Sarpsborg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Martin Haaheim Elveseter 28 | |
![]() Alagie Sanyang 39 | |
![]() David Edvardsson 45+1' | |
![]() Peter Reinhardsen (Thay: Martin Haaheim Elveseter) 46 | |
![]() Sander Christiansen (Thay: Sveinn Aron Gudjohnsen) 62 | |
![]() Kent-Are Antonsen (Thay: David Edvardsson) 64 | |
![]() Ieltsin Camoes (Thay: August Mikkelsen) 64 | |
![]() Harald Tangen 70 | |
![]() Ieltsin Camoes (Kiến tạo: Vegard Oestraat Erlien) 74 | |
![]() Yaw Paintsil (Thay: Runar Robinsoenn Norheim) 78 | |
![]() Jo Inge Berget (Thay: Victor Halvorsen) 80 | |
![]() Magnar Oedegaard (Thay: Mohanad Jeahze) 80 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Vegard Oestraat Erlien) 85 | |
![]() Mike Vestergaard (Thay: Aimar Sher) 90 |
Thống kê trận đấu Sarpsborg 08 vs Tromsoe


Diễn biến Sarpsborg 08 vs Tromsoe
Ném biên cao trên sân cho Tromsoe tại Sarpsborg.
Ném biên cho Tromsoe ở phần sân của Sarpsborg.
Tromsoe sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Sarpsborg.
Ném biên cho Sarpsborg.
Ném biên cho Tromsoe tại Sarpsborg Stadion.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Sarpsborg.
Tại Sarpsborg, Sarpsborg tấn công qua Eirik Wichne. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Sarpsborg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tromsoe không?
Christian Michelsen thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sarpsborg Stadion với Mike Vestergard thay thế Aimar Sher.
Sarpsborg được hưởng một quả phạt góc.
Sivert Oksnes Amland ra hiệu cho một quả ném biên của Sarpsborg ở phần sân của Tromsoe.
Đá phạt cho Sarpsborg.
Sivert Oksnes Amland trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Tromsoe được hưởng một quả phạt góc do Sivert Oksnes Amland trao.
Sarpsborg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Tromsoe gần khu vực cấm địa.
Liệu Sarpsborg có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Tromsoe không?
Đội khách thay Vegard Erlien bằng Daniel Braut.
Sarpsborg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Liệu Sarpsborg có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Tromsoe không?
Đội hình xuất phát Sarpsborg 08 vs Tromsoe
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Mamour Ndiaye (1), Eirik Wichne (32), Menno Koch (2), Franklin Tebo Uchenna (30), Mohanad Jeahze (3), Harald Tangen (10), Aimar Sher (6), Martin Haaheim Elveseter (29), Victor Emanuel Halvorsen (22), Alagie Sanyang (7), Sveinn Aron Gudjohnsen (19)
Tromsoe (5-3-2): Jakob Haugaard (1), Leo Cornic (2), Vetle Skjaervik (4), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Abubacarr Sedi Kinteh (25), Runar Robinsonn Norheim (23), David Edvardsson (20), Ruben Jenssen (11), Jens Hjerto-Dahl (6), August Mikkelsen (17), Vegard Erlien (15)


Thay người | |||
46’ | Martin Haaheim Elveseter Peter Reinhardsen | 64’ | David Edvardsson Kent-Are Antonsen |
62’ | Sveinn Aron Gudjohnsen Sander Johan Christiansen | 64’ | August Mikkelsen Ieltsin Camoes |
80’ | Mohanad Jeahze Magnar Odegaard | 78’ | Runar Robinsoenn Norheim Yaw Paintsil |
80’ | Victor Halvorsen Jo Inge Berget | 85’ | Vegard Oestraat Erlien Daniel Braut |
90’ | Aimar Sher Mike Vestergaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl-Johan Eriksson | Kent-Are Antonsen | ||
Nikolai Skuseth | Ole Kristian Gjefle Lauvli | ||
Magnar Odegaard | Jesper Bergset Robertsen | ||
Jo Inge Berget | Anders Jenssen | ||
Mike Vestergaard | Yaw Paintsil | ||
Szymon Roguski | Ieltsin Camoes | ||
Mathias Svenningsen-Groenn | Jakob Napoleon Romsaas | ||
Peter Reinhardsen | Daniel Braut | ||
Sander Johan Christiansen | Ruben Kristiansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
Thành tích gần đây Tromsoe
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 5 | 20 | T T T H H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T H T T B |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | T H T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | H B T T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H T B T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | B H T H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -4 | 9 | B B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H T T B B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -10 | 8 | B H B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -1 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -18 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại