KFUM Oslo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Mikkel Hope (Thay: Claus Niyukuri) 22 | |
![]() Ayoub Aleesami (Kiến tạo: Johannes Hummelvoll-Nunez) 43 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen (Thay: Jonas Lange Hjorth) 46 | |
![]() Emil Rohd (Thay: Sander Haavik Innvaer) 58 | |
![]() Oscar Krusnell (Thay: Anders Bondhus) 58 | |
![]() Sory Diarra (Thay: Bruno Leite) 74 | |
![]() Almar Gjerd Grindhaug (Thay: Troy Nyhammer) 74 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen 79 | |
![]() Amin Nouri (Thay: Haakon Hoseth) 81 | |
![]() Mame Mor Ndiaye (Thay: Johannes Hummelvoll-Nunez) 83 | |
![]() Sverre Hakami Sandal (Kiến tạo: Mame Mor Ndiaye) 87 | |
![]() Teodor Berg Haltvik (Thay: Obilor Denzel Okeke) 90 |
Thống kê trận đấu FK Haugesund vs KFUM Oslo


Diễn biến FK Haugesund vs KFUM Oslo
Ném biên cho KFUM Oslo ở phần sân của Haugesund.
Ở Haugesund, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Teodor Haltvik vào sân thay cho Obilor Denzel Okeke của KFUM Oslo.
Sivert Oksnes Amland trao cho Haugesund một quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Haugesund được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Haugesund.
Obilor Denzel Okeke đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! KFUM Oslo nâng tỷ số lên 0-2 nhờ công của Sverre Hakami Sandal.
Đá phạt cho KFUM Oslo ở phần sân của Haugesund.
Phạt góc cho KFUM Oslo.
KFUM Oslo được hưởng một quả phạt góc do Sivert Oksnes Amland trao.
Ndiaye Mame Mor thay thế Johannes Andres Hummelvoll-Nunez cho KFUM Oslo tại Haugesund Stadion.
Đội khách thay Hakon Helland Hoseth bằng Amin Nouri.
Bóng đi ra ngoài sân và KFUM Oslo được hưởng quả phát bóng lên.
Haugesund đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

Bjorn Martin Kristensen nhận thẻ vàng cho đội khách.
Almar Gjerd Grindhaug thay thế Troy Engseth Nyhammer cho đội chủ nhà.
Haugesund thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Sory Ibrahim Diarra thay thế Bruno Miguel Santos Leite.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Haugesund.
Đội hình xuất phát FK Haugesund vs KFUM Oslo
FK Haugesund (4-4-2): Amund Wichne (1), Claus Niyukuri (2), Madiodio Dia (55), Mikkel Fischer (4), Anders Bondhus (42), Troy Engseth Nyhammer (10), Parfait Bizoza (6), Bruno Leite (16), Sander Havik Innvaer (37), Ismael Seone (20), Morten Konradsen (8)
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Ayoub Aleesami (3), Fredrik Tobias Berglie (5), Mathias Tonnessen (15), Håkon Helland Hoseth (14), Simen Hestnes (8), Sverre Hakami Sandal (25), Jonas Lange Hjorth (16), David Gyedu (42), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (9), Obilor Denzel Okeke (11)


Thay người | |||
22’ | Claus Niyukuri Mikkel Hope | 46’ | Jonas Lange Hjorth Bjorn Martin Kristensen |
58’ | Anders Bondhus Oscar Krusnell | 81’ | Haakon Hoseth Amin Nouri |
58’ | Sander Haavik Innvaer Emil Schlichting | 83’ | Johannes Hummelvoll-Nunez Mame Mor Ndiaye |
74’ | Bruno Leite Sory Ibrahim Diarra | 90’ | Obilor Denzel Okeke Teodor Berg Haltvik |
74’ | Troy Nyhammer Almar Gjerd Grindhaug |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikkel Hope | William Da Rocha | ||
Sory Ibrahim Diarra | Daniel Schneider | ||
Almar Gjerd Grindhaug | Momodou Lion Njie | ||
Amidou Traore | Mansour Sinyan | ||
Jasper Silva Torkildsen | Teodor Berg Haltvik | ||
Oscar Krusnell | Bjorn Martin Kristensen | ||
Ilir Kukleci | Joachim Prent-Eckbo | ||
Emil Schlichting | Mame Mor Ndiaye | ||
Amin Nouri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FK Haugesund
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 20 | 36 | T T H T B |
2 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 5 | 30 | T B T H T |
3 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 7 | 28 | T T T T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 3 | 26 | H B H B T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 23 | T T B H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 9 | 21 | H H T T H |
7 | ![]() | 13 | 7 | 0 | 6 | 4 | 21 | B T B T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | H B B H T |
9 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | B T H H H |
10 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | T H H H T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -1 | 15 | H T T H T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | B B T H B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B T B B B |
14 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T B H H B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 0 | 11 | -13 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại