Thứ Bảy, 17/05/2025
Sondre Soerloekk (Kiến tạo: Emil Holten)
5
Sverre Hakami Sandal
34
Obilor Denzel Okeke (Thay: Robin Gravli Rasch)
46
Obilor Denzel Okeke (Thay: Robin Rasch)
46
Daniel Schneider (Thay: Momodou Lion Njie)
46
Fallou Fall
53
Obilor Denzel Okeke
54
Rocco Shein (Thay: Emil Holten)
61
Amin Nouri (Thay: Haakon Hoseth)
70
Henrik Langaas Skogvold (Thay: Sondre Soerloekk)
71
Simen Rafn (Thay: Daniel Eid)
71
Brage Skaret (Thay: Fallou Fall)
79
Ludvig Begby (Thay: Stian Stray Molde)
79
Mame Mor Ndiaye (Thay: Bjoern Martin Kristensen)
83
Niclas Schjoeth Semmen (Thay: Ayoub Aleesami)
87

Thống kê trận đấu Fredrikstad vs KFUM Oslo

số liệu thống kê
Fredrikstad
Fredrikstad
KFUM Oslo
KFUM Oslo
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 17
1 Việt vị 0
8 Chuyền dài 20
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fredrikstad vs KFUM Oslo

Tất cả (112)
90+6'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của KFUM Oslo.

90+5'

Ném biên cho KFUM Oslo ở phần sân của Fredrikstad.

90+5'

KFUM Oslo thực hiện quả ném biên ở phần sân của Fredrikstad.

90+4'

Sivert Oksnes Amland trao cho Fredrikstad một quả phát bóng lên.

90+4'

Sivert Oksnes Amland ra hiệu cho KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân của Fredrikstad.

90+1'

Liệu KFUM Oslo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fredrikstad không?

90'

Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân của KFUM Oslo.

89'

KFUM Oslo được hưởng một quả phát bóng lên.

89'

Fredrikstad có một quả ném biên nguy hiểm.

87'

Johannes Moesgaard (KFUM Oslo) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Niclas Schjøth Semmen thay thế Ayoub Aleesami.

86'

Sivert Oksnes Amland cho Fredrikstad hưởng một quả phát bóng lên.

84'

Fredrikstad được hưởng quả phạt góc.

82'

Johannes Moesgaard thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Fredrikstad Stadion với Ndiaye Mame Mor thay thế Bjorn Martin Kristensen.

82'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

81'

Bóng an toàn khi Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

79'

Đội chủ nhà đã thay Stian Stray Molde bằng Ludvik Begby. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Andreas Hagen trong ngày hôm nay.

79'

Đội chủ nhà đã thay Fallou Fall bằng Brage Skaret. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Andreas Hagen trong ngày hôm nay.

78'

Sivert Oksnes Amland chỉ định một quả ném biên cho Fredrikstad ở phần sân KFUM Oslo.

77'

Fredrikstad được hưởng một quả phạt góc do Sivert Oksnes Amland trao.

76'

Oskar Ohlenschlæger (Fredrikstad) sút bóng – và bóng trúng xà ngang! Ohhhh suýt nữa thì vào!

75'

Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Fredrikstad vs KFUM Oslo

Fredrikstad (3-4-3): Jonathan Fischer (30), Maxwell Woledzi (22), Ulrik Fredriksen (12), Fallou Fall (15), Daniel Eid (16), Patrick Metcalfe (11), Leonard Owusu (6), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Emil Holten (9), Sondre Sorlokk (13)

KFUM Oslo (3-5-2): Emil Odegaard (1), Ayoub Aleesami (3), Momodou Lion Njie (4), Mathias Tonnessen (15), Jonas Lange Hjorth (16), Sverre Hakami Sandal (25), Simen Hestnes (8), Robin Rasch (7), Håkon Helland Hoseth (14), Bjorn Martin Kristensen (22), Moussa Njie (10)

Fredrikstad
Fredrikstad
3-4-3
30
Jonathan Fischer
22
Maxwell Woledzi
12
Ulrik Fredriksen
15
Fallou Fall
16
Daniel Eid
11
Patrick Metcalfe
6
Leonard Owusu
4
Stian Stray Molde
20
Oskar Ohlenschlæger
9
Emil Holten
13
Sondre Sorlokk
10
Moussa Njie
22
Bjorn Martin Kristensen
14
Håkon Helland Hoseth
7
Robin Rasch
8
Simen Hestnes
25
Sverre Hakami Sandal
16
Jonas Lange Hjorth
15
Mathias Tonnessen
4
Momodou Lion Njie
3
Ayoub Aleesami
1
Emil Odegaard
KFUM Oslo
KFUM Oslo
3-5-2
Thay người
61’
Emil Holten
Rocco Robert Shein
46’
Momodou Lion Njie
Daniel Schneider
71’
Daniel Eid
Simen Rafn
46’
Robin Rasch
Obilor Denzel Okeke
71’
Sondre Soerloekk
Henrik Langaas Skogvold
70’
Haakon Hoseth
Amin Nouri
79’
Stian Stray Molde
Ludvik Begby
83’
Bjoern Martin Kristensen
Mame Mor Ndiaye
79’
Fallou Fall
Brage Skaret
87’
Ayoub Aleesami
Niclas Schjoeth Semmen
Cầu thủ dự bị
Oystein Ovretveit
Teodor Berg Haltvik
Simen Rafn
Niclas Schjoeth Semmen
Benjamin Thoresen Faraas
William Da Rocha
Ludvik Begby
Daniel Schneider
Rocco Robert Shein
Obilor Denzel Okeke
Jacob Hanstad
Joachim Prent-Eckbo
Eirik Julius Granaas
Mame Mor Ndiaye
Henrik Langaas Skogvold
Amin Nouri
Brage Skaret
Fredrik Tobias Berglie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
01/04 - 2023
Hạng 2 Na Uy
16/05 - 2023
13/08 - 2023
Giao hữu
16/03 - 2024
VĐQG Na Uy
12/05 - 2024
04/08 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
Giao hữu
08/03 - 2025
VĐQG Na Uy
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Fredrikstad

VĐQG Na Uy
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
07/05 - 2025
VĐQG Na Uy
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
VĐQG Na Uy
21/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025

Thành tích gần đây KFUM Oslo

VĐQG Na Uy
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
08/05 - 2025
VĐQG Na Uy
03/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
21/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking96211420H T H T T
2RosenborgRosenborg8530818H H T H T
3BrannBrann8521417T T T H H
4FredrikstadFredrikstad7511816T T H T T
5Kristiansund BKKristiansund BK9414-213B H T B T
6Sarpsborg 08Sarpsborg 087331712T B H T H
7SandefjordSandefjord7403112B T T T B
8Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5311610T T H T B
9TromsoeTromsoe7313010B H B T T
10MoldeMolde7223-28H H T T B
11VaalerengaVaalerenga8224-38B T B B H
12StroemsgodsetStroemsgodset720506B B T B B
13BryneBryne7205-56T B B B T
14HamKamHamKam7124-115B B H B H
15KFUM OsloKFUM Oslo7115-84B B H B B
16FK HaugesundFK Haugesund8017-171H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X