Jens Hjerto-Dahl (Tromsoe) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Fredrik Andre Bjoerkan 28 | |
![]() Vetle Skjaervik 28 | |
![]() Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Patrick Berg) 39 | |
![]() Kent-Are Antonsen 40 | |
![]() Leo Cornic 57 | |
![]() Jens Hjertoe-Dahl (Thay: David Edvardsson) 59 | |
![]() Jakob Napoleon Romsaas (Thay: August Mikkelsen) 69 | |
![]() Yaw Paintsil (Thay: Runar Robinsoenn Norheim) 69 | |
![]() Sondre Soerli (Thay: Ole Blomberg) 71 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 79 | |
![]() Haitam Aleesami (Thay: Brede Mathias Moe) 79 | |
![]() Tobias Guddal 85 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Vegard Oestraat Erlien) 89 | |
![]() Vetle Skjaervik (Kiến tạo: Daniel Braut) 90+3' | |
![]() Jens Petter Hauge 90+8' | |
![]() Jens Hjertoe-Dahl 90+8' |
Thống kê trận đấu Tromsoe vs Bodoe/Glimt


Diễn biến Tromsoe vs Bodoe/Glimt

Đá phạt cho Bodoe/Glimt.
Tromsoe đẩy lên phía trước qua Daniel Braut, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Bodoe/Glimt được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Bodoe/Glimt tại Romssa Arena.
Ném biên cho Tromsoe ở phần sân của Bodoe/Glimt.
Bóng an toàn khi Bodoe/Glimt được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Daniel Braut đã có một pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Vetle Skjaervik đưa Tromsoe dẫn trước 2-1 tại Tromso.
Tromsoe được Daniel Higraff trao cho một quả phạt góc.
Tromsoe đang tiến lên và Yaw Paintsil tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Daniel Higraff ra hiệu cho Tromsoe được hưởng quả ném biên ở phần sân của Bodoe/Glimt.
Daniel Higraff ra hiệu cho Bodoe/Glimt được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Daniel Higraff cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Daniel Braut vào sân thay cho Vegard Erlien của Tromsoe.
Tromsoe được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hakon Evjen của Bodoe/Glimt có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Bodoe/Glimt tại Romssa Arena.
Ném biên cho Bodoe/Glimt gần khu vực cấm địa.

Tobias Kvalvagnes Guddal (Tromsoe) nhận thẻ vàng.
Liệu Bodoe/Glimt có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Đội hình xuất phát Tromsoe vs Bodoe/Glimt
Tromsoe (3-5-2): Jakob Haugaard (1), Vetle Skjaervik (4), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Abubacarr Sedi Kinteh (25), Leo Cornic (2), David Edvardsson (20), Ruben Jenssen (11), Kent-Are Antonsen (8), Runar Robinsonn Norheim (23), Vegard Erlien (15), August Mikkelsen (17)
Bodoe/Glimt (4-4-2): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Jens Hauge (10), Ole Didrik Blomberg (11), Kasper Høgh (9)


Thay người | |||
59’ | David Edvardsson Jens Hjerto-Dahl | 71’ | Ole Blomberg Sondre Sorli |
69’ | Runar Robinsoenn Norheim Yaw Paintsil | 79’ | Brede Mathias Moe Haitam Aleesami |
69’ | August Mikkelsen Jakob Napoleon Romsaas | 79’ | Kasper Waarts Hoegh Sondre Fet |
89’ | Vegard Oestraat Erlien Daniel Braut |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Kristiansen | Magnus Brondbo | ||
Jens Hjerto-Dahl | Villads Nielsen | ||
Ole Kristian Gjefle Lauvli | Haitam Aleesami | ||
Jesper Bergset Robertsen | Sondre Auklend | ||
Anders Jenssen | Sondre Fet | ||
Yaw Paintsil | Daniel Bassi | ||
Ieltsin Camoes | Isak Dybvik Maatta | ||
Jakob Napoleon Romsaas | Sondre Sorli | ||
Daniel Braut | Jeppe Kjaer Jensen |
Nhận định Tromsoe vs Bodoe/Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tromsoe
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | H T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T T H H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | T B H T H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | B T T T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H T B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | B H B T T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H H T T B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | 0 | 6 | B B T B B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | T B B B T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -11 | 5 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -17 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại