Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của KFUM Oslo.
![]() Sondre Soerloekk (Kiến tạo: Emil Holten) 5 | |
![]() Sverre Hakami Sandal 34 | |
![]() Obilor Denzel Okeke (Thay: Robin Gravli Rasch) 46 | |
![]() Obilor Denzel Okeke (Thay: Robin Rasch) 46 | |
![]() Daniel Schneider (Thay: Momodou Lion Njie) 46 | |
![]() Fallou Fall 53 | |
![]() Obilor Denzel Okeke 54 | |
![]() Rocco Shein (Thay: Emil Holten) 61 | |
![]() Amin Nouri (Thay: Haakon Hoseth) 70 | |
![]() Henrik Langaas Skogvold (Thay: Sondre Soerloekk) 71 | |
![]() Simen Rafn (Thay: Daniel Eid) 71 | |
![]() Brage Skaret (Thay: Fallou Fall) 79 | |
![]() Ludvig Begby (Thay: Stian Stray Molde) 79 | |
![]() Mame Mor Ndiaye (Thay: Bjoern Martin Kristensen) 83 | |
![]() Niclas Schjoeth Semmen (Thay: Ayoub Aleesami) 87 |
Thống kê trận đấu Fredrikstad vs KFUM Oslo


Diễn biến Fredrikstad vs KFUM Oslo
Ném biên cho KFUM Oslo ở phần sân của Fredrikstad.
KFUM Oslo thực hiện quả ném biên ở phần sân của Fredrikstad.
Sivert Oksnes Amland trao cho Fredrikstad một quả phát bóng lên.
Sivert Oksnes Amland ra hiệu cho KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân của Fredrikstad.
Liệu KFUM Oslo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fredrikstad không?
Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân của KFUM Oslo.
KFUM Oslo được hưởng một quả phát bóng lên.
Fredrikstad có một quả ném biên nguy hiểm.
Johannes Moesgaard (KFUM Oslo) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Niclas Schjøth Semmen thay thế Ayoub Aleesami.
Sivert Oksnes Amland cho Fredrikstad hưởng một quả phát bóng lên.
Fredrikstad được hưởng quả phạt góc.
Johannes Moesgaard thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Fredrikstad Stadion với Ndiaye Mame Mor thay thế Bjorn Martin Kristensen.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội chủ nhà đã thay Stian Stray Molde bằng Ludvik Begby. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Andreas Hagen trong ngày hôm nay.
Đội chủ nhà đã thay Fallou Fall bằng Brage Skaret. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Andreas Hagen trong ngày hôm nay.
Sivert Oksnes Amland chỉ định một quả ném biên cho Fredrikstad ở phần sân KFUM Oslo.
Fredrikstad được hưởng một quả phạt góc do Sivert Oksnes Amland trao.
Oskar Ohlenschlæger (Fredrikstad) sút bóng – và bóng trúng xà ngang! Ohhhh suýt nữa thì vào!
Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Fredrikstad vs KFUM Oslo
Fredrikstad (3-4-3): Jonathan Fischer (30), Maxwell Woledzi (22), Ulrik Fredriksen (12), Fallou Fall (15), Daniel Eid (16), Patrick Metcalfe (11), Leonard Owusu (6), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Emil Holten (9), Sondre Sorlokk (13)
KFUM Oslo (3-5-2): Emil Odegaard (1), Ayoub Aleesami (3), Momodou Lion Njie (4), Mathias Tonnessen (15), Jonas Lange Hjorth (16), Sverre Hakami Sandal (25), Simen Hestnes (8), Robin Rasch (7), Håkon Helland Hoseth (14), Bjorn Martin Kristensen (22), Moussa Njie (10)


Thay người | |||
61’ | Emil Holten Rocco Robert Shein | 46’ | Momodou Lion Njie Daniel Schneider |
71’ | Daniel Eid Simen Rafn | 46’ | Robin Rasch Obilor Denzel Okeke |
71’ | Sondre Soerloekk Henrik Langaas Skogvold | 70’ | Haakon Hoseth Amin Nouri |
79’ | Stian Stray Molde Ludvik Begby | 83’ | Bjoern Martin Kristensen Mame Mor Ndiaye |
79’ | Fallou Fall Brage Skaret | 87’ | Ayoub Aleesami Niclas Schjoeth Semmen |
Cầu thủ dự bị | |||
Oystein Ovretveit | Teodor Berg Haltvik | ||
Simen Rafn | Niclas Schjoeth Semmen | ||
Benjamin Thoresen Faraas | William Da Rocha | ||
Ludvik Begby | Daniel Schneider | ||
Rocco Robert Shein | Obilor Denzel Okeke | ||
Jacob Hanstad | Joachim Prent-Eckbo | ||
Eirik Julius Granaas | Mame Mor Ndiaye | ||
Henrik Langaas Skogvold | Amin Nouri | ||
Brage Skaret | Fredrik Tobias Berglie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredrikstad
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | H T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T T H H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | T B H T H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | B T T T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H T B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | B H B T T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H H T T B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | 0 | 6 | B B T B B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | T B B B T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -11 | 5 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -17 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại