Đội khách có một quả phát bóng lên ở Kristiansund.
![]() Oskar Oehlenschlaeger 38 | |
![]() Sondre Soerloekk (Thay: Henrik Langaas Skogvold) 56 | |
![]() Rocco Shein (Thay: Oskar Oehlenschlaeger) 56 | |
![]() Niklas Oedegaard (Thay: Wilfred George Igor) 67 | |
![]() Frederik Flex (Thay: Mikkel Rakneberg) 67 | |
![]() Mustapha Isah (Thay: Sander Hestetun Kilen) 67 | |
![]() Stian Stray Molde (Kiến tạo: Sondre Soerloekk) 71 | |
![]() Rezan Corlu 73 | |
![]() Mustapha Isah 76 | |
![]() Axel Guessand (Thay: Rezan Corlu) 87 | |
![]() Benjamin Thoresen Faraas (Thay: Emil Holten) 87 | |
![]() Daniel Eid 88 | |
![]() Leonard Owusu 90+3' |
Thống kê trận đấu Kristiansund BK vs Fredrikstad


Diễn biến Kristiansund BK vs Fredrikstad
Ném biên cho Kristiansund ở phần sân của Fredrikstad.
Svein Tore Sinnes ra hiệu cho Kristiansund được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Tại Kristiansund Stadion, Leonard Owusu của đội khách nhận thẻ vàng.
Quả phát bóng lên cho Fredrikstad tại Kristiansund Stadion.
Fredrikstad được hưởng quả phát bóng lên.
Fredrikstad bị thổi phạt việt vị.

Daniel Eid (Fredrikstad) nhận thẻ vàng.
Bóng an toàn khi Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Fredrikstad thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Benjamin Thoresen Faraas thay cho Emil Holten.
Svein Tore Sinnes ra hiệu cho Kristiansund được hưởng quả ném biên ở phần sân của Fredrikstad.
Axel Guessand vào sân thay cho Rezan Corlu của Kristiansund tại Kristiansund Stadion.
Ném biên cho Kristiansund ở phần sân nhà.
Liệu Fredrikstad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kristiansund không?
Đá phạt cho Fredrikstad ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Kristiansund.
Liệu Kristiansund có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Kristiansund.
Fredrikstad được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Isah Ubandoma của Kristiansund đã nhận thẻ vàng ở Kristiansund.
Tại Kristiansund, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đội hình xuất phát Kristiansund BK vs Fredrikstad
Kristiansund BK (4-3-3): Adrian Saether (12), Igor Jelicic (21), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Rezan Corlu (10), Wilfred George Igor (20), Ruben Kristensen Alte (8), David Tufekcic (16), Badou (25), Sander Hestetun Kilen (9)
Fredrikstad (3-4-3): Jonathan Fischer (30), Maxwell Woledzi (22), Ulrik Fredriksen (12), Brage Skaret (3), Daniel Eid (16), Patrick Metcalfe (11), Leonard Owusu (6), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Emil Holten (9), Henrik Langaas Skogvold (23)


Thay người | |||
67’ | Mikkel Rakneberg Frederik Flex | 56’ | Henrik Langaas Skogvold Sondre Sorlokk |
67’ | Sander Hestetun Kilen Mustapha Isah | 56’ | Oskar Oehlenschlaeger Rocco Robert Shein |
67’ | Wilfred George Igor Niklas Ødegård | 87’ | Emil Holten Benjamin Thoresen Faraas |
87’ | Rezan Corlu Axel Guessand |
Cầu thủ dự bị | |||
Sander Rod | Oystein Ovretveit | ||
Frederik Flex | Simen Rafn | ||
Axel Guessand | Benjamin Thoresen Faraas | ||
Mustapha Isah | Sondre Sorlokk | ||
Franklin Nyenetue | Ludvik Begby | ||
Niklas Ødegård | Rocco Robert Shein | ||
Awet Ermias Alemseged | Jacob Hanstad | ||
Herman Sjavik Opsahl | Jesper Johnsson Solberg | ||
Haakon Haugen | Eirik Julius Granaas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Thành tích gần đây Fredrikstad
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | T H T H T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T T T T H |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T H H T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | B T T H T |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | H T B H T |
7 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B H T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H H T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B B T B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B H B |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B T B B B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -16 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại