Fredrikstad đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
![]() (VAR check) 6 | |
![]() Ole Christian Saeter (Kiến tạo: Moustafa Zeidan) 24 | |
![]() Rocco Robert Shein (Thay: Patrick Metcalfe) 57 | |
![]() Rocco Shein (Thay: Patrick Metcalfe) 57 | |
![]() Isak Snaer Thorvaldsson (Thay: Ole Christian Saeter) 63 | |
![]() Oskar Oehlenschlaeger (Thay: Sondre Soerloekk) 66 | |
![]() Dino Islamovic (Thay: Noah Holm) 71 | |
![]() Benjamin Thoresen Faraas (Thay: Maxwell Woledzi) 81 | |
![]() Ludvig Begby (Thay: Stian Stray Molde) 81 | |
![]() Isak Snaer Thorvaldsson 85 | |
![]() Marius Broholm 90+3' |
Thống kê trận đấu Fredrikstad vs Rosenborg


Diễn biến Fredrikstad vs Rosenborg

Ole Selnaes (Rosenborg) đã nhận thẻ vàng từ Espen Andreas Eskas.

V À A A O O O! Marius Sivertsen Broholm gia tăng cách biệt cho Rosenborg lên 0-2.
Phạt góc được trao cho Fredrikstad.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Fredrikstad.
Một quả đá phạt đã được trao cho đội khách ở Fredrikstad.
Espen Andreas Eskas ra hiệu một quả đá phạt cho Rosenborg ở nửa sân của họ.
Fallou Fall của Fredrikstad đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Đá phạt cho Rosenborg.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc cho Fallou Fall của Fredrikstad, người đang quằn quại vì đau trên sân.
Fredrikstad được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.

Isak Snaer Thorvaldsson của Rosenborg đã bị phạt thẻ ở Fredrikstad.
Đá phạt cho Rosenborg ở nửa sân của Fredrikstad.
Fredrikstad được trao một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Fredrikstad được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Espen Andreas Eskas ra hiệu cho một quả ném biên cho Rosenborg, gần khu vực của Fredrikstad.
Andreas Hagen (Fredrikstad) thực hiện sự thay người thứ tư, với Ludvik Begby thay thế Stian Stray Molde.
Đội chủ nhà thay Maxwell Woledzi bằng Benjamin Thoresen Faraas.
Ném biên cao ở phần sân của Rosenborg trong trận đấu với Fredrikstad.
Espen Andreas Eskas ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fredrikstad trong phần sân của họ.
Adrian Nilsen Pereira đã đứng dậy trở lại.
Đội hình xuất phát Fredrikstad vs Rosenborg
Fredrikstad (3-4-3): Jonathan Fischer (30), Fallou Fall (15), Maxwell Woledzi (22), Ulrik Fredriksen (12), Daniel Eid (16), Leonard Owusu (6), Patrick Metcalfe (11), Stian Stray Molde (4), Sondre Sorlokk (13), Emil Holten (9), Henrik Langaas Skogvold (23)
Rosenborg (5-3-2): Sander Tangvik (1), Erlend Dahl Reitan (2), Moustafa Zeidan (5), Ulrik Yttergard Jenssen (23), Luka Racic (4), Adrian Pereira (19), Marius Broholm (7), Iver Fossum (8), Ole Selnaes (10), Noah Jean Holm (18), Ole Christian Saeter (9)


Thay người | |||
57’ | Patrick Metcalfe Rocco Robert Shein | 63’ | Ole Christian Saeter Isak Snaer Thorvaldsson |
66’ | Sondre Soerloekk Oskar Ohlenschlæger | 71’ | Noah Holm Dino Islamovic |
81’ | Maxwell Woledzi Benjamin Thoresen Faraas | ||
81’ | Stian Stray Molde Ludvik Begby |
Cầu thủ dự bị | |||
Oystein Ovretveit | Rasmus Semundseth Sandberg | ||
Simen Rafn | Santeri Vaananen | ||
Benjamin Thoresen Faraas | Isak Snaer Thorvaldsson | ||
Ludvik Begby | Henry Sletsjøe | ||
Rocco Robert Shein | Dino Islamovic | ||
Jacob Hanstad | Jesper Reitan Sunde | ||
Eirik Julius Granaas | Hakon Volden | ||
Oskar Ohlenschlæger | Elias Sandroed | ||
Brage Skaret | Elias Sloerdal |
Nhận định Fredrikstad vs Rosenborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredrikstad
Thành tích gần đây Rosenborg
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 5 | 23 | H H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | 22 | H T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T T B B H |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T H B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T B T B B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -3 | 12 | B B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | T B B T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H T B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | H B H T T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -4 | 6 | T B B B B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | H B B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -23 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại