Kristiansund có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Viking không?
![]() Zlatko Tripic 12 | |
![]() Sander Hestetun Kilen (VAR check) 17 | |
![]() Mustapha Isah (Thay: Alioune Ndour) 38 | |
![]() Jost Urbancic 41 | |
![]() Vetle Auklend (Thay: Jost Urbancic) 46 | |
![]() Mustapha Isah (VAR check) 52 | |
![]() Edvin Austboe 57 | |
![]() Christian Cappis (Thay: Jakob Segadal Hansen) 59 | |
![]() Herman Haugen (Thay: Anders Baertelsen) 59 | |
![]() Viljar Vevatne (Thay: Edvin Austboe) 75 | |
![]() Franklin Daddys Boy Nyenetue (Thay: Rezan Corlu) 84 | |
![]() Niklas Oedegaard (Thay: David Tufekcic) 84 | |
![]() Kristoffer Askildsen (Thay: Sander Svendsen) 84 |
Thống kê trận đấu Kristiansund BK vs Viking


Diễn biến Kristiansund BK vs Viking
Viking tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Liệu Viking có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Kristiansund không?
Bóng đi ra ngoài sân và Kristiansund được hưởng một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Viking tại Kristiansund Stadion.
Ném biên cho Kristiansund ở phần sân của Viking.
Kristiansund được hưởng một quả phạt góc do Christian Moen trao.
Bóng an toàn khi Kristiansund được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Kristoffer Askildsen thay thế Sander Svendsen cho đội khách.
Franklin Nyenetue thay thế Rezan Corlu cho Kristiansund tại Kristiansund Stadion.
Niklas Odegard vào sân thay cho David Tufekcic của Kristiansund.
Viking có một quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Kristiansund.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Viking.
Christian Moen ra hiệu cho Kristiansund được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Viking.
Bjarte Andre Lunde Aarsheim thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Kristiansund Stadion với Viljar Vevatne thay thế Advin Austbo.
Phát bóng lên cho Viking tại Kristiansund Stadion.
Đá phạt cho Viking ở phần sân của Kristiansund.
Christian Moen cho Viking hưởng quả phát bóng lên.
Viking được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kristiansund được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Kristiansund BK vs Viking
Kristiansund BK (4-3-3): Adrian Saether (12), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Ruben Kristensen Alte (8), Wilfred George Igor (20), Rezan Corlu (10), David Tufekcic (16), Badou (25), Sander Hestetun Kilen (9)
Viking (4-3-3): Arild Østbø (1), Henrik Heggheim (5), Anders Baertelsen (21), Henrik Falchener (25), Jost Urbancic (23), Sander Svendsen (7), Joe Bell (8), Jakob Segadal Hansen (33), Zlatko Tripic (10), Peter Christiansen (20), Edvin Austbø (17)


Thay người | |||
38’ | Alioune Ndour Mustapha Isah | 46’ | Jost Urbancic Vetle Auklend |
84’ | David Tufekcic Niklas Ødegård | 59’ | Jakob Segadal Hansen Christian Cappis |
84’ | Rezan Corlu Franklin Nyenetue | 59’ | Anders Baertelsen Herman Johan Haugen |
75’ | Edvin Austboe Viljar Vevatne | ||
84’ | Sander Svendsen Kristoffer Askildsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Ødegård | Christian Cappis | ||
Sander Rod | Thomas Kinn | ||
Frederik Flex | Herman Johan Haugen | ||
Axel Guessand | Viljar Vevatne | ||
Mustapha Isah | Kristoffer Askildsen | ||
Franklin Nyenetue | Vetle Auklend | ||
Igor Jelicic | Simen Kvia-Egeskog | ||
Herman Sjavik Opsahl | Hilmir Mikaelsson | ||
Haakon Haugen | Niklas Kemp Fuglestad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Thành tích gần đây Viking
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 5 | 23 | H H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | 22 | H T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T T B B H |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T H B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T B T B B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -3 | 12 | B B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | T B B T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H T B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | H B H T T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -4 | 6 | T B B B B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | H B B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -23 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại