Thứ Tư, 30/04/2025
Brennan Johnson (Kiến tạo: Djed Spence)
13
Lesley Ugochukwu
26
Lucas Bergvall (VAR check)
33
Brennan Johnson (Kiến tạo: James Maddison)
42
Wilson Odobert (Thay: Heung-Min Son)
57
Pape Sarr (Thay: Rodrigo Bentancur)
57
Pedro Porro
60
William Smallbone (Thay: Joe Aribo)
64
Welington (Thay: Ryan Manning)
64
Yukinari Sugawara (Thay: Tyler Dibling)
73
Paul Onuachu (Thay: Cameron Archer)
73
Archie Gray (Thay: James Maddison)
80
Yves Bissouma (Thay: Lucas Bergvall)
80
Ross Stewart (Thay: Lesley Ugochukwu)
83
Mathys Tel (Thay: Dominic Solanke)
87
Mateus Fernandes (Kiến tạo: Kamaldeen Sulemana)
90
(Pen) Mathys Tel
90+6'

Thống kê trận đấu Tottenham vs Southampton

số liệu thống kê
Tottenham
Tottenham
Southampton
Southampton
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 20
17 Ném biên 10
1 Việt vị 1
2 Chuyền dài 2
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tottenham vs Southampton

Tất cả (313)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tottenham: 51%, Southampton: 49%.

90+6' V À A A O O O O - Mathys Tel từ Tottenham đã ghi bàn từ chấm phạt đền bằng chân phải! Aaron Ramsdale đã gần như ngăn cản được cơ hội này.

V À A A O O O O - Mathys Tel từ Tottenham đã ghi bàn từ chấm phạt đền bằng chân phải! Aaron Ramsdale đã gần như ngăn cản được cơ hội này.

90+6' V À A A O O O - Mathys Tel từ [đội] thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Aaron Ramsdale suýt chút nữa đã cản phá được cơ hội này.

V À A A O O O - Mathys Tel từ [đội] thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Aaron Ramsdale suýt chút nữa đã cản phá được cơ hội này.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tottenham: 51%, Southampton: 49%.

90+4'

PENALTY - Welington từ Southampton phạm lỗi với Brennan Johnson và bị thổi phạt đền.

90+4'

Tottenham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Jan Bednarek giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 60984 người.

90+4'

Tottenham thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Southampton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Djed Spence giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Southampton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Djed Spence giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Kamaldeen Sulemana từ Southampton đi hơi xa khi kéo ngã Pedro Porro.

90+2'

Pedro Porro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Southampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Tottenham: 53%, Southampton: 47%.

90'

Đường chuyền của Kamaldeen Sulemana từ Southampton đã tìm thấy đồng đội trong khu vực 16m50.

90'

Kamaldeen Sulemana đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Tottenham vs Southampton

Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Pedro Porro (23), Cristian Romero (17), Ben Davies (33), Djed Spence (24), Lucas Bergvall (15), Rodrigo Bentancur (30), James Maddison (10), Brennan Johnson (22), Dominic Solanke (19), Son (7)

Southampton (4-2-3-1): Aaron Ramsdale (30), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (6), Jan Bednarek (35), Ryan Manning (3), Lesley Ugochukwu (26), Joe Aribo (7), Tyler Dibling (33), Mateus Fernandes (18), Kamaldeen Sulemana (20), Cameron Archer (19)

Tottenham
Tottenham
4-3-3
1
Guglielmo Vicario
23
Pedro Porro
17
Cristian Romero
33
Ben Davies
24
Djed Spence
15
Lucas Bergvall
30
Rodrigo Bentancur
10
James Maddison
22
Brennan Johnson
19
Dominic Solanke
7
Son
19
Cameron Archer
20
Kamaldeen Sulemana
18
Mateus Fernandes
33
Tyler Dibling
7
Joe Aribo
26
Lesley Ugochukwu
3
Ryan Manning
35
Jan Bednarek
6
Taylor Harwood-Bellis
2
Kyle Walker-Peters
30
Aaron Ramsdale
Southampton
Southampton
4-2-3-1
Thay người
57’
Rodrigo Bentancur
Pape Matar Sarr
64’
Ryan Manning
Welington
57’
Heung-Min Son
Wilson Odobert
64’
Joe Aribo
Will Smallbone
80’
Lucas Bergvall
Yves Bissouma
73’
Cameron Archer
Paul Onuachu
80’
James Maddison
Archie Gray
73’
Tyler Dibling
Yukinari Sugawara
87’
Dominic Solanke
Mathys Tel
83’
Lesley Ugochukwu
Ross Stewart
Cầu thủ dự bị
Richarlison
Paul Onuachu
Antonin Kinsky
Alex McCarthy
Destiny Udogie
Jack Stephens
Micky van de Ven
James Bree
Yves Bissouma
Yukinari Sugawara
Archie Gray
Welington
Pape Matar Sarr
Armel Bella-Kotchap
Mathys Tel
Will Smallbone
Wilson Odobert
Ross Stewart
Tình hình lực lượng

Radu Drăgușin

Chấn thương đầu gối

Flynn Downes

Kỷ luật

Kevin Danso

Chấn thương gân kheo

Ryan Fraser

Va chạm

Dejan Kulusevski

Chấn thương bàn chân

Albert Grønbæk

Không xác định

Huấn luyện viên

Ange Postecoglou

Ivan Juric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
05/10 - 2014
25/04 - 2015
19/12 - 2015
08/05 - 2016
29/12 - 2016
19/03 - 2017
26/12 - 2017
21/01 - 2018
06/12 - 2018
09/03 - 2019
28/09 - 2019
01/01 - 2020
20/09 - 2020
22/04 - 2021
28/12 - 2021
10/02 - 2022
06/08 - 2022
18/03 - 2023
16/12 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Tottenham

Premier League
27/04 - 2025
22/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
Premier League
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
Premier League
06/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3425724882T B T T T
2ArsenalArsenal34181333467T H H T H
3NewcastleNewcastle34195102162T T T B T
4Man CityMan City3418792361T H T T T
5ChelseaChelsea3417981960T H H T T
6Nottingham ForestNottingham Forest3318691460T T B B T
7Aston VillaAston Villa341699557T T T T B
8FulhamFulham3414911451B T B B T
9BrightonBrighton3413129151B B H B T
10BournemouthBournemouth341311101250B H T H H
11BrentfordBrentford3313713646T B H H T
12Crystal PalaceCrystal Palace34111211-445T B B H H
13WolvesWolves3412517-1041T T T T T
14Man UnitedMan United3410915-839B H B B H
15EvertonEverton3481412-738B H T B B
16TottenhamTottenham3411419637B T B B B
17West HamWest Ham349916-1936B H B H B
18Ipswich TownIpswich Town344921-4121T B H B B
19LeicesterLeicester344624-4918B B H B B
20SouthamptonSouthampton342527-5511H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X