Haugesund được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Mads Sande 6 | |
![]() Aune Selland Heggeboe 25 | |
![]() Freyr Alexandersson 26 | |
![]() Troy Nyhammer 26 | |
![]() Anders Bondhus (Thay: Oscar Krusnell) 35 | |
![]() Mikkel Hope (Thay: Troy Nyhammer) 55 | |
![]() Ismael Petcho Camara (Thay: Vegard Solheim) 55 | |
![]() Emil Rohd (Thay: Sander Haavik Innvaer) 55 | |
![]() Mads Sande 60 | |
![]() Sancheev Manoharan 64 | |
![]() Denzel De Roeve (Thay: Thore Pedersen) 67 | |
![]() Mads Kristian Hansen (Thay: Mads Sande) 67 | |
![]() Ulrik Mathisen (Thay: Baard Finne) 79 | |
![]() Rasmus Holten (Thay: Joachim Soltvedt) 80 | |
![]() Martin Samuelsen (Thay: Mikkel Fischer) 85 | |
![]() Aune Selland Heggeboe (Kiến tạo: Ulrik Mathisen) 89 | |
![]() Madiodio Dia 90+1' |
Thống kê trận đấu FK Haugesund vs Brann


Diễn biến FK Haugesund vs Brann
Mathias Stofringshaug trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Tại Haugesund Stadion, Madiodio Dia của đội chủ nhà nhận thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!
Đá phạt cho Brann.

Tại sân Haugesund, Madiodio Dia của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!
Haugesund được hưởng một quả phạt góc do Mathias Stofringshaug trao.
Emil Schlichting có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Haugesund.

V À O O O! Brann nâng tỷ số lên 0-2 nhờ công của Aune Heggebo.
Mathias Stofringshaug báo hiệu một quả đá phạt cho Haugesund.
Phạt góc cho Haugesund.
Mathias Stofringshaug ra hiệu cho một quả đá phạt cho Brann ở phần sân của họ.
Haugesund thực hiện sự thay người thứ năm với Martin Samuelsen vào thay Mikkel Fischer.
Mathias Stofringshaug cho Haugesund một quả phát bóng từ cầu môn.
Mads Hansen của Brann thoát xuống tại Haugesund Stadion. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Mathias Stofringshaug ra hiệu cho một quả ném biên của Haugesund ở phần sân của Brann.
Ném biên cho Haugesund ở phần sân của Brann.
Ném biên cho Brann tại Haugesund Stadion.
Ném biên cho Brann ở phần sân của họ.
Mathias Stofringshaug ra hiệu cho một quả ném biên của Haugesund ở phần sân của Brann.
Liệu Haugesund có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Brann không?
Đội hình xuất phát FK Haugesund vs Brann
FK Haugesund (5-4-1): Amund Wichne (1), Vegard Solheim (18), Madiodio Dia (55), Mikkel Fischer (4), Parfait Bizoza (6), Oscar Krusnell (3), Troy Engseth Nyhammer (10), Morten Konradsen (8), Julius Eskesen (21), Sander Havik Innvaer (37), Sory Ibrahim Diarra (29)
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Eivind Fauske Helland (26), Japhet Sery (6), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Mads Sande (27), Aune Heggebø (20), Bård Finne (11)


Thay người | |||
35’ | Oscar Krusnell Anders Bondhus | 67’ | Mads Sande Mads Hansen |
55’ | Sander Haavik Innvaer Emil Schlichting | 67’ | Thore Pedersen Denzel De Roeve |
55’ | Troy Nyhammer Mikkel Hope | 79’ | Baard Finne Ulrik Mathisen |
55’ | Vegard Solheim Ismael Petcho Camara | 80’ | Joachim Soltvedt Rasmus Holten |
85’ | Mikkel Fischer Martin Samuelsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Schlichting | Martin Borsheim | ||
Einar Boe Fauskanger | Martin Hellan | ||
Martin Samuelsen | Mads Hansen | ||
Ismael Seone | Ulrik Mathisen | ||
Mikkel Hope | Denzel De Roeve | ||
Ismael Petcho Camara | Markus Haaland | ||
Martin Alvsaker | Lars Bjornerud Remmem | ||
Anders Bondhus | Rasmus Holten | ||
Amidou Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FK Haugesund
Thành tích gần đây Brann
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T H T T B |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | T H T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | H B T T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H T B T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | B H T H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -4 | 9 | B B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H T T B B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -10 | 8 | B H B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -1 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -19 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại