Bodoe/Glimt được hưởng một quả phạt góc do Sivert Oksnes Amland trao.
![]() Ulrik Saltnes (Kiến tạo: Isak Dybvik Maeaettae) 4 | |
![]() Mathias Grundetjern (Kiến tạo: Fidel Brice Ambina) 7 | |
![]() Sebastian Jarl (Thay: Kevin Tshiembe) 20 | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae 26 | |
![]() Patrick Berg (Thay: Sondre Auklend) 46 | |
![]() Jens Petter Hauge (Kiến tạo: Ulrik Saltnes) 49 | |
![]() Aaron Kiil Olsen (Kiến tạo: Mohamed Ofkir) 52 | |
![]() Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Isak Dybvik Maeaettae) 61 | |
![]() Daniel Bassi (Thay: Isak Dybvik Maeaettae) 66 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Thay: Ulrik Saltnes) 66 | |
![]() Vegar Eggen Hedenstad (Thay: Aaron Kiil Olsen) 68 | |
![]() Muamer Brajanac (Thay: Mathias Grundetjern) 68 | |
![]() Elias Hagen (Thay: Fidel Brice Ambina) 68 | |
![]() Odin Luraas Bjoertuft (Kiến tạo: Patrick Berg) 72 | |
![]() Sondre Brunstad Fet 78 | |
![]() Filip Thorvaldsen (Thay: Mohamed Ofkir) 78 | |
![]() Mathias Joergensen (Thay: Jens Petter Hauge) 78 | |
![]() Anders Klynge (Thay: Haakon Evjen) 81 | |
![]() Patrick Berg 87 |
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Vaalerenga


Diễn biến Bodoe/Glimt vs Vaalerenga
Tại Bodo, Bodoe/Glimt tiến lên phía trước qua Ferslev Anders Klynge. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Mathias Jorgensen của Bodoe/Glimt sút trúng đích nhưng không thành công.
Valerenga đẩy bóng lên phía trước nhưng Sivert Oksnes Amland nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Sivert Oksnes Amland ra hiệu cho Valerenga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bodoe/Glimt được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, Valerenga được hưởng quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Valerenga cần phải cẩn trọng. Bodoe/Glimt có một quả ném biên tấn công.
Đang trở nên nguy hiểm! Phạt trực tiếp cho Bodoe/Glimt gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Valerenga ở phần sân nhà.

Tỉ số hiện tại là 7-2 tại Bodo khi Patrick Berg ghi bàn cho Bodoe/Glimt.
Bodoe/Glimt đang ở cự ly có thể sút từ quả phạt này.
Phạt góc cho Bodoe/Glimt.
Nỗi đau cho Bodoe/Glimt khi cú đánh đầu của Kasper Waarst Hogh dội cột dọc và bị phá ra.
Ném biên cao trên sân cho Bodoe/Glimt ở Bodo.
Phát bóng lên cho Valerenga tại sân Aspmyra Stadion.
Sivert Oksnes Amland ra hiệu cho một quả ném biên cho Bodoe/Glimt, gần khu vực của Valerenga.
Ném biên cho Valerenga tại sân Aspmyra Stadion.
Bodoe/Glimt được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ferslev Anders Klynge thay thế Hakon Evjen cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Vaalerenga
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Haitam Aleesami (5), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Sondre Auklend (8), Ulrik Saltnes (14), Isak Dybvik Maatta (25), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)
Vaalerenga (4-3-3): Jacob Storevik (1), Haakon Sjaatil (3), Aaron Kiil Olsen (4), Kevin Tshiembe (5), Vinicius Nogueira (27), Henrik Bjørdal (8), Fidele Brice Ambina (29), Carl Lange (10), Mohamed Ofkir (7), Mathias Grunderjern (17), Petter Strand (24)


Thay người | |||
46’ | Sondre Auklend Patrick Berg | 20’ | Kevin Tshiembe Sebastian Jarl |
66’ | Ulrik Saltnes Sondre Fet | 68’ | Aaron Kiil Olsen Vegar Hedenstad |
66’ | Isak Dybvik Maeaettae Daniel Bassi | 68’ | Fidel Brice Ambina Elias Kristoffersen Hagen |
78’ | Jens Petter Hauge Mathias Jorgensen | 68’ | Mathias Grundetjern Muamer Brajanac |
81’ | Haakon Evjen Anders Klynge | 78’ | Mohamed Ofkir Filip Thorvaldsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Faye Lund | Oscar Hedvall | ||
Villads Nielsen | Vegar Hedenstad | ||
Patrick Berg | Elias Kristoffersen Hagen | ||
Sondre Fet | Noah Pallas | ||
Andreas Helmersen | Filip Thorvaldsen | ||
Anders Klynge | Sebastian Jarl | ||
Magnus Riisnæs | Muamer Brajanac | ||
Daniel Bassi | |||
Mathias Jorgensen |
Nhận định Bodoe/Glimt vs Vaalerenga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Thành tích gần đây Vaalerenga
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 20 | 39 | H T B B T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | T T T T T |
3 | ![]() | 15 | 10 | 1 | 4 | 6 | 31 | T T T T B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 6 | 30 | H B T H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
6 | ![]() | 15 | 9 | 0 | 6 | 11 | 27 | B T B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B H T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 7 | 3 | 8 | 22 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 21 | T H T T T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -13 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H B T B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | H H T B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -1 | 17 | T B B B T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | H H B H T |
15 | ![]() | 16 | 2 | 0 | 14 | -18 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 16 | 0 | 2 | 14 | -37 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại