Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
![]() Haakon Evjen (Kiến tạo: Ulrik Saltnes) 1 | |
![]() Peter Christiansen (Kiến tạo: Kristoffer Haugen) 6 | |
![]() Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Sondre Auklend) 14 | |
![]() (Pen) Zlatko Tripic 22 | |
![]() Odin Luraas Bjoertuft 38 | |
![]() Haitam Aleesami (Thay: Jostein Gundersen) 45 | |
![]() Arild Oestboe (Thay: Kristoffer Klaesson) 50 | |
![]() Haakon Evjen 56 | |
![]() Henrik Heggheim (VAR check) 58 | |
![]() Kristoffer Askildsen (Thay: Kristoffer Haugen) 64 | |
![]() Vetle Auklend (Thay: Herman Haugen) 64 | |
![]() Ruben Kristensen Alte (Thay: Kristoffer Haugen) 64 | |
![]() Vetle Auklend (Thay: Jakob Segadal Hansen) 64 | |
![]() Kristoffer Askildsen (Thay: Jakob Segadal Hansen) 66 | |
![]() Ruben Kristensen Alte (Thay: Herman Haugen) 66 | |
![]() (og) Joe Bell 70 | |
![]() Patrick Berg (Thay: Sondre Auklend) 71 | |
![]() Ole Blomberg 74 | |
![]() Hilmir Mikaelsson (Thay: Peter Christiansen) 81 | |
![]() Anders Klynge (Thay: Haakon Evjen) 85 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 85 | |
![]() Magnus Bech Riisnaes (Thay: Ole Blomberg) 85 | |
![]() Anders Klynge 90+5' |
Thống kê trận đấu Viking vs Bodoe/Glimt


Diễn biến Viking vs Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Marius Hansen Grotta ra hiệu cho một quả đá phạt cho Viking ở phần sân nhà.
Bodoe/Glimt được hưởng một quả phạt góc do Marius Hansen Grotta trao.
Đá phạt cho Bodoe/Glimt ở phần sân nhà.
Marius Hansen Grotta trao cho Bodoe/Glimt một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Viking.

Ferslev Anders Klynge (Bodoe/Glimt) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Marius Hansen Grotta ra hiệu cho Viking được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Viking sẽ thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bodoe/Glimt.
Bodoe/Glimt có một quả phát bóng lên.
Marius Hansen Grotta ra hiệu cho một quả đá phạt cho Viking.
Bóng đi ra ngoài sân và Viking được hưởng một quả phát bóng lên.
Bodoe/Glimt được hưởng một quả phát bóng lên tại Lyse Arena.
Đội chủ nhà ở Stavanger được hưởng một quả phát bóng lên.
Ferslev Anders Klynge vào sân thay cho Ole Didrik Blomberg của Bodoe/Glimt.
Magnus Riisnaes vào sân thay cho Hakon Evjen của Bodoe/Glimt tại Lyse Arena.
Ferslev Anders Klynge vào sân thay cho Hakon Evjen của Bodoe/Glimt tại Lyse Arena.
Đội khách thay Kasper Waarst Hogh bằng Andreas Helmersen.
Bodoe/Glimt được hưởng một quả phạt góc.
Kasper Waarst Hogh của Bodoe/Glimt tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Đội hình xuất phát Viking vs Bodoe/Glimt
Viking (4-3-3): Kristoffer Klaesson (13), Henrik Heggheim (5), Anders Baertelsen (21), Henrik Falchener (25), Kristoffer Haugen (23), Jakob Segadal Hansen (33), Joe Bell (8), Simen Kvia-Egeskog (26), Herman Johan Haugen (2), Peter Christiansen (20), Zlatko Tripic (10)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Sondre Auklend (8), Ulrik Saltnes (14), Ole Didrik Blomberg (11), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)


Thay người | |||
50’ | Kristoffer Klaesson Arild Østbø | 45’ | Jostein Gundersen Haitam Aleesami |
64’ | Kristoffer Haugen Kristoffer Askildsen | 71’ | Sondre Auklend Patrick Berg |
64’ | Jakob Segadal Hansen Vetle Auklend | 85’ | Kasper Waarts Hoegh Andreas Helmersen |
66’ | Herman Haugen Ruben Kristensen Alte | 85’ | Ole Blomberg Magnus Riisnæs |
81’ | Peter Christiansen Hilmir Mikaelsson | 85’ | Haakon Evjen Anders Klynge |
Cầu thủ dự bị | |||
Arild Østbø | Julian Faye Lund | ||
Viljar Vevatne | Haitam Aleesami | ||
Ruben Kristensen Alte | Patrick Berg | ||
Hilmir Mikaelsson | Sondre Fet | ||
Niklas Kemp Fuglestad | Andreas Helmersen | ||
Fillip Voster Botnen | Magnus Riisnæs | ||
Kristoffer Askildsen | Daniel Bassi | ||
Sander Svendsen | Isak Dybvik Maatta | ||
Vetle Auklend | Anders Klynge |
Nhận định Viking vs Bodoe/Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viking
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 20 | 39 | H T B B T |
2 | ![]() | 17 | 12 | 2 | 3 | 27 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 6 | 33 | T H T B T |
4 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 6 | 32 | T T T B H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 10 | 27 | T B T T B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | T B H T H |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 9 | 24 | H T T T T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | T H H B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -4 | 21 | H B T B T |
11 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | B B B T T |
12 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -13 | 19 | H H H B B |
13 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H T B B B |
14 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -10 | 17 | H B H T B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 0 | 14 | -16 | 9 | B B B B T |
16 | ![]() | 17 | 0 | 2 | 15 | -39 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại