Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Sarpsborg 08 vs Brann
Sarpsborg 08: Mamour Ndiaye (1), Eirik Wichne (32), Menno Koch (2), Franklin Tebo Uchenna (30), Mohanad Jeahze (3), Victor Emanuel Halvorsen (22), Heine Gikling Bruseth (17), Harald Tangen (10), Jo Inge Berget (14), Sondre Orjasaeter (27), Daniel Karlsbakk (11)
Brann: Mathias Dyngeland (1), Denzel De Roeve (21), Japhet Sery (6), Rasmus Holten (43), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Mads Sande (27), Felix Horn Myhre (8), Ulrik Mathisen (14), Bård Finne (11), Mads Hansen (7)

Sarpsborg 08
1
Mamour Ndiaye
32
Eirik Wichne
2
Menno Koch
30
Franklin Tebo Uchenna
3
Mohanad Jeahze
22
Victor Emanuel Halvorsen
17
Heine Gikling Bruseth
10
Harald Tangen
14
Jo Inge Berget
27
Sondre Orjasaeter
11
Daniel Karlsbakk
7
Mads Hansen
11
Bård Finne
14
Ulrik Mathisen
8
Felix Horn Myhre
27
Mads Sande
19
Eggert Aron Gudmundsson
17
Joachim Soltvedt
43
Rasmus Holten
6
Japhet Sery
21
Denzel De Roeve
1
Mathias Dyngeland

Brann
Nhận định Sarpsborg 08 vs Brann
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Thành tích gần đây Brann
Champions League
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 20 | 39 | H T B B T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | T T T T T |
3 | ![]() | 15 | 10 | 1 | 4 | 6 | 31 | T T T T B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 6 | 30 | H B T H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
6 | ![]() | 15 | 9 | 0 | 6 | 11 | 27 | B T B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B H T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 7 | 3 | 8 | 22 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 21 | T H T T T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -13 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H B T B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | H H T B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -1 | 17 | T B B B T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | H H B H T |
15 | ![]() | 16 | 2 | 0 | 14 | -18 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 16 | 0 | 2 | 14 | -37 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại