Bodoe/Glimt được hưởng quả phạt góc.
![]() Ulrik Saltnes (Kiến tạo: Haakon Evjen) 7 | |
![]() Morten Konradsen 12 | |
![]() Anders Bondhus (Thay: Parfait Bizoza) 24 | |
![]() Haakon Evjen 26 | |
![]() Odin Luraas Bjoertuft (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan) 37 | |
![]() Mikkel Fischer 45+6' | |
![]() Sondre Auklend (Thay: Haakon Evjen) 46 | |
![]() Jens Petter Hauge (Kiến tạo: Sondre Auklend) 50 | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Haitam Aleesami) 56 | |
![]() Sondre Soerli (Thay: Jens Petter Hauge) 56 | |
![]() Amidou Traore (Thay: Troy Nyhammer) 64 | |
![]() Sander Haavik Innvaer (Thay: Morten Konradsen) 64 | |
![]() Ole Blomberg (Kiến tạo: Kasper Waarts Hoegh) 67 | |
![]() Martin Samuelsen (Thay: Bruno Leite) 77 | |
![]() Ismael Petcho Camara (Thay: Emil Rohd) 77 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 78 | |
![]() Andreas Helmersen (Kiến tạo: Patrick Berg) 87 |
Thống kê trận đấu FK Haugesund vs Bodoe/Glimt


Diễn biến FK Haugesund vs Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Marius Hansen Grotta trao cho Haugesund một quả phát bóng lên.
Fredrik Sjovold đã có một pha chơi bóng tuyệt vời để kiến tạo bàn thắng.

V À A A O O O! Andreas Helmersen nâng tỷ số cho Bodoe/Glimt lên 0-4.
Tại Haugesund, Andreas Helmersen của Bodoe/Glimt bị bắt việt vị.
Bodoe/Glimt được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Marius Hansen Grotta cho đội khách hưởng quả ném biên.
Marius Hansen Grotta ra hiệu cho một quả đá phạt cho Haugesund ở phần sân nhà.
Liệu Haugesund có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bodoe/Glimt không?
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Bodoe/Glimt.
Sander Havik Innvaer của Haugesund nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Bóng an toàn khi Haugesund được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Bodoe/Glimt ở phần sân của Haugesund.
Bodoe/Glimt có một quả ném biên nguy hiểm.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Bodoe/Glimt gần khu vực cấm địa.
Bodoe/Glimt thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Haugesund.
Ở Haugesund, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Andreas Helmersen thay thế Kasper Waarst Hogh cho đội khách.
Bodoe/Glimt có một quả phát bóng lên.
Haugesund thực hiện sự thay đổi thứ năm với Ismael Petcho Camara thay thế Emil Schlichting.
Đội hình xuất phát FK Haugesund vs Bodoe/Glimt
FK Haugesund (4-2-3-1): Einar Boe Fauskanger (12), Mikkel Hope (25), Mikkel Fischer (4), Parfait Bizoza (6), Oscar Krusnell (3), Morten Konradsen (8), Bruno Leite (16), Troy Engseth Nyhammer (10), Julius Eskesen (21), Emil Schlichting (7), Sory Ibrahim Diarra (29)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Villads Nielsen (2), Haitam Aleesami (5), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Ole Didrik Blomberg (11), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)


Thay người | |||
24’ | Parfait Bizoza Anders Bondhus | 37’ | Fredrik Andre Bjoerkan Odin Luras Bjortuft |
64’ | Morten Konradsen Sander Havik Innvaer | 46’ | Haakon Evjen Sondre Auklend |
64’ | Troy Nyhammer Amidou Traore | 56’ | Haitam Aleesami Isak Dybvik Maatta |
77’ | Bruno Leite Martin Samuelsen | 56’ | Jens Petter Hauge Sondre Sorli |
77’ | Emil Rohd Ismael Petcho Camara | 78’ | Kasper Waarts Hoegh Andreas Helmersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Amund Wichne | Magnus Brondbo | ||
Sander Havik Innvaer | Odin Luras Bjortuft | ||
Martin Samuelsen | Sondre Auklend | ||
Ismael Seone | Sondre Fet | ||
Ismael Petcho Camara | Andreas Helmersen | ||
Martin Alvsaker | Daniel Bassi | ||
Anders Bondhus | Isak Dybvik Maatta | ||
Amidou Traore | Sondre Sorli | ||
Birk Traeet | Jeppe Kjaer Jensen |
Nhận định FK Haugesund vs Bodoe/Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FK Haugesund
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 5 | 23 | H H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | 22 | H T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T T B B H |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T H B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T B T B B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -3 | 12 | B B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | T B B T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H T B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | H B H T T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -4 | 6 | T B B B B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | H B B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -23 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại