Tromsoe có một quả phát bóng.
![]() David Edvardsson 21 | |
![]() Haakon Sjaatil (Thay: Vegar Eggen Hedenstad) 32 | |
![]() David Edvardsson (Kiến tạo: Jens Hjertoe-Dahl) 52 | |
![]() Vinicius Nogueira 54 | |
![]() Fidel Brice Ambina 63 | |
![]() Mees Rijks (Thay: Muamer Brajanac) 64 | |
![]() Stian Sjoevold Thorstensen (Thay: Elias Hagen) 64 | |
![]() Vetle Skjaervik 66 | |
![]() Elias Soerensen (Kiến tạo: Mees Rijks) 67 | |
![]() Vegard Oestraat Erlien (Kiến tạo: Vetle Skjaervik) 68 | |
![]() Ieltsin Camoes (Thay: Jakob Napoleon Romsaas) 70 | |
![]() Kent-Are Antonsen (Thay: Jens Hjertoe-Dahl) 70 | |
![]() Abubacarr Sedi Kinteh 71 | |
![]() Yaw Paintsil (Thay: Runar Robinsoenn Norheim) 77 | |
![]() Anders Jenssen (Thay: Abubacarr Sedi Kinteh) 90 | |
![]() Sigurd Prestmo (Thay: David Edvardsson) 90 |
Thống kê trận đấu Tromsoe vs Vaalerenga


Diễn biến Tromsoe vs Vaalerenga
Ném biên cho Valerenga.
Quả đá phạt cho Tromsoe ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Tromsoe.
Phạt góc cho Valerenga.
Sigurd Smehus Kringstad trao cho Tromsoe một quả phát bóng lên.
Sigurd Jacobsen Prestmo vào sân thay cho David Edvardsson của Tromsoe.
Anders Jenssen vào sân thay cho Abubacarr Sedi Kinteh của đội chủ nhà.
Ném biên cho Valerenga trong phần sân của Tromsoe.
Valerenga đã được trao một quả phạt góc bởi Sigurd Smehus Kringstad.
Liệu Valerenga có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Tromsoe không?
Ở Tromso, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Valerenga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tromsoe được hưởng quả ném biên tại Romssa Arena.
Tromsoe có một quả phát bóng lên tại Romssa Arena.
Valerenga được hưởng một quả phạt góc.
Valerenga được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Tromsoe.
Valerenga có một quả phát bóng lên.
Sigurd Smehus Kringstad ra hiệu cho Tromsoe được hưởng quả ném biên ở phần sân của Valerenga.
Đá phạt cho Valerenga ở nửa sân của họ.
Bóng an toàn khi Tromsoe được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Đội hình xuất phát Tromsoe vs Vaalerenga
Tromsoe (3-5-2): Jakob Haugaard (1), Vetle Skjaervik (4), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Abubacarr Sedi Kinteh (25), Leo Cornic (2), David Edvardsson (20), Ruben Jenssen (11), Jens Hjerto-Dahl (6), Runar Robinsonn Norheim (23), Jakob Napoleon Romsaas (10), Vegard Erlien (15)
Vaalerenga (4-3-3): Magnus Sjøeng (21), Vegar Hedenstad (6), Aaron Kiil Olsen (4), Sebastian Jarl (55), Vinicius Nogueira (27), Elias Kristoffersen Hagen (15), Fidele Brice Ambina (29), Carl Lange (10), Filip Thorvaldsen (26), Muamer Brajanac (80), Elias Sørensen (11)


Thay người | |||
70’ | Jens Hjertoe-Dahl Kent-Are Antonsen | 32’ | Vegar Eggen Hedenstad Haakon Sjaatil |
70’ | Jakob Napoleon Romsaas Ieltsin Camoes | 64’ | Muamer Brajanac Mees Rijks |
77’ | Runar Robinsoenn Norheim Yaw Paintsil | 64’ | Elias Hagen Stian Sjovold Thorstensen |
90’ | Abubacarr Sedi Kinteh Anders Jenssen | ||
90’ | David Edvardsson Sigurd Jacobsen Prestmo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ole Kristian Gjefle Lauvli | Jacob Storevik | ||
Anders Jenssen | Haakon Sjaatil | ||
Yaw Paintsil | Mees Rijks | ||
Kent-Are Antonsen | Onyebuchi Obasi | ||
Ieltsin Camoes | Stian Sjovold Thorstensen | ||
Sigurd Jacobsen Prestmo | Noah Pallas | ||
Ruben Kristiansen | |||
Mads Mikkelsen |
Nhận định Tromsoe vs Vaalerenga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tromsoe
Thành tích gần đây Vaalerenga
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 5 | 23 | H H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | 22 | H T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T T B B H |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T H B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T B T B B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -3 | 12 | B B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | T B B T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H T B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | H B H T T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -4 | 6 | T B B B B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | H B B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -23 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại