Phát bóng lên cho KFUM Oslo tại KFUM Arena.
![]() David Hickson Gyedu (Kiến tạo: Obilor Denzel Okeke) 17 | |
![]() Mansour Sinyan 34 | |
![]() (Pen) Dino Islamovic 53 | |
![]() Teodor Berg Haltvik (Thay: Mansour Sinyan) 62 | |
![]() Alfred Johansson 68 | |
![]() Mame Mor Ndiaye (Thay: Johannes Hummelvoll-Nunez) 71 | |
![]() Amin Nouri (Thay: Haakon Hoseth) 71 | |
![]() Obilor Denzel Okeke (Kiến tạo: Simen Hestnes) 73 | |
![]() Noah Holm (Thay: Jesper Reitan-Sunde) 75 | |
![]() Obilor Denzel Okeke (Kiến tạo: Simen Hestnes) 76 | |
![]() Simen Bolkan Nordli 80 | |
![]() Amin Nouri 80 | |
![]() Ulrik Yttergaard Jenssen (Thay: Adrian Pereira) 81 | |
![]() Haakon Volden (Thay: Mikkel Konradsen Ceide) 82 | |
![]() Ole Christian Saeter (Thay: Santeri Vaeaenaenen) 82 | |
![]() Moustafa Zeidan (Thay: Simen Bolkan Nordli) 82 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen (Thay: David Hickson Gyedu) 86 | |
![]() Daniel Schneider (Thay: Ayoub Aleesami) 86 | |
![]() (og) Haakon Volden 90 |
Thống kê trận đấu KFUM Oslo vs Rosenborg


Diễn biến KFUM Oslo vs Rosenborg
KFUM Oslo có một quả phát bóng lên.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Rosenborg tại Oslo.
Daniel Higraff ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rosenborg.

Phản lưới nhà! Hakon Volden đã ghi bàn vào lưới nhà khiến tỷ số là 4-1.
Phát bóng lên cho KFUM Oslo tại KFUM Arena.
Daniel Schneider thay thế Ayoub Aleesami cho KFUM Oslo tại KFUM Arena.
Bjorn Martin Kristensen vào sân thay cho David Gyedu của KFUM Oslo.
Phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Oslo.
Ole Christian Saeter của Rosenborg thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Alfred Johansson (Rosenborg) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Ulrik Yttergard Jenssen thay thế Adrian Nilsen Pereira.
Ném biên cho Rosenborg gần khu vực cấm địa.

Amin Nouri (KFUM Oslo) nhận thẻ vàng.
Moustafa Zeidan thay thế Simen Bolkan Nordli cho đội khách.
Đội khách thay Santeri Vaananen bằng Ole Christian Saeter.

Amin Nouri (KFUM Oslo) nhận thẻ vàng.
Rosenborg thực hiện sự thay đổi thứ hai với Hakon Volden thay thế Mikkel Konradsen Ceide.

Simen Bolkan Nordli của Rosenborg đã bị phạt thẻ ở Oslo.
Bóng an toàn khi Rosenborg được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
KFUM Oslo được hưởng một quả phạt góc do Daniel Higraff trao tặng.
Daniel Higraff ra hiệu cho KFUM Oslo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Rosenborg.
Đội hình xuất phát KFUM Oslo vs Rosenborg
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Ayoub Aleesami (3), Fredrik Tobias Berglie (5), Mathias Tonnessen (15), Håkon Helland Hoseth (14), Mansour Sinyan (6), Simen Hestnes (8), Jonas Lange Hjorth (16), David Gyedu (42), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (9), Obilor Denzel Okeke (11)
Rosenborg (4-3-3): Sander Tangvik (1), Erlend Dahl Reitan (2), Mikkel Konradsen Ceide (38), Tomas Nemcik (21), Adrian Pereira (19), Santeri Vaananen (6), Ole Selnaes (10), Simen Bolkan Nordli (7), Jesper Reitan Sunde (45), Dino Islamovic (39), Emil Konradsen Ceide (35)


Thay người | |||
62’ | Mansour Sinyan Teodor Berg Haltvik | 75’ | Jesper Reitan-Sunde Noah Jean Holm |
71’ | Johannes Hummelvoll-Nunez Mame Mor Ndiaye | 81’ | Adrian Pereira Ulrik Yttergard Jenssen |
71’ | Haakon Hoseth Amin Nouri | 82’ | Simen Bolkan Nordli Moustafa Zeidan |
86’ | Ayoub Aleesami Daniel Schneider | 82’ | Santeri Vaeaenaenen Ole Christian Saeter |
86’ | David Hickson Gyedu Bjorn Martin Kristensen | 82’ | Mikkel Konradsen Ceide Hakon Volden |
Cầu thủ dự bị | |||
William Da Rocha | Luka Racic | ||
Daniel Schneider | Moustafa Zeidan | ||
Momodou Lion Njie | Ole Christian Saeter | ||
Moussa Njie | Jonas Sogaard Mortensen | ||
Teodor Berg Haltvik | Noah Jean Holm | ||
Bjorn Martin Kristensen | Ulrik Yttergard Jenssen | ||
Mame Mor Ndiaye | Hakon Volden | ||
Amin Nouri | Aslak Witry | ||
Rasmus Semundseth Sandberg |
Nhận định KFUM Oslo vs Rosenborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Thành tích gần đây Rosenborg
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 20 | 39 | H T B B T |
2 | ![]() | 17 | 12 | 2 | 3 | 27 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 6 | 33 | T H T B T |
4 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 6 | 32 | T T T B H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 10 | 27 | T B T T B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | T B H T H |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 9 | 24 | H T T T T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | T H H B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -4 | 21 | H B T B T |
11 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | B B B T T |
12 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -13 | 19 | H H H B B |
13 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H T B B B |
14 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -10 | 17 | H B H T B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 0 | 14 | -16 | 9 | B B B B T |
16 | ![]() | 17 | 0 | 2 | 15 | -39 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại