts Hoegh) 59 | |
![]() (Pen) Kasper Waarts Hoegh 68 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Thay: Haakon Evjen) 72 | |
![]() Villads Nielsen (Thay: Jostein Gundersen) 75 | |
![]() Daniel Bassi (Thay: Fredrik Sjoevold) 75 | |
![]() Bendik Berntsen (Thay: Evangelos Patoulidis) 75 | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan) 84 | |
![]() Mikkel Bro (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 84 | |
![]() Marcus Melchior (Thay: Sander Risan) 84 |
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Sandefjord


Diễn biến Bodoe/Glimt vs Sandefjord
Ném biên cho Sandefjord ở phần sân nhà của họ.
Tại Bodo, Bodoe/Glimt tấn công mạnh mẽ qua Ulrik Saltnes. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Marius Lien cho Bodoe/Glimt một quả phát bóng từ cầu môn.
Liệu Sandefjord có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném bi này ở phần sân của Bodoe/Glimt?
Marcus Melchior vào sân thay cho Sander Risan Mork của Sandefjord.
Đội chủ nhà đã thay thế Kasper Waarst Hogh bằng Mikkel Bro Hansen. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Kjetil Knutsen.
Kjetil Knutsen (Bodoe/Glimt) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Isak Dybvik Maatta thay thế Fredrik Bjorkan.
Ném bi cao ở khu vực cao cho Sandefjord tại Bodo.
Bodoe/Glimt có một quả phát bóng lên.
Christopher Cheng của Sandefjord bứt phá tại Sân vận động Aspmyra. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bodoe/Glimt cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Sandefjord.
Marius Lien trao cho Sandefjord một quả phát bóng lên.
Bodoe/Glimt được hưởng một quả phạt góc do Marius Lien trao.
Bendik Slotfeldt Berntsen vào sân thay cho Evangelos Patoulidis của Sandefjord.
Daniel Joshua Bassi Jakobsen thay thế Fredrik Sjovold cho đội chủ nhà.
Kjetil Knutsen thực hiện sự thay người thứ hai của đội tại sân Aspmyra với Villads Nielsen thay thế Jostein Gundersen.
Sandefjord được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Sandefjord sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Bodoe/Glimt.
Bodoe/Glimt được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Sandefjord
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Haitam Aleesami (5), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Ulrik Saltnes (14), Sondre Auklend (8), Ole Didrik Blomberg (11), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)
Sandefjord (4-3-3): Elias Hadaya (30), Fredrik Carson Pedersen (4), Zinedin Smajlovic (2), Stian Kristiansen (47), Christopher Cheng (17), Robin Dzabic (8), Filip Ottosson (18), Sander Risan Mork (6), Evangelos Patoulidis (7), Stefan Sigurdarson (23), Jakob Maslo Dunsby (27)


Thay người | |||
72’ | Haakon Evjen Sondre Fet | 46’ | Jakob Masloe Dunsby Vetle Walle Egeli |
75’ | Fredrik Sjoevold Daniel Bassi | 46’ | Robin Dzabic Loris Mettler |
75’ | Jostein Gundersen Villads Nielsen | 46’ | Stefan Ingi Sigurdarson Darrell Kamdem Tibell |
84’ | Fredrik Andre Bjoerkan Isak Dybvik Maatta | 75’ | Evangelos Patoulidis Bendik Slotfeldt Berntsen |
84’ | Kasper Waarts Hoegh Mikkel Bro | 84’ | Sander Risan Marcus Melchior |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Faye Lund | Alf Lukas Gronneberg | ||
Sondre Fet | Vetle Walle Egeli | ||
Andreas Helmersen | Loris Mettler | ||
Anders Klynge | Darrell Kamdem Tibell | ||
Daniel Bassi | Bendik Slotfeldt Berntsen | ||
Isak Dybvik Maatta | Marcus Melchior | ||
Mikkel Bro | Martin Gjone | ||
Jeppe Kjaer Jensen | Elias Jemal | ||
Villads Nielsen |
Nhận định Bodoe/Glimt vs Sandefjord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Thành tích gần đây Sandefjord
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 20 | 39 | H T B B T |
2 | ![]() | 17 | 12 | 2 | 3 | 27 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 6 | 33 | T H T B T |
4 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 6 | 32 | T T T B H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 10 | 27 | T B T T B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | T B H T H |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 9 | 24 | H T T T T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | T H H B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -4 | 21 | H B T B T |
11 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | B B B T T |
12 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -13 | 19 | H H H B B |
13 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H T B B B |
14 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -10 | 17 | H B H T B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 0 | 14 | -16 | 9 | B B B B T |
16 | ![]() | 17 | 0 | 2 | 15 | -39 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại