Svein Tore Sinnes ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rosenborg.
![]() Mikkel Konradsen Ceide (Thay: Luka Racic) 18 | |
![]() Ayoub Aleesami 22 | |
![]() Emil Konradsen Ceide (Thay: Ole Christian Saeter) 46 | |
![]() Mikkel Konradsen Ceide 47 | |
![]() Ulrik Yttergaard Jenssen 69 | |
![]() Johannes Hummelvoll-Nunez (Thay: David Hickson Gyedu) 73 | |
![]() (Pen) Marius Broholm 74 | |
![]() Daniel Schneider (Thay: Ayoub Aleesami) 76 | |
![]() Sverre Hakami Sandal 77 | |
![]() Dino Islamovic (Thay: Noah Holm) 78 | |
![]() Teodor Berg Haltvik (Thay: Bjoern Martin Kristensen) 82 | |
![]() Mame Mor Ndiaye (Thay: Jonas Lange Hjorth) 82 | |
![]() Mame Mor Ndiaye 83 | |
![]() Isak Snaer Thorvaldsson (Thay: Moustafa Zeidan) 86 | |
![]() Jonas Soegaard Mortensen (Thay: Erlend Dahl Reitan) 86 |
Thống kê trận đấu Rosenborg vs KFUM Oslo


Diễn biến Rosenborg vs KFUM Oslo
Tại Trondheim, KFUM Oslo tấn công qua Teodor Haltvik. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Rosenborg được hưởng quả phát bóng lên.
KFUM Oslo được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Rosenborg.
Rosenborg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Svein Tore Sinnes ra hiệu cho một quả ném biên của Rosenborg ở phần sân của KFUM Oslo.
Ném biên cho Rosenborg ở phần sân của KFUM Oslo.
KFUM Oslo cần phải cẩn trọng. Rosenborg có một quả ném biên tấn công.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Trondheim.
Svein Tore Sinnes ra hiệu cho một quả đá phạt cho KFUM Oslo ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Rosenborg ở phần sân nhà.
KFUM Oslo được hưởng một quả phạt góc do Svein Tore Sinnes trao.
Jonas Sogaard Mortensen vào sân thay cho Erlend Dahl Reitan của Rosenborg.
Alfred Johansson thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Lerkendal với Isak Snaer Thorvaldsson thay thế Moustafa Zeidan.
Ném biên cho KFUM Oslo tại Lerkendal.
Đá phạt cho KFUM Oslo ở phần sân nhà.

Ndiaye Mame Mor cân bằng tỷ số 1-1.
Đá phạt cho Rosenborg.
Teodor Haltvik thay thế Bjorn Martin Kristensen cho đội khách.
Đội hình xuất phát Rosenborg vs KFUM Oslo
Rosenborg (4-3-3): Sander Tangvik (1), Erlend Dahl Reitan (2), Luka Racic (4), Ulrik Yttergard Jenssen (23), Adrian Pereira (19), Moustafa Zeidan (5), Ole Selnaes (10), Iver Fossum (8), Marius Broholm (7), Noah Jean Holm (18), Ole Christian Saeter (9)
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Ayoub Aleesami (3), Fredrik Tobias Berglie (5), Mathias Tonnessen (15), Håkon Helland Hoseth (14), Sverre Hakami Sandal (25), Robin Rasch (7), Jonas Lange Hjorth (16), David Gyedu (42), Obilor Denzel Okeke (11), Bjorn Martin Kristensen (22)


Thay người | |||
18’ | Luka Racic Mikkel Konradsen Ceide | 73’ | David Hickson Gyedu Johannes Andres Hummelvoll-Nunez |
46’ | Ole Christian Saeter Emil Konradsen Ceide | 76’ | Ayoub Aleesami Daniel Schneider |
78’ | Noah Holm Dino Islamovic | 82’ | Bjoern Martin Kristensen Teodor Berg Haltvik |
86’ | Erlend Dahl Reitan Jonas Sogaard Mortensen | 82’ | Jonas Lange Hjorth Mame Mor Ndiaye |
86’ | Moustafa Zeidan Isak Snaer Thorvaldsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Rasmus Semundseth Sandberg | William Da Rocha | ||
Santeri Vaananen | Daniel Schneider | ||
Jonas Sogaard Mortensen | Momodou Lion Njie | ||
Isak Snaer Thorvaldsson | Mansour Sinyan | ||
Henry Sletsjøe | Johannes Andres Hummelvoll-Nunez | ||
Emil Konradsen Ceide | Teodor Berg Haltvik | ||
Mikkel Konradsen Ceide | Niclas Schjoeth Semmen | ||
Dino Islamovic | Mame Mor Ndiaye | ||
Jesper Reitan Sunde | Amin Nouri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rosenborg
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 5 | 23 | H H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | 22 | H T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T T B B H |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T H B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T B T B B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -3 | 12 | B B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | T B B T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H T B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | H B H T T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -4 | 6 | T B B B B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | H B B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -23 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại