Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kasper Waarts Hoegh 26 | |
![]() Brennan Johnson 33 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 61 | |
![]() Sondre Soerli (Thay: Ole Blomberg) 61 | |
![]() Mathys Tel (Thay: Richarlison) 61 | |
![]() Dominic Solanke (Kiến tạo: Cristian Romero) 63 | |
![]() Guglielmo Vicario 66 | |
![]() Pape Sarr (Thay: Brennan Johnson) 68 | |
![]() Pedro Porro (Kiến tạo: Dejan Kulusevski) 69 | |
![]() Villads Nielsen (Thay: Brede Mathias Moe) 72 | |
![]() Sondre Auklend (Thay: Ulrik Saltnes) 72 | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Jens Petter Hauge) 84 |
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Tottenham


Diễn biến Bodoe/Glimt vs Tottenham
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bodoe/Glimt: 69%, Tottenham: 31%.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định hủy phạt đền cho Bodoe/Glimt!
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bodoe/Glimt: 69%, Tottenham: 31%.
VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, có khả năng sẽ có phạt đền cho Bodoe/Glimt.
PHẠT ĐỀN! - Pedro Porro của Tottenham đã phạm lỗi phạt đền với Sondre Soerli.
PENALTY - Pedro Porro từ Tottenham phạm lỗi và để mất quả phạt đền vì đá ngã Sondre Soerli.
Patrick Berg thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Quả phát bóng từ khung thành cho Tottenham.
Cristian Romero thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Bodoe/Glimt đang kiểm soát bóng.
Cristian Romero từ Tottenham cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Bodoe/Glimt thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Tottenham.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Bodoe/Glimt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bodoe/Glimt: 68%, Tottenham: 32%.
Bodoe/Glimt thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Tottenham
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Ole Didrik Blomberg (11), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)
Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Pedro Porro (23), Cristian Romero (17), Micky van de Ven (37), Destiny Udogie (13), Dejan Kulusevski (21), Rodrigo Bentancur (30), Yves Bissouma (8), Brennan Johnson (22), Dominic Solanke (19), Richarlison (9)


Thay người | |||
61’ | Kasper Waarts Hoegh Andreas Helmersen | 61’ | Richarlison Mathys Tel |
61’ | Ole Blomberg Sondre Sorli | 68’ | Brennan Johnson Pape Matar Sarr |
72’ | Brede Mathias Moe Villads Nielsen | ||
72’ | Ulrik Saltnes Sondre Auklend | ||
84’ | Jens Petter Hauge Isak Dybvik Maatta |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Faye Lund | Pape Matar Sarr | ||
Villads Nielsen | Brandon Austin | ||
Isak Dybvik Maatta | Alfie Whiteman | ||
Sondre Auklend | Kevin Danso | ||
Sondre Fet | Djed Spence | ||
Jeppe Kjaer Jensen | Ben Davies | ||
Andreas Helmersen | Archie Gray | ||
Sondre Sorli | Callum William Olusesi | ||
Mikkel Bro Hansen | Mathys Tel | ||
Magnus Brondbo | Wilson Odobert | ||
Mikey Moore | |||
Oyindamola Ajayi |
Tình hình lực lượng | |||
Daniel Bassi Va chạm | Radu Drăgușin Không xác định | ||
James Maddison Không xác định | |||
Lucas Bergvall Chấn thương mắt cá | |||
Son Heung-min Chấn thương bàn chân |
Nhận định Bodoe/Glimt vs Tottenham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Thành tích gần đây Tottenham
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại