Kristiansund được hưởng một quả phạt góc.
![]() Baard Finne 4 | |
![]() Aune Selland Heggeboe (Kiến tạo: Eggert Aron Gudmundsson) 14 | |
![]() (Pen) Aune Selland Heggeboe 22 | |
![]() Ruben Kristensen Alte 30 | |
![]() Mustapha Isah (Kiến tạo: Sander Hestetun Kilen) 40 | |
![]() Baard Finne (Kiến tạo: Aune Selland Heggeboe) 41 | |
![]() Niklas Oedegaard (Thay: Rezan Corlu) 46 | |
![]() Ruben Kristensen Alte 52 | |
![]() Ulrik Mathisen (Thay: Mads Sande) 59 | |
![]() Mads Kristian Hansen (Thay: Baard Finne) 59 | |
![]() Franklin Daddys Boy Nyenetue (Thay: David Tufekcic) 73 | |
![]() Lars Bjoernerud Remmem (Thay: Eggert Aron Gudmundsson) 75 | |
![]() Denzel De Roeve (Thay: Thore Pedersen) 75 | |
![]() Lars Bjoernerud Remmem 81 | |
![]() Emil Kornvig 88 | |
![]() Frederik Flex (Thay: Mikkel Rakneberg) 89 | |
![]() Haakon Haugen (Thay: Ian Hoffmann) 89 | |
![]() Rasmus Holten (Thay: Joachim Soltvedt) 90 |
Thống kê trận đấu Brann vs Kristiansund BK


Diễn biến Brann vs Kristiansund BK
Kristiansund được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kristiansund được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Freyr Alexandersson (Brann) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Rasmus Holten thay thế Joachim Soltvedt.
Brann được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Brann.
Kristiansund được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Bergen.
Bóng an toàn khi Brann được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Brann được hưởng quả phạt góc.
Haakon Haugen vào sân thay cho Ian Hoffmann của Kristiansund tại Brann Stadion.
Frederik Flex vào sân thay cho Mikkel Rakneberg bên phía đội khách.

Emil Kornvig của Brann đã bị Rohit Saggi phạt thẻ vàng đầu tiên.
Tại Bergen, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Liệu Brann có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kristiansund không?
Kristiansund cần phải cẩn trọng. Brann có một quả ném biên tấn công.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Bergen.
Kristiansund được hưởng một quả phạt góc do Rohit Saggi trao.
Phạt góc cho Kristiansund.

Lars Bjornerud Remmem của Brann đã bị cảnh cáo ở Bergen.
Rohit Saggi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kristiansund ngay ngoài khu vực của Brann.
Ném biên cho Kristiansund gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Brann vs Kristiansund BK
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Eivind Fauske Helland (26), Japhet Sery (6), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Mads Sande (27), Aune Heggebø (20), Bård Finne (11)
Kristiansund BK (4-3-3): Adrian Saether (12), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Rezan Corlu (10), Wilfred George Igor (20), Ruben Kristensen Alte (8), David Tufekcic (16), Sander Hestetun Kilen (9), Mustapha Isah (7)


Thay người | |||
59’ | Baard Finne Mads Hansen | 46’ | Rezan Corlu Niklas Ødegård |
59’ | Mads Sande Ulrik Mathisen | 73’ | David Tufekcic Franklin Nyenetue |
75’ | Eggert Aron Gudmundsson Lars Bjornerud Remmem | 89’ | Mikkel Rakneberg Frederik Flex |
75’ | Thore Pedersen Denzel De Roeve | 89’ | Ian Hoffmann Haakon Haugen |
90’ | Joachim Soltvedt Rasmus Holten |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Borsheim | Sander Rod | ||
Martin Hellan | Frederik Flex | ||
Mads Hansen | Franklin Nyenetue | ||
Ulrik Mathisen | Niklas Ødegård | ||
Markus Haaland | Igor Jelicic | ||
Lars Bjornerud Remmem | Awet Ermias Alemseged | ||
Rasmus Holten | Herman Sjavik Opsahl | ||
Denzel De Roeve | Haakon Haugen |
Nhận định Brann vs Kristiansund BK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brann
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 5 | 23 | H H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | 22 | H T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T T B B H |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T H B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T B T B B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -3 | 12 | B B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | T B B T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H T B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | H B H T T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -4 | 6 | T B B B B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | H B B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -23 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại